1 |  | Bảo vệ môi trường : Bộ sách mười vạn câ hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 231tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021335-021336 VNM.030762-030764 |
2 |  | Sổ tay vệ sinh gia súc và phòng các bệnh truyền nhiễm vùng nhiệt đới / J. Pagot (ch.b.) ; Trịnh Văn Thịnh (h.đ) ; Dịch : Dương Công Thuận,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 186 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003473-003475 VND.005022-005024 VNM.001579-001583 VNM.020339-020345 VNM.021400 |
3 |  | Thể dục-vệ sinh : Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Đức Thao (ch.b.), Phạm Khắc Học, Trần Thị Thuận . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 271 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015984-015988 |
4 |  | Sinh lý lao động : T.2 / M.I. Vinôgrađôp (ch.b.) ; Dịch : Nguyễn Văn Lê,.. . - H. : Y học , 1979. - 215tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000535 VVM.000473-000477 VVM.002022-002025 |
5 |  | Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028073-028075 VNM.036564-036565 |
6 |  | Vệ sinh thịt / Nguyễn Ngọc Tuân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2002. - 334 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005152-005156 VVM.005116-005120 |
7 |  | Vệ sinh em gái / Châu Thị Hạnh . - In lần 4. - H. : Y học , 1977. - 32tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Fitness training for girls : A teen girl's guide to resistance training, cardiovascular conditioning and nutrition / Katrina, Gaede . - 1st ed. - San Diego : Tracks , 2001. - 192 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000548 |
9 |  | Vệ sinh xây dựng : Xây dựng đô thị và nhà ở đô thị / Đào Ngọc Phong . - H. : Y học , 1978. - 240tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005373 VNM.008565-008567 VNM.021665-021666 |
10 |  | Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp , 2000. - 423tr : hình vẽ, bảng ; 20cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.029785-029787 VNM.037939-037940 |
11 |  | Stormwater collection systems design hanbook / Larry W. Mays . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 1022 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000464 |
12 |  | Pollution prevention : Fundamentals and practice / Paul L. Bishop . - Boston Burr Hill : McGraw Hill , 2000. - XVII,680 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000413-000414 |
13 |  | Hazard communication : Issues and implemantation / James E. Brower . - Philadelphia : ASTM , 1986. - 231 tr ; 23 cm. - ( STP 932 ) Thông tin xếp giá: 340/A.000047-000048 |
14 |  | Nutrition throughtout the life cycle . - 4th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 470 tr ; 24 cm. - ( Health professions series ) Thông tin xếp giá: 600/A.000578 |
15 |  | Waste testing and quality assurance / David Friedman . - Philadelphia : ASTM , 1988. - 173 tr ; 23 cm. - ( STP 999 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000564 |
16 |  | Vệ sinh lao động khi sử dụng thuốc trừ sâu / Bùi Thanh Tâm, Từ Thanh Chương . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1987. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011379 VNM.025210-025211 |
17 |  | Diệt côn trùng truyền bệnh / Nguyễn Chác Tiến, Nguyễn Văn Biền, Hoàng Kim . - H. : Y học , 1978. - 68tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005001-005002 VNM.008540-008544 VNM.020876-020878 |
18 |  | Trả lời bạn gái : Khoa học thường thức vệ sinh phụ nữ / Ngọc Toản . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1985. - 107tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009501-009502 VNM.021884-021889 |
19 |  | An toàn vệ sinh phóng xạ / Phan Văn Duyệt . - H. : Y học , 1986. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010889 VNM.024435-024436 |
20 |  | Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non / B.s. : Phạm Mai Chi, Lê Minh Hà (ch.b), Lê Ngọc ái,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 75tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031361-031365 VNM.039412-039416 |
21 |  | Vệ sinh nghề nghiệp : Một số ngành sản xuất chủ yếu / Nguyễn Bát Cau . - H. : Y học , 1984. - 250tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008665-008666 VNM.015811-015813 |
22 |  | Khoa học trong ăn uống / Vũ Định . - H. : Phụ nữ , 1986. - 172tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010703 VNM.024005-024006 |
23 |  | Vệ sinh em gái / Châu Thị Hạnh . - In lần 4. - H. : Y học , 1977. - 32tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Quy phạm thi công và nghiệm thu thiết bị vệ sinh các công trình xây dựng và công nghiệp : Tiêu chuẩn xây dựng . - Có hiệu lực từ 1-1-1978. - H. : Xây dựng , 1978. - 48tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |