Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  35  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bảo vệ môi trường : Bộ sách mười vạn câ hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 231tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? )
  • Thông tin xếp giá: VND.021335-021336
                                         VNM.030762-030764
  • 2 Sổ tay vệ sinh gia súc và phòng các bệnh truyền nhiễm vùng nhiệt đới / J. Pagot (ch.b.) ; Trịnh Văn Thịnh (h.đ) ; Dịch : Dương Công Thuận,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 186 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003473-003475
                                         VND.005022-005024
                                         VNM.001579-001583
                                         VNM.020339-020345
                                         VNM.021400
  • 3 Thể dục-vệ sinh : Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Đức Thao (ch.b.), Phạm Khắc Học, Trần Thị Thuận . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 271 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015984-015988
  • 4 Sinh lý lao động : T.2 / M.I. Vinôgrađôp (ch.b.) ; Dịch : Nguyễn Văn Lê,.. . - H. : Y học , 1979. - 215tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000535
                                         VVM.000473-000477
                                         VVM.002022-002025
  • 5 Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028073-028075
                                         VNM.036564-036565
  • 6 Vệ sinh thịt / Nguyễn Ngọc Tuân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2002. - 334 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005152-005156
                                         VVM.005116-005120
  • 7 Vệ sinh em gái / Châu Thị Hạnh . - In lần 4. - H. : Y học , 1977. - 32tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 8 Fitness training for girls : A teen girl's guide to resistance training, cardiovascular conditioning and nutrition / Katrina, Gaede . - 1st ed. - San Diego : Tracks , 2001. - 192 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000548
  • 9 Vệ sinh xây dựng : Xây dựng đô thị và nhà ở đô thị / Đào Ngọc Phong . - H. : Y học , 1978. - 240tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005373
                                         VNM.008565-008567
                                         VNM.021665-021666
  • 10 Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp , 2000. - 423tr : hình vẽ, bảng ; 20cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.029785-029787
                                         VNM.037939-037940
  • 11 Stormwater collection systems design hanbook / Larry W. Mays . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 1022 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000464
  • 12 Pollution prevention : Fundamentals and practice / Paul L. Bishop . - Boston Burr Hill : McGraw Hill , 2000. - XVII,680 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000413-000414
  • 13 Hazard communication : Issues and implemantation / James E. Brower . - Philadelphia : ASTM , 1986. - 231 tr ; 23 cm. - ( STP 932 )
  • Thông tin xếp giá: 340/A.000047-000048
  • 14 Nutrition throughtout the life cycle . - 4th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 470 tr ; 24 cm. - ( Health professions series )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000578
  • 15 Waste testing and quality assurance / David Friedman . - Philadelphia : ASTM , 1988. - 173 tr ; 23 cm. - ( STP 999 )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000564
  • 16 Vệ sinh lao động khi sử dụng thuốc trừ sâu / Bùi Thanh Tâm, Từ Thanh Chương . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1987. - 103tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011379
                                         VNM.025210-025211
  • 17 Diệt côn trùng truyền bệnh / Nguyễn Chác Tiến, Nguyễn Văn Biền, Hoàng Kim . - H. : Y học , 1978. - 68tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005001-005002
                                         VNM.008540-008544
                                         VNM.020876-020878
  • 18 Trả lời bạn gái : Khoa học thường thức vệ sinh phụ nữ / Ngọc Toản . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1985. - 107tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009501-009502
                                         VNM.021884-021889
  • 19 An toàn vệ sinh phóng xạ / Phan Văn Duyệt . - H. : Y học , 1986. - 120tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010889
                                         VNM.024435-024436
  • 20 Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non / B.s. : Phạm Mai Chi, Lê Minh Hà (ch.b), Lê Ngọc ái,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 75tr : bảng ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.031361-031365
                                         VNM.039412-039416
  • 21 Vệ sinh nghề nghiệp : Một số ngành sản xuất chủ yếu / Nguyễn Bát Cau . - H. : Y học , 1984. - 250tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008665-008666
                                         VNM.015811-015813
  • 22 Khoa học trong ăn uống / Vũ Định . - H. : Phụ nữ , 1986. - 172tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010703
                                         VNM.024005-024006
  • 23 Vệ sinh em gái / Châu Thị Hạnh . - In lần 4. - H. : Y học , 1977. - 32tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 24 Quy phạm thi công và nghiệm thu thiết bị vệ sinh các công trình xây dựng và công nghiệp : Tiêu chuẩn xây dựng . - Có hiệu lực từ 1-1-1978. - H. : Xây dựng , 1978. - 48tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.753.229

    : 10.737