Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  95  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Khoa học trong ăn uống / Vũ Định . - H. : Phụ nữ , 1986. - 172tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010703
                                         VNM.024005-024006
  • 2 Những khái niệm hiện đại về sự tự ôxy hóa dầu mỡ ăn / B.I. Khônutov, L.V. Lovasev ; Phạm Minh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 184tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005000
                                         VNM.019998-019999
  • 3 Ăn mòn trong sản xuất thực phẩm và các phương pháp bảo vệ / A.V. Avđeeva ; Lê Nguyên Đương (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 344tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009008-009009
                                         VNM.017614-017615
  • 4 Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007663
                                         VNM.014569-014570
                                         VNM.017702-017703
  • 5 Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm : T.1 / Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007996-007997
                                         VNM.012042-012043
                                         VNM.015070-015072
  • 6 Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009151
  • 7 Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm : T.1 / Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002298
  • 8 Vi sinh vật học tuyển tập : T.2 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1975. - 370tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003503-003504
                                         VNM.006040-006042
  • 9 Sử dụng chế phẩm Enzim trong công nghiệp thực phẩm / V.L. Kretovits, V.L. Iarovenko ; Người dịch : Quách Đĩnh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 315tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000152-000153
                                         VVM.001148-001150
  • 10 Tận dụng phế liệu của công nghiệp thực phẩm / M.T. Đensikov ; dịch : Nguyễn Văn Đạt,... ; Lê Ngọc Tú (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 250tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000292-000293
                                         VVM.000764-000770
                                         VVM.002101-002104
  • 11 Thức ăn trị bệnh và tăng sức khỏe / Phan Văn Chiêu . - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2001. - 168tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024921-024923
                                         VND.027202-027206
                                         VNM.033670-033671
                                         VNM.035845-035849
  • 12 Bách khoa toàn thư về Vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng / Jean Paul Curtay, Josette Lyon ; Lan Phương (biên dịch) . - H. : Y học , 2001. - 339tr : bảng ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025447-025448
                                         VNM.034208-034210
  • 13 Vệ sinh thịt / Nguyễn Ngọc Tuân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2002. - 334 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005152-005156
                                         VVM.005116-005120
  • 14 Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm / Phan Hiền . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 230tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 15 Ngộ độc thức ăn / Đỗ Đình Địch . - H. : Y học , 1976. - 44tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Những điều kỳ diệu hợp qui luật / E. Romantxev ; Người dịch: Bùi Quốc Khánh . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1983. - 158tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002097
                                         VNM.011664-011667
  • 17 Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm / Phan Hiền . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 230tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18 Sách dạy những nghề dễ làm / Nguyễn Công Huân . - H. : Văn hóa Dân tộc , 1990. - 387tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 19 Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học . - H. : Thống kê , 2005_. - 88 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.032587-032590
  • 20 The geopolitics of hunger, 2000-2001 : Hunger and power . - Boulder : Lynne Rienner , 2001. - XIV, 354 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000061
  • 21 The world food problem : Tackling the causes of undernutrition in the third world / Phillips Foster, Howard D. Leathers . - 2nd. - Boulder : Lynne Rienner , 1999. - XV, 411 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000057
  • 22 Nutrition & Wellness / Roberta Larson Duyff . - New York : Glencoe , 2000. - 576 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/5A/A.0000039
  • 23 How to feed friends and influence people : The Carnegie Deli - A giant sandwich, a little deli, a huge success / Milton Parker, Allyn Freeman . - Hoboken : John Willey & Sons , 2005. - XII, 171 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000367
  • 24 Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - [S.l.] : Meeks Heit , 1999. - XXV,304 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000615
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.952.802

    : 266.735