1 |  | Tìm hiểu phương hướng chủ yếu của chiến lược kinh tế - xã hội những năm 80 / Lê Duy . - H. : Sự thật , 1983. - 85 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002740 VNM.012912-012913 |
2 |  | Mặt trời / Lê Duy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 131tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005755-005756 VNM.003581-003583 VNM.003585 VNM.018549-018550 |
3 |  | Nước quanh ta / Lê Duy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 134tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005840-005841 VNM.001852-001856 VNM.019111-019113 |
4 |  | Giáo trình Tiếng Nga : Dùng cho sinh viên năm 3 khoa Lý- kỹ thuật công nghiệp: Tài liệu lưu hành nội bộ / Lê Duy Niềm . - [K.đ.] : [Knxb] , 1993. - 71 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000603-000607 TLG00139.0001-0053 |
5 |  | Từ điển Việt Lào / Lê Duy Lương . - H. : Sự thật , 1992. - 742 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000664-000665 NVG00032.0001-0059 |
6 |  | Nhân vật Họ Lê trong lịch sử Việt Nam / Phạm Ngô Minh, Lê Duy Anh . - In lần thứ 2. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 807tr : hình vẽ, 25 ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004913-004915 VVM.004909-004910 |
7 |  | Cơ sở sinh học phân tử / B.s : Lê Duy Thành (ch.b), Đỗ Lê Thăng, Đinh Đoàn Long,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 331 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008938-008942 |
8 |  | Định lý Cardenas-Kuhn và ứng dụng trong tính toán đối đồng đều nhóm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Lê Duy Chủng ; Võ Thanh Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00112 |
9 |  | Biến tính than hoạt tính làm từ gáo dừa Bình Định bởi Fe3o4 ứng dụng để hấp phụ kim loại nặng trong nước : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý: 60 44 01 19 / Lê Duy Trung ; Nguyễn Thị Vương Hoàn (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00109 |
10 |  | Cơ sở di truyền chọn giống thực vật : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh, ... ngành sinh học các trường Khoa học tự nhiên, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp / Lê Duy Thành . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 158tr : hình vẽ ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.003488-003492 VVG00414.0001-0010 |
11 |  | Hệ thống căn cứ lõm ở Phú Yên giai đoạn 1965-1975 : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Nguyễn Văn Thưởng (h.d.) ; Lê Duy Nhất . - Bình Định , 2014. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00189 |
12 |  | Nghiên cứu biến tính tinh bột nếp bằng acid ứng dụng trong chế biến thực phẩm : Luận văn Thạc sĩ Hóa vô cơ: Chuyên ngành Hóa vô cơ / Bùi Văn Phong ; Lê Duy Thanh (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00088 |
13 |  | Phép biến đổi ma trận các hệ số của chuỗi luỹ thừa và chuỗi Direchlet một chuỗi biến phức : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Lê Duy Huấn ; Trịnh Hào Chiến (h.d.) . - Quy Nhơn , 2011. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00086 |
14 |  | Quản lý ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở các trường trung học cơ sở trên địa bàn huyện Hoài Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Lê Duy Khánh ; Trần Xuân Bách (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 107 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00256 |
15 |  | Tiểu thuyết Nguyễn Việt Hà - Nhìn từ nguyên lý đối thoại : Đề án Thạc sĩ ngành Văn học Việt Nam / Phan Lê Duy ; Nguyễn Thị Việt Trinh (h.d.) . - Bình Định , 2023. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bảng tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00405 |
16 |  | Phát triển kỹ năng lãnh đạo John. C. Maxwell ; Dịch: Đinh Việt Hoà, Nguyễn Thị Kim Oanh ; Lê Duy Hiếu h.đ = Developing the leader within you: . - Tái bản lần thứ 6. - H : Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2019. - 294tr. hình vẽ 21cm. - ( Cambridge ) Thông tin xếp giá: VND.037672-037674 VNG02849.0001-0012 |
17 |  | Hoá sinh công nghiệp / Hoàng Đức An (ch.b.), Lê Duy Thanh, Đặng Nguyên Thoại.. . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 199 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |