Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  303  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học : T.1 : Cơ sở mô hình hoá các quá trình công nghệ hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thêm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 264 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020091-020093
                                         VNG02006.0001-0013
  • 2 Giáo trình công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001739-001742
  • 3 Giáo trình tin học công nghệ phần mềm : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1994. - 236 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017024-017027
  • 4 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình: Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2000. - 112 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023440-023441
  • 5 Giáo trình công nghệ bê tông xi măng : T.1 : Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ . - H. : Giáo dục , 2000. - 200 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023542-023546
                                         VNG02422.0001-0024
  • 6 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 139 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003110-003111
                                         VVG00388.0001-0005
  • 7 Khoa học và công nghệ Việt Nam những sắc màu tiềm năng . - H. : Thanh niên , 2000. - 495 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023791-023795
                                         VNM.033000-033004
  • 8 Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018401-018403
                                         VNM.029308-029309
  • 9 Công nghệ chế biến dầu mỏ : Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa và các trường khác / Lê Văn Hiếu . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 264tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003709-003713
                                         VVG00423.0001-0010
  • 10 Nhập môn xử lý ảnh số / B.s. : Lương Mạnh Bá (ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 345tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004629-004631
                                         VVG00476.0001-0005
  • 11 Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 12000 từ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 586 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000411
  • 12 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 156 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003114-003115
                                         VVD.003269-003273
  • 13 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : T.1 : Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 262 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VVD.011152-011156
                                         VVG00827.0001-0025
  • 14 Từ điển hóa học và công nghệ hóa học Anh - Việt : Khoảng 30.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 545 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000077-000078
  • 15 Quá trình phát triển công nghiệp ở Việt Nam. Triển vọng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước / Ch.b. : Phạm Xuân Nam, Thanh Sơn, Nguyễn Mạnh Tuấn,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1994. - 315tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018443
                                         VNM.129301
  • 16 Nền kinh tế mới : Sách tham khảo / Daniel Cohen, Michele Debonneicil ; Người dịch : Trần Đức Bản,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 327tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004014-004016
                                         VVM.004008-004009
                                         VVM.005148-005152
  • 17 Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, Phạm Hồng Ký . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 427tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003511-003515
                                         VVM.004097-004101
  • 18 Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Khoảng 60000 mục từ / B.s : Mai Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Như Thịnh (ch.b),.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 935tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000464-000466
                                         NVM.00163-00164
  • 19 Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 300tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027567-027570
                                         VNM.036369-036374
  • 20 Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học / B.s : Đỗ Công Tuấn (ch.b), Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2002. - 179tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027874-027878
                                         VNM.036520-036524
  • 21 Chủ nghĩa tư bản hiện đại : T.1 : Khoa học - công nghệ và phát triển kinh tế / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 205 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018423-018424
                                         VNM.029321-029322
                                         VNM.029324
  • 22 Cơ sở di truyền và công nghệ sản xuất lúa lai / Trần Duy Quý . - In lần thứ 2 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Nông nghiệp , 2000. - 140tr ; 19cm. - ( Tủ sách khuyến nông cho mọi nhà )
  • Thông tin xếp giá: VND.028014-028018
                                         VNM.036532-036536
  • 23 Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 464tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004576-004578
                                         VVM.004680-004681
  • 24 Công nghệ sinh học và ứng dụng vào phát triển nông nghiệp nông thôn / B.s. : Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Như ất . - H. : Thanh niên , 2001. - 282tr ; 19cm. - ( Bộ sách "Hướng nghiệp cho thanh niên" )
  • Thông tin xếp giá: VND.028746-028750
                                         VNM.037154-037158
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.752.851

    : 10.359