1 |  | Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến rau, quả / B.s.: Võ Văn Quốc Bảo (ch.b.), Nguyễn Văn Toản, Trần Bảo Khánh... = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - Huế : Đại học Huế, 2024. - 176 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Từ Việt Phú, Lương Hồng Nga = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt: . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 272 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu Ảnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 275 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Handbook of food engineering / Ed. : Dennis R. Heldman, Daryl B. Lund, Cristina M. Sabliov . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2019. - xii,1194 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001653 |
5 |  | Modern food microbiology / James M. Jay, Martin J. Loessner, David A. Golden . - 7th ed. - New York : Springer, 2005. - xx,790 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001652 |
6 |  | Sensory evaluation of food : Principles and practices/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann . - 2nd ed. - New York : Springer, 2010. - xxiii,596 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001651 |
7 |  | Handbook of food preservation / M. Shafiur Rahman (ed.) . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2007. - xvii,1068 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001650 |
8 |  | Dairy science and technology / Pieter Walstra, Jan T.M. Wouters, T.J. Geurts . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2006. - 782 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001649 |
9 |  | Beckett's industrial chocolate manufacture and use / Ed. : Stephen T. Beckett, Mark S. Fowler, Gregory R. Ziegler . - 5th ed. - Hoboken : Wiley, 2017. - xxxvi,760 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001646 |
10 |  | Cereal grains for the food and beverage industries / Elke K. Arendt, Emanuele Zannini . - Cambridge [England] : Woodhead Publishing, 2013. - xxvi, 485 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001641 |
11 |  | Fermentation and food safety / Ed. : Martin R. Adams, M.J. Robert Nout . - Gaithersburg : Aspen Publishers, 2001. - xi, 290 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001640 |
12 |  | Sensory evaluation practices / Herbert Stone, Rebecca N. Bleibaum, Heather A. Thomas . - 5th ed. - London : Academic Press, 2021. - xiii, 466 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001639 |
13 |  | Specialty oils and fats in food and nutrition : Properties, processing and applications / Geof Talbot (Ed.) . - 3rd ed. - Amsterdam : Elsevier, 2015. - xxiii,357 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001638 |
14 |  | Handbook of dairy foods and nutrition / Gregory D. Miller, Judith K. Jarvis, Lois D. McBean . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2007. - 407 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001637 |
15 |  | Food plant design / Antonio López-Gómez, Gustavo V. Barbosa-Cánovas . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2005. - xxii,388 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001636 |
16 |  | Food plant engineering systems / T.C. Robberts . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2013. - xxii,333 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001635 |
17 |  | Food, fermentation and micro-organisms / Charles W. Bamforth, David J. Cook . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley-Blackwell, 2019. - xiii,245 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001634 |
18 |  | Ngôn ngữ quảng cáo thực phẩm chức năng dưới góc nhìn ngữ dụng học : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Đàm Văn Đô ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00153 |
19 |  | Food and beverage service / John Cousin,Suzanne Weekes . - 10th ed. - London : Hodder Education, 2020. - xii, 407 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000395 |
20 |  | Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 143 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.015015 VVG01554.0001-0002 |
21 |  | Nghiên cứu biến tính tinh bột nếp bằng acid ứng dụng trong chế biến thực phẩm : Luận văn Thạc sĩ Hóa vô cơ: Chuyên ngành Hóa vô cơ / Bùi Văn Phong ; Lê Duy Thanh (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00088 |
22 |  | Nghiên cứu biến tính tinh bột nếp bằng ezyme ứng dụng trong chế biến thực phẩm : Luận văn Thạc sĩ Hóa lí thuyết và Hóa lí: Chuyên ngành Hóa lí thuyết và Hóa lí / Tô Nhất Trí ; Hoàng Đức An (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00219 |
23 |  | Food chain integrity : A holistic approach to food traceability, safety, quality and authenticity / Ed. : J. Hoorfar, K. Jordan, F. Butler, R. Prugger . - Philadelphia : Woodhead Publishing Limited, 2011. - xxvii, 348 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001530 |
24 |  | Các phương tiện biểu đạt trong quảng cáo thực phẩm chức năng : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Chuyên ngành Ngôn ngữ học / Trương Thị Phương Dung ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 86tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00095 |