1 |  | Specialty oils and fats in food and nutrition : Properties, processing and applications / Geof Talbot (Ed.) . - 3rd ed. - Amsterdam : Elsevier, 2015. - xxiii,357 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001638 |
2 |  | Landcape ecology : Concepts, methods, and applications / Francoise Burel, Jacques Baudry . - 10th ed. - Boca Raton : CRC Press, 2003. - xvi,362 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000121 |
3 |  | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI trong dạy và học môn Địa lí : Dành cho giáo viên và học sinh / Trần Đức Huyên, Nguyễn Thị Như Quỳnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2025. - 122 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Ứng dụng AI trong giáo dục : Tiếp cận AI để nâng cao chất lượng đào tạo / Rose Luckin, Karine George, Mutlu Cukurova ; Trung Trịnh dịch . - H. : Lao động, 2025. - 197 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Giáo trình địa tin học ứng dụng : = Applied geoinformatics / Nguyễn Ngọc Thạch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 747 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Applied quantum mechanics / A.F.J. Levi . - 3th ed. - New York : Cambridge University Press, 2024. - xĩ,602 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000135 |
7 |  | The theory of probability / B. V. Gnedenko . - 4th ed. - AMS Chelsea Publishing : [S.l.], 1989. - 529 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000537 |
8 |  | Stationary stochastic processes : Theory and applications / Georg Lindgren . - Boca Raton : CRC Press, 2013. - xxvii, 347 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Assessment in the language classroom : Teachers supporting student learning / Liying Cheng, Janna Fox . - London : Macmillan education and Palgrave, 2017. - xvii,246 tr. ; 19 cm. - ( Applied linguistics for the language classroom ) Thông tin xếp giá: 400/A.000486 |
10 |  | Ứng dụng học sâu YOLO-V10 xây dựng mô hình chẩn đoán bệnh nhân nám má thông qua dữ liệu hình ảnh : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Huỳnh Văn ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Ứng dụng thuật toán học sâu LSTM dự báo khả năng hỏng của đĩa cứng : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Võ Thành Long ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Phát triển ứng dụng web hỗ trợ học tập theo phương thức học qua dự án : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Nguyễn Quang Tuyến ; Lê Xuân Việt (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Mô hình U-Net tích hợp CBAM và ứng dụng phân loại ảnh y tế : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Đặng Nguyên Bình ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Khẩu tài tam tuyệt : Biết khen ngợi, biết hài hước, biết từ chối = 口才 三绝 : 会 赞美 , 会 幽默 , 会 拒绝 / Trần Lượng Lượng, Lý Hoành, Lưu Thiếu Năng . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000300 |
15 |  | Tu tâm ba không : Không tức giận, không so đo, không oán trách = 修 心 三 不 : 不 生气 , 不 计较 , 不 抱怨 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 151 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000299 |
16 |  | Vi Nhân Tam Hội : Biết nói chuyện, biết làm việc, biết đối nhân xử thế = 为人 三 会 : 会 说话 , 会 办事 , 会 做人 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000298 |
17 |  | Linear algebra and optimization for machine learning : A textbook / Charu C. Aggarwal = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - Switzerland : Springer, 2020. - xxi, 495 p. : ill. ; 26 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000532 |
18 |  | Research methods in applied linguistics / Zoltán Dörnyei . - New York : Oxford University Press, 2007. - 336 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000482 |
19 |  | Một số dạng toán cực trị và ứng dụng : Đề án Thạc sĩ Phương pháp toán sơ cấp / Phạm Trọng Quân ; Hoàng Văn Đức (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00374 |
20 |  | Quản lý nhà nước về ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp trên địa bàn thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hoàng Xuân Hòa ; Nguyễn Đình Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00233 |
21 |  | Đặc điểm ngôn ngữ tin trong Chương trình thời sự của Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Nguyễn Phan Dũng Nhân ; H.d.: Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Văn Lập . - Bình Định, 2024. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00151 |
22 |  | Tối ưu hoá khả năng hấp phụ khí H2S của vật liệu len thép ứng dụng trong bộ lọc khí sinh học : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Phạm Thảo Trâm ; Nguyễn Minh Vương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00176 |
23 |  | Survey of factors affecting drying time using a solar greenhouse model: Master thesis in solid state physics / Văn Thị Thùy Trang ; Lê Thị Ngọc Loan (h.d.) = Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian phơi sấy sử dụng mô hình nhà kính năng lượng Mặt Trời : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn: . - Bình Định, 2024. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00175 |
24 |  | Chế tạo và khảo sát tính chất nhạy khí của linh kiện cảm biến sử dụng vật liệu ZnO/ZnFe2O4 biến tính bởi các hạt nano Au và Pt : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Lý Vỹ Khang ; Nguyễn Minh Vương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00174 |