1 | | Những phẩm chất tâm lý của người giáo viên :T.1 /Ph.N. Gônôbôlin ; Dịch : Nguyễn Thế Hùng, Ninh Giang . - H. :Giáo dục ,. - ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.004712-004714 |
2 | | Schedules of reinforcement /C.B. Ferster, B.F. Skinner . - NewYork :Appleton-Century-Crofts ,1957. - 741 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: N/59/A.0000018 |
3 | | Nuôi dạy trẻ . - In lần 2. - H. :Y học ,1977. - 159tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004432 VNM.008644-008645 VNM.018714-018715 |
4 | | Năng lực trí tuệ và lứa tuổi :T.1 /N.X. Laytex ; Ngô Hào Hiệp (dịch) . - H. :Giáo dục ,1978. - 138 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.006198-006200 VNM.019085-019090 |
5 | | Tâm lý học Liên Xô :Tuyển tập các bài báo. Những vấn đề lịch sử tâm lý học tâm lý học đại cương. Tâm lý học thần kinh. Tâm lý học sư phạm /Phạm Minh Hạc (Tổng ch.b.), A. R. Lusia ; Hồ Thanh Bình (dịch) . - Mátxcơva :Tiến bộ ,1978. - 447 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.005582-005583 VNM.005468-005477 VNM.018839-018841 |
6 | | Nói chuyện tâm lý /Phạm Hoàng Gia . - H. :Thanh niên ,1978. - 162tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003560-003561 VNM.004781-004789 VNM.020062 VNM.020064 |
7 | | Cơ sở tâm lý của những bài giảng địa lý /T.A. Korman . - H. :Giáo dục ,1978. - 90tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.013232 VNM.027256 |
8 | | Những phẩm chất tâm lý của người giáo viên /Ph.N. Gônôbôlin ; Người dịch : Nguyễn Thế Hùng,.. . - H. :Giáo dục ,1979. - ;21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Tâm lí học :Tài liệu dùng cho hệ trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp 1 /Nguyễn Văn Thiều (chọn lọc và hướng dẫn) . - In lại lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1980. - 109 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.006959-006963 |
10 | | Chuyện tâm tình /Thanh Tâm . - H. :Phụ nữ ,1980. - 87tr ;24cm Thông tin xếp giá: VND.000167 |
11 | | Tâm lý học :Đã được ủy ban Thể dục thể thao trực thuộc Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô phê chuẩn dùng làm SGK cho học sinh đại học TDTT /P.A. Ruđich ; Nguyễn Văn Hiếu (dịch) ; Đức Minh (h.đ.) . - H. :Thể dục thể thao ,1980. - 648tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.000338-000339 VNM.002148-002150 |
12 | | Chuẩn bị cho sinh viên làm công tác giáo dục ở trường phổ thông :Trích dịch /N.I. Bônđưrep, X.A. Umreikô, E.I. Antipôva,... ; Nguyễn Đình Chỉnh (dịch) . - H. :Giáo dục ,1980. - 167tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.000689-000691 |
13 | | Những cơ sở của tâm lý học sư phạm :T.1 /V.A. Cruchetxki ; Dịch : Trần Thị Qua, Trần Trọng Thuỷ.. . - H. :Giáo dục ,1980. - 167 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.000064-000068 |
14 | | Nhập môn tâm lý học /Phạm Minh Hạc . - H. :Giáo dục ,1980. - 133 tr ;21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000069-000073 |
15 | | Những cơ sở của tâm lý học sư phạm /V.A. Cruchetxki ; Thế Long (dịch) ; Nguyễn Văn Chương (biên tập) . - H. :Giáo dục ,1981. - ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.000686-000688 |
16 | | Tâm lý học nghệ thuật /L.X. Vưgôtxki ; Hoài Lam (dịch) . - H. :Khoa học xã hội ,1981. - 358 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.000754-000755 VNM.009296-009297 |
17 | | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm :Dùng cho sinh viên các trường đại học sư phạm : T.2 /A.V. Petrovski (ch.b.) ; Đỗ Văn (dịch) . - H. :Giáo dục ,1982. - 250 tr ;19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002664-002666 |
18 | | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tâm lí giáo dục . - H. :[Knxb] ,1982. - 103 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.002321 VNM.012369-012371 |
19 | | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm :T.1 : Dùng cho sinh viên các trường đại học sư phạm /A.V. Petrovski (ch.b.) ; Đặng Xuân Hoài (dịch) . - H. :Giáo dục ,1982. - 156 tr ;19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002551-002553 |
20 | | Tâm lý học :Dùng trong các trường cao đẳng sư phạm /Phạm Minh Hạc (ch.b.), Phạm Tất Dong, Phạm Hoàng Gia,.. . - H. :Giáo dục ,1982. - 242 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.002667-002669 |
21 | | Những cơ sở tâm lý học và giáo dục học trong công tác Đảng :Sách dành cho học viên các trường Đảng cao cấp . - H. :Thông tin Lý luận ,1982. - 347 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.001884-001885 VNM.011237-011239 |
22 | | Tâm lý học tình bạn của tuổi trẻ /I.X. Côn ; Đặng Chung (dịch) . - H. :Thanh niên ,1982. - 113 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.001564-001565 VNM.010942-010943 |
23 | | Hành vi và hoạt động :Luận văn tiến sĩ tâm lý học (tác giả tự dịch từ tiếng Nga) /Phạm Minh Hạc . - H. :Viện khoa học giáo dục ,1983. - 375 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.007426 VND.008377-008378 VNM.015569-015571 |
24 | | Tâm lý học lý thú :T.1 /K.K. Platônôp ; Thế Trường (dịch) . - H. :Thanh niên ,1983. - 179 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.002782-002783 VNM.012808-012810 |