1 | | Điện dùng trong xây dựng /Nguyễn Thế Hậu (dịch) . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1977. - 264tr : bảng, hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003985 VNM.021284-021285 |
2 | | Design of buildings for fire safety /E.E. Smith, T.Z. Harmathy . - Philadelphia :American society for testing and materials ,1979. - 289 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000826 |
3 | | Hazard communication : Issues and implemantation /James E. Brower . - Philadelphia :ASTM ,1986. - 231 tr ;23 cm. - ( STP 932 ) Thông tin xếp giá: 340/A.000047-000048 |
4 | | Mathematical modeling of fires /J.R. Mehaffey . - Philadelphia :ASTM ,1988. - 134 tr ;23 cm. - ( STP 983 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000378 |
5 | | Working safely with photovoltaic systems . - Las Cruces :Daystar ,1991. - 27 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000085 |
6 | | Home mechanix guide to security :Protecting your home, car & family /Bill Phillips . - NewYork :John Wiley & Sons ,1994. - XIV,217 tr ;29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000501 |
7 | | Making life choices :Health skills and concepts /Frances Sienkiewicz Sizer, Eleanor Noss Whitney, Linda Kelly Debrugen . - New York :West Publishing ,1994. - XVI, 710 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000605 |
8 | | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho sinh viên, học sinh các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp :Tài liệu lưu hành nội bộ . - H. :[Knxb] ,2003. - 99 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.031835-031839 VNG02730.0001-0020 |
9 | | Strategic information security /John Wylder . - Boca Raton :Auerback ,2004. - 228 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000131 |
10 | | Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học . - H. :Thống kê ,2005_. - 88 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032587-032590 |
11 | | The boatowner's guide to GMDSS and marine radio :Marine distress and safety communications in the digital age . - NewYork :McGraw Hill ,2006. - VIII,136 tr ;23 cm +1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000217 |
12 | | Information assurance for the enterprise :A roadmap to information security /Corey Schou, Dan Shoemaker . - Boston BurrRidge :McGraw Hill ,2007. - xxiii,479 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000352 |
13 | | Safe firefighting : First things first :Vol.1 /Steve Kidd, John Czajkowski, Garry Briese . - Boston :McGraw Hill ,2007. - xxiii,296 tr ;28 cm +1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0001080 |
14 | | Food chain integrity : A holistic approach to food traceability, safety, quality and authenticity / Ed. : J. Hoorfar, K. Jordan, F. Butler, R. Prugger . - Philadelphia : Woodhead Publishing Limited, 2011. - xxvii, 348 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001530 |
15 | | Principles of computer security lab manual/Vincent Nestler, Keith Harrison, Matthew Hirsch, Wm. Art Conklin . - 4th ed. - New York:Mc Graw Hill,2015. - xxiii, 360 tr;28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000470 |
16 | | Network Security essentials:Applications and standards/William Stallings . - 6th ed. - Boston:Pearson,2017. - xv, 445 tr;23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000488 |
17 | | Cloud computing with security : Concepts and practices / Naresh Kumar Sehgal, Pramod Chandra P. Bhatt, John M. Acken . - 2nd ed. - Switzerland : Springer, 2020. - XLiv,355 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000542 |
18 | | Ứng dụng CAE và solidworks tính toán, thiết kế an toàn trong cơ khí / Nguyễn Thành Tâm (ch.b.), Nguyễn Văn Sỹ, Nguyễn Công Thành, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2022. - 400 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015106-015110 VVG01605.0001-0035 |
19 | | Principles of information security / Michael E. Whitman, Herbert J. Mattord . - Australia : Cengage, 2022. - XX,536 p.; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000549 |