1 |  | Psychology in action / O. Hyde Margaret . - New York : McGraw-Hill book company , 1967. - 160 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Child psychology / A.T. Jersild . - 5 th. ed. - [S.n.] : Englewood cliffs , 1966. - 506 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : Thống kê , 2000. - 237 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023557-023561 VNM.032813-032817 |
4 |  | Tâm lí học dạy học : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường Đại học Sư phạm và giáo viên các cấp / Hồ Ngọc Đại . - Tái bản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 296 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023674-023683 VNG02435.0001-0031 VNM.032881-032885 |
5 |  | Tâm lí học dân tộc nghiên cứu và thành tựu / Đỗ Long . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 208 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023664-023673 |
6 |  | Tâm lí và sinh lí / Thế Trường (biên khảo) . - H. : Đại học quốc gia , 1998. - 280 tr ; 20 cm. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng ) Thông tin xếp giá: VND.021147-021148 VNM.030668-030670 |
7 |  | Stress trong thời đại văn minh / Phạm Ngọc Rao, Nguyễn Hữu Nghiêm . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1986. - 139tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011029-011030 VNM.024673-024675 |
8 |  | Tâm lý học bệnh nhân / A.V. Kvaxencô, Iu.G. Dubarep ; Trần Di Ai (dịch) . - H. : Y học , 1986. - 186tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.011098 VNM.024766-024767 |
9 |  | Tâm lí học du lịch / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 208tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020811-020812 VNM.030315-030317 |
10 |  | Vanga hay là những câu chuyện bí ẩn của nhà tiên tri / Kraximira Xtoiankova ; Người dịch : Lê Xuân Sơn,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 1997. - 150tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020176 VNM.029748-029749 |
11 |  | Tâm lý học : Đã được ủy ban Thể dục thể thao trực thuộc Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô phê chuẩn dùng làm SGK cho học sinh đại học TDTT / P.A. Ruđich ; Nguyễn Văn Hiếu (dịch) ; Đức Minh (h.đ.) . - H. : Thể dục thể thao , 1980. - 648tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000338-000339 VNM.002148-002150 |
12 |  | Freud và tâm phân học / Phạm Minh Lăng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 365tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029091-029093 VNM.037346-037347 |
13 |  | Tâm lý học dạy học : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP và giáo viên các cấp / Hồ Ngọc Đại . - Tái bản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 296tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030082-030084 VND.030615-030617 VNM.037682-037684 |
14 |  | Hiện tượng tâm linh : T.2: Lý giải các hiện tượng dị thường / Đỗ Kiên Cường . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 256 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024753-024755 VNM.033551-033552 |
15 |  | Quản lý và kinh doanh : T.1 : Quyết đoán / Matsushita Konosuke ; Trần Quang Tuệ (tuyển dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 198 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.029790-029792 VNM.037965-037966 |
16 |  | Tâm lý học quân sự : T.1 . - H. : Quân đội Nhân dân , 1987. - 230 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011492 VNM.025383 |
17 |  | Coping with stress in a changing world / Richard Blonne . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XV, 380 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000001 |
18 |  | Educational psychology : Effective teaching, effective learning / Stephen N. Elliott, Thomas R. Kratochwill, Joan Littlefield, John F. Travers . - Madison : Brown & Benchmark , 1996. - XX,632 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000096 |
19 |  | Student study guide to accompany obnormal psychology : Clinical perspectives on psychological disorders / Richard P. Halgin, Susan Krauss Whitbourne . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - V,376 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000765 |
20 |  | Closet marcissistic disorder : The masterson approach : A viewer's manual / Ralph Klein . - NewYork : New Cambridge , 1995. - 55 tr ; 22 cm 1 băng video Thông tin xếp giá: 1V/600/A.000794 |
21 |  | Nobody in charge : Essays on the future of leadership / Harlan Cleveland . - San Francisco : Jossey-Bass , 2002. - XXX,236 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000040 |