1 | | Vi sinh vật học tuyển tập :T.2 . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1975. - 370tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003503-003504 VNM.006040-006042 |
2 | | Ngộ độc thức ăn /Đỗ Đình Địch . - H. :Y học ,1976. - 44tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm :T.1 /Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. :Nông nghiệp ,1982. - 225tr : minh họa ;19cm Thông tin xếp giá: VND.007996-007997 VNM.012042-012043 VNM.015070-015072 |
4 | | Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm :T.1 /Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. :Nông nghiệp ,1982. - 225tr : minh họa ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002298 |
5 | | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội /Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 236tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.007663 VNM.014569-014570 VNM.017702-017703 |
6 | | Những điều kỳ diệu hợp qui luật /E. Romantxev ; Người dịch: Bùi Quốc Khánh . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,1983. - 158tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002097 VNM.011664-011667 |
7 | | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội /Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 236tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.009151 |
8 | | Khoa học trong ăn uống /Vũ Định . - H. :Phụ nữ ,1986. - 172tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.010703 VNM.024005-024006 |
9 | | Sách dạy những nghề dễ làm /Nguyễn Công Huân . - H. :Văn hóa Dân tộc ,1990. - 387tr ;22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Food science and you /Kay Yockey Mehas, Sharon Lesley Rodgers . - NewYork :McGraw Hill ,1994. - 399 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000581 |
11 | | Totally awesome health /Linda Meeks, Philip Heit . - [S.l.] :Meeks Heit ,1999. - XXV,304 tr ;28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000615 |
12 | | The world food problem :Tackling the causes of undernutrition in the third world /Phillips Foster, Howard D. Leathers . - 2nd. - Boulder :Lynne Rienner ,1999. - XV, 411 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000057 |
13 | | Nutrition & Wellness /Roberta Larson Duyff . - New York :Glencoe ,2000. - 576 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: N/5A/A.0000039 |
14 | | Nutrition & wellness /Roberta Larson Duyff, Doris Hasler . - NewYork :McGraw Hill ,2000. - 576 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000019-000022 600/A.000033 600/A.000036-000038 600/A.000043 |
15 | | Thức ăn trị bệnh và tăng sức khỏe /Phan Văn Chiêu . - Tái bản lần thứ 1. - Huế :Nxb. Thuận Hóa ,2001. - 168tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.024921-024923 VND.027202-027206 VNM.033670-033671 VNM.035845-035849 |
16 | | Bách khoa toàn thư về Vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng /Jean Paul Curtay, Josette Lyon ; Lan Phương (biên dịch) . - H. :Y học ,2001. - 339tr : bảng ;19cm Thông tin xếp giá: VND.025447-025448 VNM.034208-034210 |
17 | | The cooking book /Jane Bull . - New York :Dorling Kindersley ,2002. - 47 tr ;28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000869 |
18 | | Totally awesome health /Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork :McGraw Hill ,2003. - S16,XXV,373 tr ;28 cm. - ( Macmillan/McGraw Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000611-000612 |
19 | | Totally awesome health /Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork :McGraw Hill ,2003. - S16,XXV,304 tr ;28 cm. - ( Macmillan/McGraw Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000609-000610 |
20 | | Totally awesome health /Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork :McGraw Hill ,2003. - S16,XXV,328 tr ;28 cm. - ( Macmillan/McGraw-Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000608 |
21 | | The allergy and asthma cure :A complete 8-step nutritional program /Fred Pescatore_ . - Hoboken :John Wiley & Sons ,2003. - xix,251 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000971 |
22 | | Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học . - H. :Thống kê ,2005_. - 88 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032587-032590 |
23 | | How to feed friends and influence people :The Carnegie Deli - A giant sandwich, a little deli, a huge success /Milton Parker, Allyn Freeman . - Hoboken :John Willey & Sons ,2005. - XII, 171 tr ;22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000367 |
24 | | Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men /Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy,.. . - In lần thứ 3. - H. :Khoa học và Kỹ thuật ,2009. - 331 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009331-009335 |