1 |  | Thực hành vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Thảo, Vương Trọng Hào . - H. : Giáo dục , 1990. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013824-013828 |
2 |  | Vi sinh vật học thú y : T.3 / Nguyễn Vĩnh Phước . - In lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 423 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000422 VVM.000641-000645 |
3 |  | Phân lập vi sinh vật sản suất phytase trong đất tại huyện Phú Hoà, tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Đặng Thị Mỹ Hạnh ; Nguyễn Thị Mộng Điệp (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00402 |
4 |  | Vi sinh công nghiệp và kỹ thuật hóa sinh học / P. Simon, R. Meunier ; Lê Quang Toàn (dịch) . - H. : Y học , 1981. - 133tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000104-000105 VVM.001066-001067 |
5 |  | Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp : Dùng cho sinh viên ngành sinh học, công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm, môi trường... các trường Đại học và cao đẳng / Kiều Hữu ảnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 291 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002628-002632 VVG00421.0001-0010 VVM.003479-003483 |
6 |  | Quy định mới về danh mục thuốc vắc - xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2011. - 488 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.009150-009151 |
7 |  | Nấm mốc - bạn và thù : T.3 / Bùi Xuân Hồng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 123tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004527-004529 |
8 |  | Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm : T.1 / Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007996-007997 VNM.012042-012043 VNM.015070-015072 |
9 |  | Microbiology : A human perspective / Eugene W. Nester, Denise G. Anderson, C. Evans Roberts,.. . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - [924 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000036 |
10 |  | Mocrobiology : A human perspective : Vol 1 : Student study guide to accompany microbiology / Eugne W. Nester, C. Evans Roberts, Nancy N. Pearsall . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1998. - 200 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000011-000013 |
11 |  | Microbiology : A human perspective : Vol 2 / Eugne W. Nester, C. Evans Roberts, Nancy N. Pearsall . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1998. - XXXI,848 tr ; 27 cm 2 CD Thông tin xếp giá: 2D/570/A.000076-000078 |
12 |  | Microbiology / Daniel Lim . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1998. - XXII,720 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/570/A.000075 |
13 |  | Công nghệ sinh học : T.5 : Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 174 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008481-008482 |
14 |  | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng (ch.b.), Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 519tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004893-004897 VVG00502.0001-0010 |
15 |  | Microbiology / Lansung M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 1160 tr ; 28 cm CD Thông tin xếp giá: 2D/570/A.000079 |
16 |  | Xác định hoạt lực kháng sinh bằng vi sinh vật : T.1 / Nguyễn Hoài Nam . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 123tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010625 VNM.024078-024079 |
17 |  | Loạn khuẩn đường ruột và tác dụng điều trị của Colisuptil / Vũ Văn Ngữ, Đào Đình Đức, Trịnh Văn Lan,.. . - H. : Y học , 1979. - 194tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005514-005515 VNM.016531-016533 |
18 |  | Dự báo ăn mòn vật liệu kỹ thuật do vi sinh vật / M. Rychtera, E. Genovova, B. Nemcova, Machova ; Đinh Đức Nhuận (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 116tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006276-006277 VNM.020879-020886 |
19 |  | Những điều kỳ lạ trong thế giới vi sinh vật / Vũ Kim Dũng . - H. : Thanh niên , 1984. - 215tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008807-008809 VNM.015960-015966 |
20 |  | Vi nấm / Nguyễn Lân Dũng, Bùi Xuân Đồng, Lê Đình Lương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 266tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008123-008124 VNM.010716-010718 VNM.015223-015225 |
21 |  | Vi sinh vật đất và sự chuyển hoá các hợp chất cacbon, nitơ / Nguyễn Lân Dũng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 224tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008991-008992 VNM.017576-017578 |
22 |  | Giáo trình vi sinh vật học : P.2 : Lý thuyết và bài tập giải sẵn / Kiều Hữu ảnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 503 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010241-010250 VVG01157.0001-0010 |
23 |  | Foundations in Microbiology / Kathleen Park Talaro . - 5th. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [ 911 tr.đánh số từng phần ] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000030 |
24 |  | Laboratory exercises in Microbiology / John P. Harley . - 6th. ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - XIV,466 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000018 |