1 |  | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ cung cấp nước sạch tại Ban Quản lý nước sạch và vệ sinh môi trường huyện Tuy Phước : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Võ Thanh Tùng ; Lê Kim Long (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00033 |
2 |  | Giáo trình An toàn và Vệ sinh toàn lao động : Dùng cho các trường đại học, cao đẳng khối Khoa học Giáo dục / Lê Đình Trung, Nguyễn Văn Khôi, Kiều Thế Hưng (ch.b.).. . - H. : Đại học sư phạm, 2017. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014813-014815 |
3 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy giáo trình an toàn và vệ sinh lao động : Dùng cho các trường đại học, cao đẳng khối Khoa học giáo dục / Lê Đình Trung, Nguyễn Văn Khôi, Kiều Thế Hưng (ch.b.).. . - H. : Đại học sư phạm, 2018. - 172 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014810-014812 |
4 |  | Vệ sinh và dinh dưỡng trẻ em : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Giáo dục Mầm non . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00971.0001 |
5 |  | Vệ sinh học Thể dục Thể thao : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Thể dục Thể thao . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00775.0001 |
6 |  | Vệ sinh học Thể dục Thể thao : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Giáo dục Thể chất . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00554.0001 |
7 |  | Vệ sinh học Thể dục Thể thao : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Giáo dục Thể chất . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00553.0001 |
8 |  | Giáo trình vệ sinh trẻ em / Hoàng Thị Phương . - In lần thứ 4. - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 144 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012933-012937 VVG00873.0001-0015 |
9 |  | Waste testing and quality assurance / David Friedman . - Philadelphia : ASTM , 1988. - 173 tr ; 23 cm. - ( STP 999 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000564 |
10 |  | Nutrition throughtout the life cycle . - 4th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 470 tr ; 24 cm. - ( Health professions series ) Thông tin xếp giá: 600/A.000578 |
11 |  | Hazard communication : Issues and implemantation / James E. Brower . - Philadelphia : ASTM , 1986. - 231 tr ; 23 cm. - ( STP 932 ) Thông tin xếp giá: 340/A.000047-000048 |
12 |  | Pollution prevention : Fundamentals and practice / Paul L. Bishop . - Boston Burr Hill : McGraw Hill , 2000. - XVII,680 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000413-000414 |
13 |  | Stormwater collection systems design hanbook / Larry W. Mays . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 1022 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000464 |
14 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - S16,XXV,448 tr ; 28 cm. - ( Macmillan/McGraw-Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000613-000614 |
15 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - S16,XXV,373 tr ; 28 cm. - ( Macmillan/McGraw Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000611-000612 |
16 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - S16,XXV,304 tr ; 28 cm. - ( Macmillan/McGraw Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000609-000610 |
17 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - S16,XXV,328 tr ; 28 cm. - ( Macmillan/McGraw-Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000608 |
18 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - [S.l.] : Meeks Heit , 1999. - XXV,304 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000615 |
19 |  | Contemporary women's health : Issues for today and the future / Cheryl A. Kolander, Danny J. Ballard, Cynthia K. Chandler . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw hill , 2005. - [472 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000589 |
20 |  | Fitness training for girls : A teen girl's guide to resistance training, cardiovascular conditioning and nutrition / Katrina, Gaede . - 1st ed. - San Diego : Tracks , 2001. - 192 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000548 |
21 |  | Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học . - H. : Thống kê , 2005_. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032587-032590 |
22 |  | Quy phạm thi công và nghiệm thu thiết bị vệ sinh các công trình xây dựng và công nghiệp : Tiêu chuẩn xây dựng . - Có hiệu lực từ 1-1-1978. - H. : Xây dựng , 1978. - 48tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Vệ sinh em gái / Châu Thị Hạnh . - In lần 4. - H. : Y học , 1977. - 32tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Vệ sinh em gái / Châu Thị Hạnh . - In lần 4. - H. : Y học , 1977. - 32tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |