1 |  | Thơ Thăng Long - Hà Nội qua Hà Thành thi sao/ Trần Quang Khải, Trần Nguyên Đán, Phạm Sư Mạnh... ; Đỗ Thị Hảo ch.b. ; Mai Xuân Hải dịch chú . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 740 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014631 |
2 |  | Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỉ XIX / Đặng Thanh Lê, Hoàng Hữu Yên, Phạm Luận . - H. : Giáo dục , 1999. - 252 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023342-023344 VNG02404.0001-0033 VNM.032722-032724 |
3 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc : T.2 / Người dịch : Lê Huy Tiêu,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 707tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004060-004064 VVG00465.0001-0010 VVM.004491-004500 |
4 |  | Phương Đình Văn loại : Phần Hà Nội - Văn vật / Nguyễn Văn Siêu ; Trần Lê Sang (dịch) . - H. : Văn học , 2002. - 331 tr ; 19 cm. - ( Văn học Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023855-023857 |
5 |  | Lê Quí Đôn - Nhà tư tưởng Việt Nam thế kỷ XVIII / Hà Thúc Minh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 151tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024065-024067 VNM.034053-034054 |
6 |  | Văn học Việt Nam. Văn học trung đại những công trình nghiên cứu / Lê Thu Yến (ch.b), Đoàn Thị Thu Vân, Lê Văn Lực . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2002. - 387tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003440-003444 VVM.004065-004069 |
7 |  | Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại : T.1 : Truyện ngắn / Nguyễn Đăng Na (giới thiệu và tuyển chọn) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 579tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024216-024220 VNM.033144-033148 |
8 |  | Các nhân vật lịch sử trung đại : T.2 : Pháp : Clovis, Charlemagne, Jeanne D'Arc / B.s : Lê Vinh Quốc (Ch.b), Lê Phụng Hoàng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 127tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024249-024253 VNM.033112-033116 |
9 |  | Toàn tập Xuân Diệu : T.6 / Nguyễn Bao (s.t. & b.s.) . - H. : Văn học , 2001. - 893tr ; 21cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.024539-024540 VNM.033578-033580 |
10 |  | Les Fables de Fontaine : Song ngữ Pháp-Việt / Nguyễn Văn Vĩnh (dịch) . - H. : Văn học , 2001. - 137tr : tranh vẽ ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: N/F.000231-000235 NNM.001623-001627 |
11 |  | Các nhân vật lịch sử trung đại : T.1 : Đông Nam á : Gunavasman, Ponhea Yat, Anosatha, Gunavarmak II, VII ... / B.s : Lê Vinh Quốc (ch.b), Hà Bích Liên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 108tr : bản đồ, ảnh ; 21cm. - ( Các nhân vật lịch sử thế giới ) Thông tin xếp giá: VND.005845 VND.007040 VND.024662-024664 VNM.033454-033455 |
12 |  | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật phật giáo : Giải thưởng 1998 hội VNDGVN / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật , 2001. - 744tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024906-024908 VNM.033632-033633 VNM.038330-038334 |
13 |  | Chuyện làng nho : T.1 : Trọn bộ 2 tập / Ngô Kính Tử ; Dịch : Phan Võ,.. . - In lần thứ 3. - H. : Văn học , 2001. - 499tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: VND.024924 VNM.033623-033624 |
14 |  | Chuyện làng nho : T.2 / Ngô Kính Tử ; Dịch : Phan Võ,.. . - In lần thứ 3. - H. : Văn học , 2001. - 480tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: VND.024925 VNM.033625-033626 |
15 |  | Lê Lợi (1385-1433) mười năm kháng chiến / Hoàng Thúc Trâm . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 168tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025043-025045 VNM.033790-033791 |
16 |  | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới : T.1 / Đặng Đức An (ch.b), Đặng Thanh Tịnh, Đặng Thanh Toán, Lại Bích Ngọc . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 295tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025126-025128 VNM.033829-033830 |
17 |  | Xứ Đàng trong : Lịch sử Kinh tế - Xã hội Việt Nam thế kỉ 17 và 18 / Li Tana ; Nguyễn Nghị (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 247tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003749-003750 VVM.004298-004300 |
18 |  | Danh tướng Việt Nam : T.3 : Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ 18 và phong trào Tây Sơn / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 344tr : ảnh, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025096-025098 VNM.033892-033893 |
19 |  | Quốc âm thi tập / Nguyễn Trãi ; Nguyễn Thạch Giang (phiên khảo và chú giải) . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2000. - 374tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026987-026990 VNM.035811-035815 |
20 |  | Thuyết Đường / La Thần (dịch) . - H. : Văn học , 2001. - 469tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: VND.027156-027157 VNM.035938-035940 |
21 |  | Nguyễn Trãi toàn tập : T.2 : Tân biên / Dịch : Mai Quốc Liên, Nguyễn Khuê, Nguyễn Quảng Tuân,.. . - H. : Trung tâm nghiên cứu Quốc học , 2000. - 591tr : 3 ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004259 VVM.003919-003920 |
22 |  | Nguyễn Trãi toàn tập : T.3 : Tân biên / Dịch : Mai Quốc Liên, Nguyễn Khuê, Nguyễn Quảng Tuân,.. . - H. : Văn học , 2000. - 1304 tr : 1 ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004260 VVM.003921-003922 |
23 |  | Đại cương lịch sử Việt Nam : T.1 : Từ thời nguyên thủy đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 485tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVG00466.0001-0010 |
24 |  | Danh nhân văn hóa Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2001. - 75tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028214-028216 VNM.036367-036368 |