1 |  | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học : T.1 : Cơ sở mô hình hoá các quá trình công nghệ hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thêm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 264 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020091-020093 VNG02006.0001-0013 |
2 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001739-001742 |
3 |  | Giáo trình tin học công nghệ phần mềm : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1994. - 236 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.017024-017027 |
4 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình: Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2000. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023440-023441 |
5 |  | Giáo trình công nghệ bê tông xi măng : T.1 : Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ . - H. : Giáo dục , 2000. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023542-023546 VNG02422.0001-0024 |
6 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 139 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003110-003111 VVG00388.0001-0005 |
7 |  | Khoa học và công nghệ Việt Nam những sắc màu tiềm năng . - H. : Thanh niên , 2000. - 495 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023791-023795 VNM.033000-033004 |
8 |  | Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.018401-018403 VNM.029308-029309 |
9 |  | Công nghệ chế biến dầu mỏ : Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa và các trường khác / Lê Văn Hiếu . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 264tr : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003709-003713 VVG00423.0001-0010 |
10 |  | Nhập môn xử lý ảnh số / B.s. : Lương Mạnh Bá (ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 345tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004629-004631 VVG00476.0001-0005 |
11 |  | Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 12000 từ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 586 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000411 |
12 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003114-003115 VVD.003269-003273 |
13 |  | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : T.1 : Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 262 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.011152-011156 VVG00827.0001-0025 |
14 |  | Từ điển hóa học và công nghệ hóa học Anh - Việt : Khoảng 30.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 545 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000077-000078 |
15 |  | Quá trình phát triển công nghiệp ở Việt Nam. Triển vọng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước / Ch.b. : Phạm Xuân Nam, Thanh Sơn, Nguyễn Mạnh Tuấn,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1994. - 315tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018443 VNM.129301 |
16 |  | Nền kinh tế mới : Sách tham khảo / Daniel Cohen, Michele Debonneicil ; Người dịch : Trần Đức Bản,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 327tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.004014-004016 VVM.004008-004009 VVM.005148-005152 |
17 |  | Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, Phạm Hồng Ký . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 427tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003511-003515 VVM.004097-004101 |
18 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Khoảng 60000 mục từ / B.s : Mai Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Như Thịnh (ch.b),.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 935tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000464-000466 NVM.00163-00164 |
19 |  | Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 300tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027567-027570 VNM.036369-036374 |
20 |  | Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học / B.s : Đỗ Công Tuấn (ch.b), Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2002. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027874-027878 VNM.036520-036524 |
21 |  | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : T.1 : Khoa học - công nghệ và phát triển kinh tế / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 205 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018423-018424 VNM.029321-029322 VNM.029324 |
22 |  | Cơ sở di truyền và công nghệ sản xuất lúa lai / Trần Duy Quý . - In lần thứ 2 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Nông nghiệp , 2000. - 140tr ; 19cm. - ( Tủ sách khuyến nông cho mọi nhà ) Thông tin xếp giá: VND.028014-028018 VNM.036532-036536 |
23 |  | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 464tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004576-004578 VVM.004680-004681 |
24 |  | Công nghệ sinh học và ứng dụng vào phát triển nông nghiệp nông thôn / B.s. : Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Như ất . - H. : Thanh niên , 2001. - 282tr ; 19cm. - ( Bộ sách "Hướng nghiệp cho thanh niên" ) Thông tin xếp giá: VND.028746-028750 VNM.037154-037158 |