1 |  | Cơ sở triết học và tâm lí học của đổi mới phương pháp dạy học trong trường Phổ thông / Phan Trọng Ngọ . - H. : Đại học Sư phạm, 2012. - 344 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình Tâm lí học tư pháp / B.s.: Đặng Thanh Nga (ch.b.), Ngô Ngọc Thuỷ, Đỗ Hiền Minh. . - H. : Công an nhân dân, 2021. - 364 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Giáo trình tâm lý học tư pháp / Chu Liên Anh, Dương Thị Loan . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 166 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Giáo trình Tâm lý học giáo dục / Nguyễn Văn Tường (ch.b.), Nguyễn Hồng Phan, Nguyễn Thị Anh Thư . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2025. - 302 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Hướng dẫn học Tâm lí học giáo dục / Ch.b.: Lê Minh Nguyệt, Trần Quốc Thành, Khúc Năng Toàn.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 212 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (ch.b.), Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - H: Đại học Sư phạm, 2024. - 172 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.015344 |
7 |  | Sự đột phá của ngôn ngữ = 语言的突破 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000322 |
8 |  | Cuộc sống tươi đẹp = 美好的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 149 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000321 |
9 |  | Nghệ thuật giao tiếp = 沟通的艺术 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000320 |
10 |  | Những điểm mạnh của con người = 人性的优点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000319 |
11 |  | Đắc Nhân Tâm = 人性的弱点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000318 |
12 |  | Cuộc sống hạnh phúc = 快乐的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 150 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000317 |
13 |  | Khẩu tài tam tuyệt : Biết khen ngợi, biết hài hước, biết từ chối = 口才 三绝 : 会 赞美 , 会 幽默 , 会 拒绝 / Trần Lượng Lượng, Lý Hoành, Lưu Thiếu Năng . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000300 |
14 |  | Tu tâm ba không : Không tức giận, không so đo, không oán trách = 修 心 三 不 : 不 生气 , 不 计较 , 不 抱怨 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 151 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000299 |
15 |  | Vi Nhân Tam Hội : Biết nói chuyện, biết làm việc, biết đối nhân xử thế = 为人 三 会 : 会 说话 , 会 办事 , 会 做人 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000298 |
16 |  | Bắc Đại - Tâm lí học = 北大心理课 / Bác Văn . - Trường Xuân : Cát Lâm, 2017. - 246 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000215 |
17 |  | Consumer behaviour / Leon Schiffman, Aron O'Cass, Angela Paladino, Jamie Carlson . - Australia : Pearson, 2014. - xix, 708 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001615 |
18 |  | Psycholinguistics 101 / H. Wind Cowles . - New York : Springer Pub. Co., 2011. - vii, 199 p. : ill. ; 21 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000470 |
19 |  | Tạp chí tâm lý học = Psychology: . - H. : Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. - 27 cm Thông tin xếp giá: TLH/2015.0001-0012 TLH/2016.0001-0010 TLH/2016.0012 TLH/2017.0001-0012 TLH/2018.0001-0012 TLH/2019.0001-0012 TLH/2020.0001-0012 TLH/2021.0001-0012 TLH/2022.0001-0012 TLH/2023.0001-0012 TLH/2024.0001-0006 TLH/2024.0010-0012 TLH/2025.0001-0003 |
20 |  | Tập trung - sức mạnh của tư duy có mục tiêu / Jurgen Wolff ; Phan Thu Lê dịch . - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 259 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.038070 |
21 |  | 7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc dịch ; Tổ hợp Giáo dục PACE h.đ = The 7 habits of highly effective people: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. - 471 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038069 |
22 |  | Thức tỉnh hoan lạc : 10 bước trên con đường chân phúc / James Baraz, Shoshana Alexander ; Huỳnh Văn Thanh dịch . - H. ; Tp. Hồ Chí Minh : Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2012. - 455 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038067 |
23 |  | Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 310 tr. : ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038065 VND.038073 VNG03193.0003-0004 |
24 |  | Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 319 tr. : ảnh ; 21 cm. - ( Cambridge ) Thông tin xếp giá: VNG03193.0001-0002 |