Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  114  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đánh giá tác động môi trường / Cù Huy Đấu . - H. : Xây dựng, 2010. - 154 tr. : ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Kiểm tra đánh giá trong giáo dục / Nguyễn Công Khanh (ch.b.), Đào Thị Oanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2024. - 314 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Đánh giá tác động môi trường các dự án phát triển : Quy trình và hướng dẫn kỹ thuật / B.s.: Trần Văn Ý (ch.b.), Lê Đức An, Trương Quang Hải.. . - H. : Thống kê, 2006. - 254 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4 Laboratory exercises for sensory evaluation / Harry T Lawless . - 3rd ed. - New York : Springer, 2013. - xv,151 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001654
  • 5 Sensory evaluation of food : Principles and practices/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann . - 2nd ed. - New York : Springer, 2010. - xxiii,596 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001651
  • 6 Sensory evaluation practices / Herbert Stone, Rebecca N. Bleibaum, Heather A. Thomas . - 5th ed. - London : Academic Press, 2021. - xiii, 466 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001639
  • 7 Self-assessment report bachelor of Economics : Department of Economics and Accounting Quy Nhon University = Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kinh tế : Trình độ Đại học : Khoa Kinh tế - Kế toán trường Đại học Quy Nhơn . - Bình Định, 2024. - vii, 78 p. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 8 Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 326 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0008
  • 9 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 256 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0007
  • 10 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Nông học : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 239 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0006
  • 11 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Nông học : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 298 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0005
  • 12 Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 432 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0004
  • 13 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 257 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0003
  • 14 Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Quản trị khách sạn trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 354 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0002
  • 15 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Quản trị khách sạn trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 258 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0001
  • 16 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 246 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0004
  • 17 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 213 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0003
  • 18 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Vật lý chất rắn : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 204 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0002
  • 19 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Vật lý chất rắn : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 213 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0001
  • 20 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 281 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0018
  • 21 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 227 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0017
  • 22 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 162 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0016
  • 23 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 176 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0015
  • 24 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Giáo dục Thể chất : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 229 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0014
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.634.096

    : 881.767