1 |  | Dạy học các tập hợp số ở bậc tiểu học / Nguyễn Phụ Hy (ch.b.), Phạm Đình Hoà . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023487-023491 VNG02407.0001-0044 |
2 |  | Bài tập đại số và số học : T.1 / Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan, Phan Doãn Thoại . - H. : Giáo dục , 1985. - 271 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học Sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010247-010251 VNG00608.0001-0024 |
3 |  | Số học thuật toán : Cơ sở lí thuyết và tính toán thực hành / Hà Huy Khoái . - H : Đại học Quốc gia Hà nội , 2003. - 237 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005336-005340 VVG00526.0001-0010 |
4 |  | Toán 6 : T.2 : Số học - hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc . - H. : Giáo dục , 1986. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011837-011838 VNM.025817-025819 |
5 |  | Số học phổ thông / Nguyễn Hữu Hoan . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 271tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011159-011160 VNM.024867-024869 |
6 |  | Những khái niệm của toán học hiện đại : T.1 / Ian Stewart ; Dịch : Trần Chí Đức, Đỗ Duy Hiển . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 174tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010789-010790 VNM.024282-024284 |
7 |  | Giáo trình số học : T.1. Tài liệu dùng cho hệ Trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Sĩ Tuyền, Nguyễn Hùng, Nguyễn Tiến Đức . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 108tr ; 21cm. - ( Sách đào tạo và bồi dưỡng ) Thông tin xếp giá: VND.000011 VND.000013-000015 |
8 |  | Đại số và số học : Ph.1, T.2 : Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Ngô Thúc Lanh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1986. - 271 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.011112-011114 VNG00648.0001-0010 |
9 |  | Tuyển tập 200 bài thi vô địch toán : Số học và đại số / Lê Trần Chính, Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Lộc,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 199tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024263-024265 VNM.033157-033158 |
10 |  | Các bài toán số học về chuyển động đều / B.s. : Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 140tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024317-024321 VNG02464.0001-0024 |
11 |  | Số học : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Tiến Tài (Ch.b), Nguyễn Hữu Hoan . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 274tr ; 21cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.027537-027541 |
12 |  | Một số vấn đề về trung bình tựa số học và áp dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Tôn Nữ Cát Minh ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00320 |
13 |  | Đại số và số học : T.4 : Đã được hội đồng Thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Ngô Thúc Lanh . - H. : Giáo dục , 1988. - 84 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.012878-012880 |
14 |  | Bài tập đại số và số học : T.2 / Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan, Phan Doãn Thoại . - H. : Giáo dục , 1985. - 293 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học Sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010252-010256 |
15 |  | Bài tập toán 6 : T.2 / Tôn Thân (ch.b.), Phan Đức Chính, Phạm Gia Đức . - H. : Giáo dục , 2002. - 67 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003100-003101 |
16 |  | Một số vấn đề về mặt tịnh tiến : Đề án Thạc sĩ Toán học : Ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Đặng Huyền My ; Nguyễn Bin (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00372 |
17 |  | Number theory in function fields / Michael Rosen . - NewYork : Springer , 2002. - VII,358 tr ; 24 cm. - ( Graduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000285 |
18 |  | Ideals, varieties, and algorithms : An introduction to computational algebraic geometry and commutative algebra / David Cox, John Little, Donal O'Shea . - 2nd ed. - NewYork : Springer Verlag , 1997. - XIII,566 tr ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000308 |
19 |  | Topics in the theory of numbers / Paul Erdós, János Surányi ; Barry Guiduli (dịch) . - NewYork : Springer , 2003. - XVII,287 tr ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000274 |
20 |  | Bài tập số học : Dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm và Đại học Sư phạm / Nguyễn Tiến Quang . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033671-033675 VNG03082.0001-0005 |
21 |  | Các loại số trong tiếng Anh / Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 246 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001922-001926 |
22 |  | Intermediate algebra / James Streeter, Donald Hutchison, Barry Bergman, Louis Hoelzle . - Boston : McGraw-Hill , 2001. - XX, 910 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1D/510/A.000327 |
23 |  | Introduction to matlab 6 for engineers / William J. Palm . - Boston : McGraw-Hill , 2001. - XIX, 600 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000339 |
24 |  | Các tập hợp số : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : Trình độ Cao đẳng và đại học Sư phạm / Trần Diên Hiển (ch.b.), Bùi Huy Hiền . - H. : Giáo dục , 2007. - 176 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006755-006759 VVG00667.0001-0010 |