| 1 |  | Khoa học trong ăn uống / Vũ Định . - H. : Phụ nữ , 1986. - 172tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010703 VNM.024005-024006 |
| 2 |  | Than vàng đen / Nguyễn Văn Thông . - H. : Phổ thông , 1978. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005178-005179 VNM.002898-002902 VNM.020505-020506 |
| 3 |  | Kính hiển vi : Nguyên lý cấu tạo sử dụng và bảo quản / Ngô Quốc Quýnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 72tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005961-005963 VNM.001886-001889 VNM.008689 |
| 4 |  | Sổ tay chọn, bảo quản và kiểm nghiệm giống cây trồng ở cơ sở sản xuất / Lâm Thế Viễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 142tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005957-005958 VNM.001491-001496 VNM.020351-020352 |
| 5 |  | Thu hoạch chế biến bảo quản sắn / Hoài Vũ, Trần Thành . - H. : Nông Nghiệp , 1980. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006371-006372 VNM.008691 |
| 6 |  | Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm : T.1 / Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007996-007997 VNM.012042-012043 VNM.015070-015072 |
| 7 |  | Dùng điện khó và dễ / Tăng Thiên Tư . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1986. - 91tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010164 VNM.023359-023360 |
| 8 |  | Kỹ thuật sấy nông sản / Trần Văn Phú, Lê Nguyên Đương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 152tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014722 VNM.027718-027719 |
| 9 |  | Sử dụng máy video và bảo quản băng từ / Phan Trường Định ; Nguyễn Kim Sách (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 87tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.014768 VNM.027777-027778 |
| 10 |  | Vi sinh vật trong bảo quản và chế biến thực phẩm : T.1 / Hồ Sưởng, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Tố, Nguyễn Thị Hoa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002298 |
| 11 |  | Sơ chế và bảo quản khoai sắn . - H. : Nông Nghiệp , 1977. - 56tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003880-003883 VNM.001562-001568 VNM.020308-020309 |
| 12 |  | Sổ tay chọn, bảo quản và kiểm nghiệm giống cây trồng ở cơ sở sản xuất / Lâm Thế Viễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 142tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000229 |
| 13 |  | Giới thiệu một số cây trồng xuất khẩu . - H. : Nông thôn , 1975. - 123tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001107 |
| 14 |  | Tìm hiểu và sử dụng đồ dùng điện trong gia đình : Máy giặt, tủ lạnh, máy bơm nước, bình nước nóng, nồi cơm điện, máy điều hòa không khí, phích nước điện... / Nguyễn Tiến Tôn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 180tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030414-030418 VNM.038511-038515 |
| 15 |  | Thuyền nghệ / Trần Quốc Thắng, Hoàng Tiến Thi, Hoàng Cao Miên, Lê Hữu Khang . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 197tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng vật liệu nổ . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 209tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Bảo quản thóc / Vũ Quốc Trung, Bùi Huy Thanh . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 287tr.: minh họa ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Sổ tay bảo quản trang bị kỹ thuật quân sự : T.2 . - H. : Quân đội Nhân dân , 1980. - 194tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Bảo quản thóc / Vũ Quốc Trung, Bùi Huy Thanh . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 281tr.: minh họa ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 20 |  | Taylor's 50 best herbs & edible flowers : Easy plants for more beautiful gardens . - New York : Houghton Mifflin , 1999. - 122 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000536 |
| 21 |  | Standards for preservation and rehabilitation / Stephen J. Kelly . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 443 tr ; 23 cm. - ( STP 1258 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000389 |
| 22 |  | Chemical dispersants for the control of oil spills / L.T. McCarthy, G.P. Lindblom, H.F. Walter . - Philadelphia : ASTM , 1978. - 307 tr ; 23 cm. - ( STP 659 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000828 |
| 23 |  | Nghiên cứu sự phát sinh và quá trình hình thành độc tố Aflatoxin của mấm Aspergillus flavus trên lạc thương phẩm trong quá trình bảo quản tại tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạt Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Trần Thị ánh Tuyết ; Nguyễn Thị Tố Trân (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 82tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00060 |
| 24 |  | ảnh hưởng của chất điều hoà sinh trưởng, nguyên tố vi lượng đến năng suất, phẩm chất và thời gian bảo quản sau thu hoạch đối với cây cà chua(lycopersionesculentum L.) và cây ớt (cápium annum) : Báo cáo tổng kết đề tài nckh & ptcn cấp bộ: B2008.28.15 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Võ Minh Thứ , 2010. - 85 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000076 |