1 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của melatonin ngoại sinh đến một số chỉ tiêu hóa sinh và enzyme chống oxy hóa của quả bơ trong quá trình chín và bảo quản : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Tô Thị Bích Ngọc ; Trương Thị Huệ (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00400 |
2 |  | Nghiên cứu ứng dụng gia vị truyền thống trong chế biến, bảo quản nem chua Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Nguyễn Chí Toàn ; Huỳnh Thị Minh Thành (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00125 |
3 |  | Nghiên cứu ứng dụng gia vị truyền thống trong chế biến, bảo quản tré Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Nguyễn Kim Huynh ; Huỳnh Thị Minh Thành (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00108 |
4 |  | Kỹ thuật bảo quản và chế biến rau quả / Nguyễn Văn Thoa, Nguyễn Văn Tiếp, Quách Đĩnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 405tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008094-008095 VNM.010375-010377 VNM.015276-015278 |
5 |  | Tìm hiểu và sử dụng đồ dùng điện trong gia đình : Máy giặt, tủ lạnh, máy bơm nước, bình nước nóng, nồi cơm điện, máy điều hòa không khí, phích nước điện... / Nguyễn Tiến Tôn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 180tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030414-030418 VNM.038511-038515 |
6 |  | Thuyền nghệ / Trần Quốc Thắng, Hoàng Tiến Thi, Hoàng Cao Miên, Lê Hữu Khang . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 197tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng vật liệu nổ . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 209tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Taylor's 50 best herbs & edible flowers : Easy plants for more beautiful gardens . - New York : Houghton Mifflin , 1999. - 122 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000536 |
9 |  | Thu hoạch chế biến bảo quản sắn / Hoài Vũ, Trần Thành . - H. : Nông Nghiệp , 1980. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006371-006372 VNM.008691 |
10 |  | Standards for preservation and rehabilitation / Stephen J. Kelly . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 443 tr ; 23 cm. - ( STP 1258 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000389 |
11 |  | Chemical dispersants for the control of oil spills / L.T. McCarthy, G.P. Lindblom, H.F. Walter . - Philadelphia : ASTM , 1978. - 307 tr ; 23 cm. - ( STP 659 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000828 |
12 |  | Than vàng đen / Nguyễn Văn Thông . - H. : Phổ thông , 1978. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005178-005179 VNM.002898-002902 VNM.020505-020506 |
13 |  | Kính hiển vi : Nguyên lý cấu tạo sử dụng và bảo quản / Ngô Quốc Quýnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 72tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005961-005963 VNM.001886-001889 VNM.008689 |
14 |  | Sổ tay chọn, bảo quản và kiểm nghiệm giống cây trồng ở cơ sở sản xuất / Lâm Thế Viễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 142tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005957-005958 VNM.001491-001496 VNM.020351-020352 |
15 |  | Khoa học trong ăn uống / Vũ Định . - H. : Phụ nữ , 1986. - 172tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010703 VNM.024005-024006 |
16 |  | Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm : T.1 / Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007996-007997 VNM.012042-012043 VNM.015070-015072 |
17 |  | Dùng điện khó và dễ / Tăng Thiên Tư . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1986. - 91tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010164 VNM.023359-023360 |
18 |  | Kỹ thuật sấy nông sản / Trần Văn Phú, Lê Nguyên Đương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 152tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014722 VNM.027718-027719 |
19 |  | Sử dụng máy video và bảo quản băng từ / Phan Trường Định ; Nguyễn Kim Sách (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 87tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.014768 VNM.027777-027778 |
20 |  | Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 245 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010594-010598 VVD.010948-010954 VVG00772.0001-0010 |
21 |  | Bảo quản thóc / Vũ Quốc Trung, Bùi Huy Thanh . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 287tr.: minh họa ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Sổ tay bảo quản trang bị kỹ thuật quân sự : T.2 . - H. : Quân đội Nhân dân , 1980. - 194tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Bảo quản thóc / Vũ Quốc Trung, Bùi Huy Thanh . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 281tr.: minh họa ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm : T.1 / Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002298 |