1 | | Những phẩm chất tâm lý của người giáo viên :T.1 /Ph.N. Gônôbôlin ; Dịch : Nguyễn Thế Hùng, Ninh Giang . - H. :Giáo dục ,. - ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.004712-004714 |
2 | | Nuôi dạy trẻ . - In lần 2. - H. :Y học ,1977. - 159tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004432 VNM.008644-008645 VNM.018714-018715 |
3 | | Nói chuyện tâm lý /Phạm Hoàng Gia . - H. :Thanh niên ,1978. - 162tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003560-003561 VNM.004781-004789 VNM.020062 VNM.020064 |
4 | | Những phẩm chất tâm lý của người giáo viên /Ph.N. Gônôbôlin ; Người dịch : Nguyễn Thế Hùng,.. . - H. :Giáo dục ,1979. - ;21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Tâm tình thiếu nữ /Engiơbeta Iaxkevich ; Nguyệt Thanh (dịch) . - H. :Phụ nữ ,1983. - 62tr ;9x13cm Thông tin xếp giá: VND.002620-002621 VNM.012652 |
6 | | Hành vi và hoạt động :Luận văn tiến sĩ tâm lý học (tác giả tự dịch từ tiếng Nga) /Phạm Minh Hạc . - H. :Viện khoa học giáo dục ,1983. - 375 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.007426 VND.008377-008378 VNM.015569-015571 |
7 | | Trí tưởng tượng và sáng tạo ở lứa tuổi thiếu nhi /L.X. Vưgốtxki ; Duy Lập (dịch) . - H. :Phụ nữ ,1985. - 129 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.010158-010159 VNM.023348-023350 |
8 | | Tâm lý học :Tài liệu dùng cho giáo sinh trung học sư phạm (sử dụng nội bộ) . - H. :[Knxb] ,1988. - 194 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.013772 VNM.027398 |
9 | | Hoạt động ý thức nhân cách /A.N. Lêônchiep, Phạm Hoàng Gia, Phạm Minh Hạc ; Phạm Hoàng Gia (dịch) . - H. :Giáo dục ,1989. - 356 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.014281-014282 VNM.027449-027451 |
10 | | Khoa học chuẩn đoán tâm lí /Trần Trọng Thuỷ . - H. :Giáo dục ,1992. - 283 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.015514-015518 VNM.028041-028044 |
11 | | The psychology of judgment and decision making /Scott Plous . - NewYork :McGraw Hill ,1993. - XVI,302 tr. ;23 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000037 |
12 | | Tâm lý dân tộc : tính cách và bản sắc :Con người bản sắc văn hoá /Phạm Bích Hợp . - Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ,1993. - 143 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.019726 |
13 | | Contemporary issues in educational psychology /Harvey F. Clarizio, William A. Mehrens, Walter G. Hapkiewicz . - 6th ed. - NewYork :McGraw Hill ,1994. - XX,425 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000033 |
14 | | Inevitable illusions :How mistakes of reason rule our minds /Massimo Piattelli-Palmarini . - New York :John Wiley & Sons ,1994. - xiii,242 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000147 |
15 | | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm :Dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm /Lê Văn Hồng (ch.b.), Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thăng . - H. :Bộ Giáo dục và Đào tạo ,1995. - 206 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.018555-018559 VNG01727.0001-0026 VNM.032694-032703 |
16 | | Introduction to psychology :Sample tests with answers and solutions /Deborah R. Winters ; Patricia A. Crowe ; Susanna M. Perry ; Katherine M. Demitrakis . - Lincolnwood :NTC ,1996. - 115 tr ;28 cm. - ( Teachyourself ) Thông tin xếp giá: 100/A.000074 |
17 | | The legacy of unresolved loss :A family systems approach /Monica McGoldrick, LC.S.W., Donna Boundy, M.S.W . - NewYork :W.W. Norton ,1996. - 59 tr ;23 cm 1 Băng video. - ( Assesment & treatment of psychological disorders ) Thông tin xếp giá: 1V/600/A.0000796-0000797 |
18 | | Thiền học Trần Thái Tông /Nguyễn Đăng Thục . - H. :Văn hoá Thông tin ,1996. - 379 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.030926-030930 VNM.038990-038994 |
19 | | Men and emotions :A psychoeducational approach : A viewer's manual /Ronald F. Levant, A.B.P.P, Carl Sherman . - NewYork :New Cambridge communication ,1997. - 53 tr ;22 cm 1 băng video Thông tin xếp giá: 1V/600/A.0000795 |
20 | | Vanga hay là những câu chuyện bí ẩn của nhà tiên tri /Kraximira Xtoiankova ; Người dịch : Lê Xuân Sơn,.. . - H. :Văn hóa Thông tin ,1997. - 150tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.020176 VNM.029748-029749 |
21 | | Skills for life /Sue Couch, Ginny Felstehausen, Passy Hallman . - NewYork :West ,1997. - 576 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000096-000099 |
22 | | Tâm lí và sinh lí /Thế Trường (biên khảo) . - H. :Đại học quốc gia ,1998. - 280 tr ;20 cm. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng ) Thông tin xếp giá: VND.021147-021148 VNM.030668-030670 |
23 | | Casebook in abnormal psychology /John Vitkus . - 5th ed. - Boston :McGraw-Hill ,1998. - 238 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000430-000431 |
24 | | A woman's Self - Esteem :Stories of struggle, stories of triumph /Nathaniel Branden . - NewYork :Jossey-Bass ,1998. - XIII,162 tr ;18 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000027 |