1 |  | Progress to proficiency / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 548tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001002-001005 NNM.001559-001562 |
2 |  | Introduction to Rhetoric : Developing the EFL students composition skills / Ton Nu My Nhat . - H. : Giáo dục , 2001. - 53 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001185-001190 NVG00020.0001-0200 |
3 |  | Chu Van An high school grade 11 English students’ perceptions and practice of collaborative writing to improve argumentative essay writing : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Huỳnh Nguyễn Phúc Duyên ; Trương Văn Định (h.d.) = Nhận thức của học sinh chuyên tiếng Anh lớp 11 Trường THPT chuyên Chu Văn An về sử dụng viết hợp tác để phát triển kĩ năng viết luận : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00103 |
4 |  | Use of AI chatbot in developing high school students' English Writing skills : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Hồ Thị Mỹ Hằng ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Ứng dụng AI chatbot trong việc phát triển kĩ năng viết tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 124 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00105 |
5 |  | Writing and spiritual life : Finding your voice by looking within / Patrice Vecchione . - Chicago : McGraw Hill , 2001. - XVII,219 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000187 |
6 |  | Schaum's quick guide to writing great esays / Molly McClain, Jacqueline D. Roth . - New York : McGraw Hill , 1999. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000212 |
7 |  | Creative writing / Lavonne Mueller, Jerry D. Reynolds . - Lincoln Wood : NTC Publishing Group , 1990. - 256 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000143 |
8 |  | English skills with readings / John Langan . - 5 th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XXII,742 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000152 |
9 |  | Senten skills : A workbook for writers : Form A / John Langan . - 7 th ed. - New York : McGraw Hill , 2003. - XVII,599 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000265 |
10 |  | Writing skills : Trình độ sơ cấp / Anne Parry, Sharon Hartle, Mark Bartram ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 152 tr ; 21 cm. - ( Penguin elementary ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001488-001490 NNG00171.0001-0005 |
11 |  | Tự học tiếng phổ thông Trung Quốc : Phát triển kỹ năng Đọc và Viết / Elizabeth Scurfield, Song Lianyi . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 208 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000136-000138 NNG00184.0001-0005 |
12 |  | Luận Anh văn : Phương pháp và bài làm mẫu : Tuyển tập các bài luận Anh văn các chủ đề viết luận : Tài liệu luyện thi: chứng chỉ B, C, TOEFL, FCE, CPE, CAE, IELTS / Nguyễn Trùng Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 230 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001438-001440 NNG00190.0001-0005 NNM.001963 |
13 |  | Luyện kỹ năng viết câu trong tiếng Anh / Janet Lane, Eilen Lange ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 381 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001327-001329 NNG00207.0001-0005 NNM.002051-002052 |
14 |  | Luyện viết từ đúng chính tả / P. Walker . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001563-001567 |
15 |  | Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142 NNG00204.0001-0005 NNM.001782-001783 |
16 |  | Motives for writing / Robert Keith Miller . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill , 2003. - 767 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000139 |
17 |  | Read, Reason, Write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - XIX, 668 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000131 |
18 |  | A writer's resource : A handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz . - New York : McGraw-Hill , 2003. - 496 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000216 |
19 |  | Scenarios for writing : Issues, Analysis, and Response / Gregory R. Glau, Craig B. Jacobsen . - New York : McGraw-Hill , 2001. - XX, 508 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000267 |
20 |  | The gregg reference manual / William A. Sabin . - 9th ed. - New York : Glencoe , 2001. - XXX, 610 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000084-000085 |
21 |  | The gregg reference manual / William A. Sabin . - 9th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2001. - XXX, 610 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000086-000087 |
22 |  | Language arts today / Ann McCallum, William Strong, Tina Thoburn, Peggy Williams . - New York : Macmillan , 1991. - 553 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001888 |
23 |  | Basics in writing : Tasks for beginning writers / Ann Chenoweth ; Curtis Kelly ; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 167 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kĩ năng viết trình độ sơ cấp ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000792-000794 NNG00109.0001-0003 |
24 |  | Please write : Kỹ năng viết câu dành cho người bắt đầu học tiếng Anh / Patricia Ackert ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 235 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000801-000803 NNM.001418-001419 |