Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  142  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Progress to proficiency / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 548tr : ảnh ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001002-001005
                                         NNM.001559-001562
  • 2 Introduction to Rhetoric : Developing the EFL students composition skills / Ton Nu My Nhat . - H. : Giáo dục , 2001. - 53 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001185-001190
                                         NVG00020.0001-0200
  • 3 Chu Van An high school grade 11 English students’ perceptions and practice of collaborative writing to improve argumentative essay writing : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Huỳnh Nguyễn Phúc Duyên ; Trương Văn Định (h.d.) = Nhận thức của học sinh chuyên tiếng Anh lớp 11 Trường THPT chuyên Chu Văn An về sử dụng viết hợp tác để phát triển kĩ năng viết luận : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV14.00103
  • 4 Use of AI chatbot in developing high school students' English Writing skills : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Hồ Thị Mỹ Hằng ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Ứng dụng AI chatbot trong việc phát triển kĩ năng viết tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 124 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV14.00105
  • 5 Writing and spiritual life : Finding your voice by looking within / Patrice Vecchione . - Chicago : McGraw Hill , 2001. - XVII,219 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000187
  • 6 Schaum's quick guide to writing great esays / Molly McClain, Jacqueline D. Roth . - New York : McGraw Hill , 1999. - 108 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000212
  • 7 Creative writing / Lavonne Mueller, Jerry D. Reynolds . - Lincoln Wood : NTC Publishing Group , 1990. - 256 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000143
  • 8 English skills with readings / John Langan . - 5 th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XXII,742 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000152
  • 9 Senten skills : A workbook for writers : Form A / John Langan . - 7 th ed. - New York : McGraw Hill , 2003. - XVII,599 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000265
  • 10 Writing skills : Trình độ sơ cấp / Anne Parry, Sharon Hartle, Mark Bartram ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 152 tr ; 21 cm. - ( Penguin elementary )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001488-001490
                                         NNG00171.0001-0005
  • 11 Tự học tiếng phổ thông Trung Quốc : Phát triển kỹ năng Đọc và Viết / Elizabeth Scurfield, Song Lianyi . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 208 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000136-000138
                                         NNG00184.0001-0005
  • 12 Luận Anh văn : Phương pháp và bài làm mẫu : Tuyển tập các bài luận Anh văn các chủ đề viết luận : Tài liệu luyện thi: chứng chỉ B, C, TOEFL, FCE, CPE, CAE, IELTS / Nguyễn Trùng Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 230 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001438-001440
                                         NNG00190.0001-0005
                                         NNM.001963
  • 13 Luyện kỹ năng viết câu trong tiếng Anh / Janet Lane, Eilen Lange ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 381 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001327-001329
                                         NNG00207.0001-0005
                                         NNM.002051-002052
  • 14 Luyện viết từ đúng chính tả / P. Walker . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001563-001567
  • 15 Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142
                                         NNG00204.0001-0005
                                         NNM.001782-001783
  • 16 Motives for writing / Robert Keith Miller . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill , 2003. - 767 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000139
  • 17 Read, Reason, Write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - XIX, 668 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000131
  • 18 A writer's resource : A handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz . - New York : McGraw-Hill , 2003. - 496 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000216
  • 19 Scenarios for writing : Issues, Analysis, and Response / Gregory R. Glau, Craig B. Jacobsen . - New York : McGraw-Hill , 2001. - XX, 508 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000267
  • 20 The gregg reference manual / William A. Sabin . - 9th ed. - New York : Glencoe , 2001. - XXX, 610 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000084-000085
  • 21 The gregg reference manual / William A. Sabin . - 9th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2001. - XXX, 610 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000086-000087
  • 22 Language arts today / Ann McCallum, William Strong, Tina Thoburn, Peggy Williams . - New York : Macmillan , 1991. - 553 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001888
  • 23 Basics in writing : Tasks for beginning writers / Ann Chenoweth ; Curtis Kelly ; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 167 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kĩ năng viết trình độ sơ cấp )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000792-000794
                                         NNG00109.0001-0003
  • 24 Please write : Kỹ năng viết câu dành cho người bắt đầu học tiếng Anh / Patricia Ackert ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 235 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000801-000803
                                         NNM.001418-001419
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.604.180

    : 851.851