| 1 |  | Khoa học trong ăn uống / Vũ Định . - H. : Phụ nữ , 1986. - 172tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010703 VNM.024005-024006 |
| 2 |  | Những khái niệm hiện đại về sự tự ôxy hóa dầu mỡ ăn / B.I. Khônutov, L.V. Lovasev ; Phạm Minh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 184tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005000 VNM.019998-019999 |
| 3 |  | Ăn mòn trong sản xuất thực phẩm và các phương pháp bảo vệ / A.V. Avđeeva ; Lê Nguyên Đương (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 344tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009008-009009 VNM.017614-017615 |
| 4 |  | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.007663 VNM.014569-014570 VNM.017702-017703 |
| 5 |  | Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm : T.1 / Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007996-007997 VNM.012042-012043 VNM.015070-015072 |
| 6 |  | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.009151 |
| 7 |  | Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm : T.1 / Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002298 |
| 8 |  | Vi sinh vật học tuyển tập : T.2 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1975. - 370tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003503-003504 VNM.006040-006042 |
| 9 |  | Sử dụng chế phẩm Enzim trong công nghiệp thực phẩm / V.L. Kretovits, V.L. Iarovenko ; Người dịch : Quách Đĩnh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 315tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000152-000153 VVM.001148-001150 |
| 10 |  | Tận dụng phế liệu của công nghiệp thực phẩm / M.T. Đensikov ; dịch : Nguyễn Văn Đạt,... ; Lê Ngọc Tú (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 250tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000292-000293 VVM.000764-000770 VVM.002101-002104 |
| 11 |  | Thức ăn trị bệnh và tăng sức khỏe / Phan Văn Chiêu . - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2001. - 168tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024921-024923 VND.027202-027206 VNM.033670-033671 VNM.035845-035849 |
| 12 |  | Bách khoa toàn thư về Vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng / Jean Paul Curtay, Josette Lyon ; Lan Phương (biên dịch) . - H. : Y học , 2001. - 339tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025447-025448 VNM.034208-034210 |
| 13 |  | Vệ sinh thịt / Nguyễn Ngọc Tuân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2002. - 334 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005152-005156 VVM.005116-005120 |
| 14 |  | Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm / Phan Hiền . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 230tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Ngộ độc thức ăn / Đỗ Đình Địch . - H. : Y học , 1976. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Những điều kỳ diệu hợp qui luật / E. Romantxev ; Người dịch: Bùi Quốc Khánh . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1983. - 158tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002097 VNM.011664-011667 |
| 17 |  | Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm / Phan Hiền . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 230tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Sách dạy những nghề dễ làm / Nguyễn Công Huân . - H. : Văn hóa Dân tộc , 1990. - 387tr ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học . - H. : Thống kê , 2005_. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032587-032590 |
| 20 |  | The geopolitics of hunger, 2000-2001 : Hunger and power . - Boulder : Lynne Rienner , 2001. - XIV, 354 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000061 |
| 21 |  | The world food problem : Tackling the causes of undernutrition in the third world / Phillips Foster, Howard D. Leathers . - 2nd. - Boulder : Lynne Rienner , 1999. - XV, 411 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000057 |
| 22 |  | Nutrition & Wellness / Roberta Larson Duyff . - New York : Glencoe , 2000. - 576 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/5A/A.0000039 |
| 23 |  | How to feed friends and influence people : The Carnegie Deli - A giant sandwich, a little deli, a huge success / Milton Parker, Allyn Freeman . - Hoboken : John Willey & Sons , 2005. - XII, 171 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000367 |
| 24 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - [S.l.] : Meeks Heit , 1999. - XXV,304 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000615 |