Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  72  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Vi sinh vật học tuyển tập :T.2 . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1975. - 370tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003503-003504
                                         VNM.006040-006042
  • 2Ngộ độc thức ăn /Đỗ Đình Địch . - H. :Y học ,1976. - 44tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3Tận dụng phế liệu của công nghiệp thực phẩm /M.T. Đensikov ; dịch : Nguyễn Văn Đạt,... ; Lê Ngọc Tú (h.đ.) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 250tr : hình vẽ ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000292-000293
                                         VVM.000764-000770
                                         VVM.002101-002104
  • 4Những khái niệm hiện đại về sự tự ôxy hóa dầu mỡ ăn /B.I. Khônutov, L.V. Lovasev ; Phạm Minh (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 184tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005000
                                         VNM.019998-019999
  • 5Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm /Phan Hiền . - H. :Nông nghiệp ,1978. - 230tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 6Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm /Phan Hiền . - H. :Nông nghiệp ,1978. - 230tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm :T.1 /Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. :Nông nghiệp ,1982. - 225tr : minh họa ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007996-007997
                                         VNM.012042-012043
                                         VNM.015070-015072
  • 8Kỹ thuật bảo quản và chế biến rau quả /Nguyễn Văn Thoa, Nguyễn Văn Tiếp, Quách Đĩnh . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1982. - 405tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008094-008095
                                         VNM.010375-010377
                                         VNM.015276-015278
  • 9Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm :T.1 /Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. :Nông nghiệp ,1982. - 225tr : minh họa ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002298
  • 10Sử dụng chế phẩm Enzim trong công nghiệp thực phẩm /V.L. Kretovits, V.L. Iarovenko ; Người dịch : Quách Đĩnh,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1982. - 315tr ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000152-000153
                                         VVM.001148-001150
  • 11Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội /Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 236tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009151
  • 12Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội /Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 236tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007663
                                         VNM.014569-014570
                                         VNM.017702-017703
  • 13Những điều kỳ diệu hợp qui luật /E. Romantxev ; Người dịch: Bùi Quốc Khánh . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,1983. - 158tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002097
                                         VNM.011664-011667
  • 14Ăn mòn trong sản xuất thực phẩm và các phương pháp bảo vệ /A.V. Avđeeva ; Lê Nguyên Đương (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1984. - 344tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009008-009009
                                         VNM.017614-017615
  • 15Khoa học trong ăn uống /Vũ Định . - H. :Phụ nữ ,1986. - 172tr : hình vẽ ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010703
                                         VNM.024005-024006
  • 16Sách dạy những nghề dễ làm /Nguyễn Công Huân . - H. :Văn hóa Dân tộc ,1990. - 387tr ;22cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 17Food science and you /Kay Yockey Mehas, Sharon Lesley Rodgers . - NewYork :McGraw Hill ,1994. - 399 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000581
  • 18Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm :T.1 /Nguyễn Bin . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1999. - 395tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021019-021020
                                         VNG02230.0001-0009
  • 19Totally awesome health /Linda Meeks, Philip Heit . - [S.l.] :Meeks Heit ,1999. - XXV,304 tr ;28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000615
  • 20The world food problem :Tackling the causes of undernutrition in the third world /Phillips Foster, Howard D. Leathers . - 2nd. - Boulder :Lynne Rienner ,1999. - XV, 411 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000057
  • 21Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm /Lương Đức Phẩm . - H. :Nông nghiệp ,2000. - 423tr : hình vẽ, bảng ;20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029785-029787
                                         VNM.037939-037940
  • 22Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm :T.2 /Nguyễn Bin . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2000. - 331 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022355-022356
                                         VNG02322.0001-0011
  • 23Nutrition & Wellness /Roberta Larson Duyff . - New York :Glencoe ,2000. - 576 tr ;26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/5A/A.0000039
  • 24Nutrition & wellness /Roberta Larson Duyff, Doris Hasler . - NewYork :McGraw Hill ,2000. - 576 tr ;25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000019-000022
                                         600/A.000033
                                         600/A.000036-000038
                                         600/A.000043
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.517.763

    : 537.193