Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  90  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến rau, quả / B.s.: Võ Văn Quốc Bảo (ch.b.), Nguyễn Văn Toản, Trần Bảo Khánh... = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - Huế : Đại học Huế, 2024. - 176 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Từ Việt Phú, Lương Hồng Nga = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 272 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu Ảnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 275 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4 Handbook of food engineering / Ed. : Dennis R. Heldman, Daryl B. Lund, Cristina M. Sabliov . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2019. - xii,1194 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001653
  • 5 Modern food microbiology / James M. Jay, Martin J. Loessner, David A. Golden . - 7th ed. - New York : Springer, 2005. - xx,790 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001652
  • 6 Sensory evaluation of food : Principles and practices/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann . - 2nd ed. - New York : Springer, 2010. - xxiii,596 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001651
  • 7 Handbook of food preservation / M. Shafiur Rahman (ed.) . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2007. - xvii,1068 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001650
  • 8 Dairy science and technology / Pieter Walstra, Jan T.M. Wouters, T.J. Geurts . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2006. - 782 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001649
  • 9 Beckett's industrial chocolate manufacture and use / Ed. : Stephen T. Beckett, Mark S. Fowler, Gregory R. Ziegler . - 5th ed. - Hoboken : Wiley, 2017. - xxxvi,760 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001646
  • 10 Cereal grains for the food and beverage industries / Elke K. Arendt, Emanuele Zannini . - Cambridge [England] : Woodhead Publishing, 2013. - xxvi, 485 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001641
  • 11 Fermentation and food safety / Ed. : Martin R. Adams, M.J. Robert Nout . - Gaithersburg : Aspen Publishers, 2001. - xi, 290 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001640
  • 12 Sensory evaluation practices / Herbert Stone, Rebecca N. Bleibaum, Heather A. Thomas . - 5th ed. - London : Academic Press, 2021. - xiii, 466 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001639
  • 13 Specialty oils and fats in food and nutrition : Properties, processing and applications / Geof Talbot (Ed.) . - 3rd ed. - Amsterdam : Elsevier, 2015. - xxiii,357 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001638
  • 14 Handbook of dairy foods and nutrition / Gregory D. Miller, Judith K. Jarvis, Lois D. McBean . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2007. - 407 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001637
  • 15 Food plant design / Antonio López-Gómez, Gustavo V. Barbosa-Cánovas . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2005. - xxii,388 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001636
  • 16 Food plant engineering systems / T.C. Robberts . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2013. - xxii,333 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001635
  • 17 Food, fermentation and micro-organisms / Charles W. Bamforth, David J. Cook . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley-Blackwell, 2019. - xiii,245 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001634
  • 18 Ngôn ngữ quảng cáo thực phẩm chức năng dưới góc nhìn ngữ dụng học : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Đàm Văn Đô ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00153
  • 19 Food and beverage service / John Cousin,Suzanne Weekes . - 10th ed. - London : Hodder Education, 2020. - xii, 407 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000395
  • 20 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 143 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015015
                                         VVG01554.0001-0002
  • 21 Nghiên cứu biến tính tinh bột nếp bằng acid ứng dụng trong chế biến thực phẩm : Luận văn Thạc sĩ Hóa vô cơ: Chuyên ngành Hóa vô cơ / Bùi Văn Phong ; Lê Duy Thanh (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV05.00088
  • 22 Nghiên cứu biến tính tinh bột nếp bằng ezyme ứng dụng trong chế biến thực phẩm : Luận văn Thạc sĩ Hóa lí thuyết và Hóa lí: Chuyên ngành Hóa lí thuyết và Hóa lí / Tô Nhất Trí ; Hoàng Đức An (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV04.00219
  • 23 Food chain integrity : A holistic approach to food traceability, safety, quality and authenticity / Ed. : J. Hoorfar, K. Jordan, F. Butler, R. Prugger . - Philadelphia : Woodhead Publishing Limited, 2011. - xxvii, 348 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001530
  • 24 Các phương tiện biểu đạt trong quảng cáo thực phẩm chức năng : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Chuyên ngành Ngôn ngữ học / Trương Thị Phương Dung ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 86tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00095
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.633.987

    : 881.658