| 1 |  | Chế biến đậu nành và lạc thành thức ăn giàu prôtein / Ngạc Văn Dậu . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 231tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008125 VNM.015065-015066 VNM.017601-017605 |
| 2 |  | Kỹ thuật chế biến cà phê / Hoàng Minh Trang . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 158tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008225 VNM.015476-015477 |
| 3 |  | Sinh học và kỹ thuật nuôi trồng nấm ăn / B.s. : Trịnh Tam Kiệt, Vũ Mai Liên, Đoàn Văn Vệ . - H. : Nông nghiệp , 1986. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011184 VNM.024857-024858 |
| 4 |  | Dược liệu Việt Nam . - In lần 2. - H. : Y học , 1978. - 832tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005890-005891 VNM.001313-001316 VNM.016908-016910 |
| 5 |  | Cơ sở sinh hóa và kỹ thuật chế biến trà / Tống Văn Hằng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ Chí Minh , 1985. - 136tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009448-009449 VNM.022023-022025 |
| 6 |  | Kinh tế các Hyđrôcacbua / J. Masseron ; Nguyễn Đăng Khoa (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 322tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009349 VNM.019276-019277 |
| 7 |  | Thao tác kỹ thuật trong chế biến gỗ / Võ Quý Khanh . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 69tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009392-009393 VNM.019356-019358 |
| 8 |  | Chè và công dụng / Đặng Hạnh Khôi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007760-007761 VNM.014437-014439 |
| 9 |  | Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm : T.1 / Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007996-007997 VNM.012042-012043 VNM.015070-015072 |
| 10 |  | Phương pháp dự trữ, chế biến thức ăn gia súc / Lê Sinh Tặng, Nguyễn Chính, Nguyễn Đức Trân . - In lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 60tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004918-004919 VNM.001603-001606 VNM.018410-018412 |
| 11 |  | Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm : T.1 / Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002298 |
| 12 |  | Nhựa cánh kiến đỏ : Kỹ thuật chế biến và sử dụng / Nguyễn Văn Phi, Phạm Đình Thanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 187tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.003833-003834 VNM.008460-008464 VNM.020073-020075 |
| 13 |  | Chế biến thức ăn cho trẻ nhỏ / Ngô Lợi . - H. : Phụ nữ , 1981. - 63tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000451-000453 VNM.002362-002367 VNM.021258 |
| 14 |  | Món ăn Huế : T.1 / Hoàng Thị Kim Cúc . - H. : Phụ nữ , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001595-001596 VNM.010751 VNM.010753 |
| 15 |  | Khéo tay làm bếp / Nguyễn Thị Hường . - H. : Phụ nữ , 1987. - 272tr, 4 tr. ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011608 VNM.025574-025575 |
| 16 |  | Cây bạc hà / Đỗ Tất Lợi . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 195tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011981 VNM.025928-025929 |
| 17 |  | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách khoa và các trường khác / Đinh Thị Ngọ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 250tr : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003541-003545 |
| 18 |  | Các món ăn chơi : bánh mứt thông dụng / Quỳnh Chi . - H. : Phụ nữ , 2001. - 83 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.030173-030175 VNM.037943-037944 |
| 19 |  | Nuôi bò sữa / Lê Việt Anh, Lương Trọng Ât, Ngô Lợi, Nguyễn Hữu Ninh . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 335tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 20 |  | The Stir-fry cookbook / Gina Steer . - Lincolnwood : Contemporary books , 2001. - 128 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000459 |
| 21 |  | The bread bible / Rose Levy Beranbaum ; Alan Witschonke (Minh họa) . - NewYork : W.W. Norton & Company , 2003. - 640 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000639 |
| 22 |  | Wood : Technology and processes / John L. Feirer . - 4th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1994. - 573 tr ; 26 cm Minh họa Thông tin xếp giá: 600/A.000497 |
| 23 |  | Nghề truyền thống trên đất Phú Yên / Bùi Tân . - H. : Văn hoá Thông tin , 2010. - 378 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033410 |
| 24 |  | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình dùng để giảng dạy cho Đại học và Cao học trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và các trường khác / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - In lần thứ 7, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2012. - 335 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009259-009263 VVG00821.0021-0030 |