Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  37  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Vi sinh vật học tuyển tập :T.2 . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1975. - 370tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003503-003504
                                         VNM.006040-006042
  • 2Ngộ độc thức ăn /Đỗ Đình Địch . - H. :Y học ,1976. - 44tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm :T.1 /Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. :Nông nghiệp ,1982. - 225tr : minh họa ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007996-007997
                                         VNM.012042-012043
                                         VNM.015070-015072
  • 4Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm :T.1 /Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. :Nông nghiệp ,1982. - 225tr : minh họa ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002298
  • 5Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội /Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 236tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007663
                                         VNM.014569-014570
                                         VNM.017702-017703
  • 6Những điều kỳ diệu hợp qui luật /E. Romantxev ; Người dịch: Bùi Quốc Khánh . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,1983. - 158tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002097
                                         VNM.011664-011667
  • 7Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội /Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 236tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009151
  • 8Khoa học trong ăn uống /Vũ Định . - H. :Phụ nữ ,1986. - 172tr : hình vẽ ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010703
                                         VNM.024005-024006
  • 9Sách dạy những nghề dễ làm /Nguyễn Công Huân . - H. :Văn hóa Dân tộc ,1990. - 387tr ;22cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10Food science and you /Kay Yockey Mehas, Sharon Lesley Rodgers . - NewYork :McGraw Hill ,1994. - 399 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000581
  • 11Totally awesome health /Linda Meeks, Philip Heit . - [S.l.] :Meeks Heit ,1999. - XXV,304 tr ;28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000615
  • 12The world food problem :Tackling the causes of undernutrition in the third world /Phillips Foster, Howard D. Leathers . - 2nd. - Boulder :Lynne Rienner ,1999. - XV, 411 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000057
  • 13Nutrition & Wellness /Roberta Larson Duyff . - New York :Glencoe ,2000. - 576 tr ;26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/5A/A.0000039
  • 14Nutrition & wellness /Roberta Larson Duyff, Doris Hasler . - NewYork :McGraw Hill ,2000. - 576 tr ;25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000019-000022
                                         600/A.000033
                                         600/A.000036-000038
                                         600/A.000043
  • 15Thức ăn trị bệnh và tăng sức khỏe /Phan Văn Chiêu . - Tái bản lần thứ 1. - Huế :Nxb. Thuận Hóa ,2001. - 168tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024921-024923
                                         VND.027202-027206
                                         VNM.033670-033671
                                         VNM.035845-035849
  • 16Bách khoa toàn thư về Vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng /Jean Paul Curtay, Josette Lyon ; Lan Phương (biên dịch) . - H. :Y học ,2001. - 339tr : bảng ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025447-025448
                                         VNM.034208-034210
  • 17The cooking book /Jane Bull . - New York :Dorling Kindersley ,2002. - 47 tr ;28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000869
  • 18Totally awesome health /Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork :McGraw Hill ,2003. - S16,XXV,373 tr ;28 cm. - ( Macmillan/McGraw Hill )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000611-000612
  • 19Totally awesome health /Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork :McGraw Hill ,2003. - S16,XXV,304 tr ;28 cm. - ( Macmillan/McGraw Hill )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000609-000610
  • 20Totally awesome health /Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork :McGraw Hill ,2003. - S16,XXV,328 tr ;28 cm. - ( Macmillan/McGraw-Hill )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000608
  • 21The allergy and asthma cure :A complete 8-step nutritional program /Fred Pescatore_ . - Hoboken :John Wiley & Sons ,2003. - xix,251 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000971
  • 22Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học . - H. :Thống kê ,2005_. - 88 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.032587-032590
  • 23How to feed friends and influence people :The Carnegie Deli - A giant sandwich, a little deli, a huge success /Milton Parker, Allyn Freeman . - Hoboken :John Willey & Sons ,2005. - XII, 171 tr ;22 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000367
  • 24Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men /Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy,.. . - In lần thứ 3. - H. :Khoa học và Kỹ thuật ,2009. - 331 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009331-009335
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.517.814

    : 537.244