1 | | The administratar :Cases on human relations in business /John Desmond Glover, Ralph M. Hower . - 4th ed. - Homewood :Richard D. Irwin ,1963. - 842 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000168 |
2 | | Về vai trò của Đảng, Nhà nước và các đoàn thể quần chúng trong hệ thống chuyên chính vô sản /V.I. Lênin . - In lần 2. - H. :Sự thật ,1975. - 374tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004229-004230 VNM.007312-007318 VNM.016388-016393 |
3 | | Về công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa /C. Mác, Ph. Ăngghen, V. I. Lênin, V. I. Xtalin . - H. :Sự thật ,1976. - 308tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004095-004096 VNM.006939-006946 VNM.014067-014071 |
4 | | Tổ chức các xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa :T.2 /S. G. Côlétsnhép (Ch.b.) . - H. :Sự thật ,1976. - 218tr ;19cm. - ( Tài liệu tham khảo nước ngoài ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Cơ sở quản lý khoa học nền sản xuất nông nghiệp xã hội chủ nghĩa /G.M. Lôza ; Nguyễn Trần Thanh Hằng (dịch) . - H. :Nông nghiệp ,1978. - 623 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.005979-005980 VNM.001471-001474 |
6 | | Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm /Phan Hiền . - H. :Nông nghiệp ,1978. - 230tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm /Phan Hiền . - H. :Nông nghiệp ,1978. - 230tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Những vấn đề lý luận và thực tiễn quản lý và tổ chức khoa học /Đỗ Minh . - H. :Khoa học Xã hội ,1980. - 518 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.000403-000404 VND.007737 VNM.002359-002361 VNM.014307-014308 |
9 | | Phát triển công nghiệp hàng tiêu dùng và công nghiệp địa phương /Nguyễn Lam . - H. :Sự thật ,1980. - 79tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.007668 VNM.014574-014575 |
10 | | Quản lý nông nghiệp xã hội chủ nghĩa :Lưu hành nội bộ /V.A. Tikhô Nốp ; L.N. Caxirốp . - H. :Sự thật ,1981. - 311 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.006566-006567 VND.008099-008100 VNM.015261-015263 |
11 | | Tổ chức quản lý công tác nghiên cứu khoa học kỹ thuật /K.L. Đu Brốpxki . - H. :Lao động ,1982. - 199 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.001580 VNM.010734-010735 |
12 | | Hazardous and industrial waste management and testing : Third symposiu . - Philadelphia :ASTM ,1984. - 415 tr ;23 cm. - ( STP 851 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000559 |
13 | | Giáo dục và quản lý sự phối hợp công tác tư tưởng /I.Đ.Tơrốtchencô . - H. :Thông tin lý luận ,1984. - 396tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.008000 VNM.015099-015100 |
14 | | Tâm lí xã hội trong quản lý :Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lý kinh tế trung ương : T.3 /V.I. Lê-Bê-Đép, A.I. Pa-Nốp . - [K.đ] :[Knxb] ,1984. - 148 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.008634-008635 VNM.016007-016009 |
15 | | Pháp luật và quản lý /I.IA. Diuriagin ; Trần Văn Quảng (dịch) . - H. :Pháp lý ,1984. - 197tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.008053-008054 VNM.015036-015038 |
16 | | Tâm lý học trong quản lý sản xuất /V.M. Sê-Pen ; Dịch : Nguyễn Tiến Lộc,.. . - H. :Lao động ,1985. - 231 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.009423 VNM.019224-019225 |
17 | | Những bài giảng về quản lí trường học :T.4 : Phần phụ lục /Hà Sĩ Hồ (ch.b.) . - H. :Giáo dục ,1989. - 302 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.013954-013956 |
18 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục :Môn : Toán lớp 10 . - H. :[Knxb] ,1990. - 72 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.013105-013107 |
19 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục :Tài liệu bồi dưỡng cơ sở . - H. :Giáo dục ,1990. - 30 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.013114-013116 |
20 | | Tài liệu Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục môn địa (lớp 10) :Tài liệu bồi dưỡng cơ sở : lưu hành nội bộ . - H. :Bộ giáo dục và Đào tạo ,1990. - 82 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.013013-013015 |
21 | | Sổ tay giám đốc xí nghiệp /Ngô Đình Giao, Nguyễn Đình Phan, Lê Văn Tâm,.. . - H. :Pháp lý ,1990. - 185tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.014306 VNM.027483 |
22 | | Water resources management :A world bank policy paper . - Washington D.C :The World Bank ,1993. - 140 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000058 |
23 | | Tư vấn quản lý :Sách hướng dẫn nghề nghiệp /Milan Kubr ; Dịch : Nguyễn Đình Cung, Nguyễn Việt Nga,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1994. - 783 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001968-001970 VVG00251.0001-0005 |
24 | | Quản lý kinh doanh bảo hiểm /Nguyễn Cao Thường, Hồ Sĩ Hà . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1994. - 127 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.019957-019959 |