Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  150  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Vật liệu kỹ thuật / Merkel, Thomas ; Dịch : Lý Ngọc Doãn,.. . - H. : Giao thông vận tải , 1986. - 242tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010865
                                         VNM.018941-018943
  • 2 Quantum states of atoms, molecules and solids / Michael A. Morrison, Thomas L. Estle, Neal F. Lane . - New Jersey : Prentice-Hall , 1976. - 585 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/530/A.000018
  • 3 Transformational grammar and the teacher of English / O. Thomas . - New York : Holt, Rinehart and Winston, Inc. , 1965. - 240 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4 Jude the Obscure / Thomas Hardy . - London : David Campbell , 1992. - 560 tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000057
  • 5 Far from the madding crowd / Thomas Hardy . - London : David Campbell , 1991. - 481 tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000072
  • 6 Tess of the D'urbervilles / Thomas Hardy . - London : David Campbell , 1991. - 530 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000218
  • 7 Rights of man common sense / Thomas Paine . - London : David Campbell , 1994. - 306 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000018
  • 8 Sentence structure : A communicative course using story squares / Thomas Sheehan ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 224 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000595-000596
  • 9 Success with English the penguin course : Teachers' handbook 2 / J.A. Barnett, Geoffrey Broughton, Thomas Greenwood . - England : Penguin Books , 1969. - 320 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001307
  • 10 Gargantua and Pantagruel / Francois Rabelais ; Thomas Urguhant (dịch) . - London : David Campbell , 1994. - 807 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000204
  • 11 Utopia / Thomas More ; Ralph Robinson (dịch) . - London : David Campbell , 1992. - 148 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000083
  • 12 Doctor faustus : The lift of the German composer adrian leveriibn as told by a friend / Thomas Mann ; H.T. Lowe (dịch) . - London : David Campbell , 1992. - 523 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000033
  • 13 The mayor of casterbridge / Thomas Hardy . - London : David Campbell , 1993. - 362 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000205
  • 14 Dictionnaire des difficultes de langue francaise / A.V. Thomas . - Paris : Librairie larousse , 1956. - 435 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000317-000319
  • 15 Infographie et applications / Thomas M. Liebling . - Paris : Masson , 1988. - 518 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000213-000214
  • 16 Công nghệ quảng cáo / Otto Kleppner, Thomasrussell, Glenn Verrill ; Dịch : Nguyễn Quang Cư,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 384 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001942-001944
                                         VVG00259.0001-0004
  • 17 Turbo Pascal 7.0 / Thomas Lachand Robert ; Hoàng Văn Đặng (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 225 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019358-019360
  • 18 Buddenbrooks : The decline of a family / Thomas Mann ; John E. Woods (dịch) . - London : David Campbell , 1994. - 731 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000152
  • 19 Collected stories / Thomas Mann, Daniel Johnson ; H.T. Lowe-Porter (dịch) . - London : Everyman , 2001. - 870 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000151
  • 20 The woodlanders / Thomas Hardy . - London : David Campbell , 1997. - 420 P. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000199
  • 21 Đi tìm sự tuyệt hảo : Những bài học rút ra từ các công ty được quản lý tốt nhất của mỹ / Thomas J. Peters, Robert II. Watermanir ; Trần Xuân Kiêm (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 473 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015510-015511
                                         VNM.028048-028050
  • 22 Sự im lặng của bầy cừu : T.1. Tiểu thuyết / Thomas Harris ; Phương Tần (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 287tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017445
                                         VNM.029108-029109
  • 23 Sự im lặng của bầy cừu : T.2. Tiểu thuyết / Thomas Harris ; Phương Tần (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 287tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017446
                                         VNM.029110-029111
  • 24 Giông tố Caribê : T.1 / Thomas Hoover . - H. : Thông tin , 1989. - 378 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012719
                                         VNM.027110
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    25.571.028

    : 420.202