1 |  | Giáo trình chăn nuôi trâu bò : Dùng để giảng dạy trong các trường trung học nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 250 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005921-005922 VNM.020897-020898 |
2 |  | Kỹ thuật bảo quản và chế biến rau quả / Nguyễn Văn Thoa, Nguyễn Văn Tiếp, Quách Đĩnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 405tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008094-008095 VNM.010375-010377 VNM.015276-015278 |
3 |  | Hướng dẫn bón phân cho cây trồng nhiệt đới và á nhiệt đới : T.3 : Cây ăn quả, rau và đồng cỏ / Jan. G. De Geus ; Dịch : Vũ Hữu Yêm,.. . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 236tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009088-009089 VNM.010804-010806 |
4 |  | Giáo trình trồng rau : Dùng để giảng dạy cho các trường Đại học Nông nghiệp / Tạ Thị Thu Cúc (ch.b.) . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 189tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000531-000532 VVM.000478-000488 VVM.000497-000500 VVM.001800 |
5 |  | Vỗ béo lợn, gà, trâu, bò / Nguyễn Đức Trân . - In lần 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1982. - 54tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Kỹ thuật trồng một số rau đậu xuất khẩu / Nguyễn Mân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 67tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009050 VNM.017861-017862 |
7 |  | Cẩm nang chăn nuôi gia súc-gia cầm : T.3 : Cẩm nang chăn nuôi gia súc ăn cỏ / Nguyễn Tuấn Anh, Đinh Văn Bình, Bùi Văn Chính,.. . - H. : Nông nghiệp , 2000. - 332tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030931-030935 VNM.038938-038942 |
8 |  | Giô-Han Stơ-rau-xơ / E. Maylich ; Dịch : Nguyễn Tuyết Nga,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 124tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031587-031588 VNM.039722-039724 |
9 |  | Nghệ thuật trang trí và cắt tỉa rau củ / Quỳnh Hương . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 118 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.003639-003641 VVM.004184-004185 |
10 |  | Sinh học con trâu / W. Ross Cockrill ; Dịch : Phạm Quân,... ; Trịnh Văn Thịnh (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 495tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002090 VNM.011641-011644 |
11 |  | Giáo trình trồng rau : (Dùng cho học sinh và giáo viên trường trung học nông nghiệp địa phương) . - [K.đ.] : Giải phóng , 1974. - 199tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001110 |
12 |  | Giáo trình chăn nuôi trâu bò : Dùng để giảng dạy trong các trường Trung học nông nghiệp / Lê Hữu Kiều (b.s.) . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001115 |
13 |  | Sổ tay trồng rau / Lâm Thế Viễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 123tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003416-003417 VNM.001902-001903 |
14 |  | Sổ tay chăn nuôi trâu bò : T.2 / Vũ Ngọc Tý, Nguyễn Văn Thiện, Tô Du . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 287tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003471-003472 VNM.001904-001906 |
15 |  | Con trâu trong văn hóa dân gian người La Chí / Chảo Chử Chấn (s.t., giới thiệu) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2016. - 159 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Xây dựng thương hiệu rau sạch huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định đến năm 2025 : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Đặng Trần Dịu Hạnh ; Nguyễn Thị Hạnh (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Nghiên cứu tổng hợp phức chất đất hiếm Pr-Edta và La-edta ứng dụng làm phân bón cho rau: Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ: 8 44 01 13 / Đào Ngọc Nhân ; Cao Văn Hoàng (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00075 |
18 |  | Đánh giá điều kiện tự nhiên phục vụ sản xuất rau an toàn ở huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định trong bối cảnh của biến đổi khí hậu : Luận văn Thạc sĩ Chuyên ngành Địa lý tự nhiên: 8 44 02 17 / Nguyễn Xuân Cảnh ; Phan Thái Lê (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00039 |