1 |  | Kỹ thuật bảo quản và chế biến rau quả / Nguyễn Văn Thoa, Nguyễn Văn Tiếp, Quách Đĩnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 405tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008094-008095 VNM.010375-010377 VNM.015276-015278 |
2 |  | Food and beverage management : For the hospitalitry, tourism and event industries / John Cousins, David Foskett, David Graham, Amy Hollier . - 5th ed. - Welvercode : Goodfellow publishers, 2019. - iX,365 p.; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001510 |
3 |  | Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men / Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy,.. . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 331 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009331-009335 |
4 |  | Thức ăn trị bệnh và tăng sức khỏe / Phan Văn Chiêu . - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2001. - 168tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024921-024923 VND.027202-027206 VNM.033670-033671 VNM.035845-035849 |
5 |  | Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 143 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.015015 VVG01554.0001-0002 |
6 |  | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : T.1 : Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 262 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.011152-011156 VVG00827.0001-0025 |
7 |  | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.009151 |
8 |  | Sử dụng chế phẩm Enzim trong công nghiệp thực phẩm / V.L. Kretovits, V.L. Iarovenko ; Người dịch : Quách Đĩnh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 315tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000152-000153 VVM.001148-001150 |
9 |  | Tận dụng phế liệu của công nghiệp thực phẩm / M.T. Đensikov ; dịch : Nguyễn Văn Đạt,... ; Lê Ngọc Tú (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 250tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000292-000293 VVM.000764-000770 VVM.002101-002104 |
10 |  | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : T.2 : Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn , đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 320 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011157-011161 VVG00828.0001-0025 |
11 |  | Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm : T.2 / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 331 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022355-022356 VNG02322.0001-0011 |
12 |  | Giáo trình kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 401tr. ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014719 VVG01034.0001-0004 |
13 |  | Vệ sinh thịt / Nguyễn Ngọc Tuân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2002. - 334 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005152-005156 VVM.005116-005120 |
14 |  | Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm / Phan Hiền . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 230tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Ngộ độc thức ăn / Đỗ Đình Địch . - H. : Y học , 1976. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Những điều kỳ diệu hợp qui luật / E. Romantxev ; Người dịch: Bùi Quốc Khánh . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1983. - 158tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002097 VNM.011664-011667 |
17 |  | The geopolitics of hunger, 2000-2001 : Hunger and power . - Boulder : Lynne Rienner , 2001. - XIV, 354 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000061 |
18 |  | The world food problem : Tackling the causes of undernutrition in the third world / Phillips Foster, Howard D. Leathers . - 2nd. - Boulder : Lynne Rienner , 1999. - XV, 411 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000057 |
19 |  | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.007663 VNM.014569-014570 VNM.017702-017703 |
20 |  | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : T.3 : Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 262 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011162-011166 VVG00829.0001-0025 |
21 |  | Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp , 2000. - 423tr : hình vẽ, bảng ; 20cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.029785-029787 VNM.037939-037940 |
22 |  | Nutrition & wellness / Roberta Larson Duyff, Doris Hasler . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - 576 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000019-000022 600/A.000036-000038 |
23 |  | Food science and you / Kay Yockey Mehas, Sharon Lesley Rodgers . - NewYork : McGraw Hill , 1994. - 399 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000581 |
24 |  | Những khái niệm hiện đại về sự tự ôxy hóa dầu mỡ ăn / B.I. Khônutov, L.V. Lovasev ; Phạm Minh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 184tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005000 VNM.019998-019999 |