1 |  | Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Biên dịch : Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 399 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002927-002930 VVM.003641-003646 |
2 |  | Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản : Tiêu chuẩn ngành / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1978. - 269tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000470 VVM.000817-000821 |
3 |  | Tiêu chuẩn hóa trong ngành cơ khí : T.1 : Tiêu chuẩn hoá,thống nhất hoá,tổ hợp hoá,điển hình hoá và chuyên môn hoá sản xuất trong ngành cơ khí. / Hoàng Mạnh Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 84tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000544-000545 VVM.002050-002052 |
4 |  | Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình . - H. : Xây dựng , 2000. - 296tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.005046 |
5 |  | Quy phạm kỹ thuật thi công và nghiệm thu công tác đất và đóng cọc : Tiêu chuẩn ngành . - H. : Xây dựng , 1982. - 136tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Đất cho xây dựng. Phương pháp thí nghiệm hiện tượng bằng tải trọng tĩnh . - Có hiệu lực từ 24-9-1980. - H. : Xây dựng , 1982. - 23tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Moving into the future : National physical education standards: A guide to content and assessment . - Boston : McGraw-Hill , 1995. - VIII, 125 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000698-000699 |
8 |  | Tiêu chuẩn ăn cho lợn / Nguyễn Đức Trân . - In lần 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1986. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010846 VNM.011272-011273 |
9 |  | Bản vẽ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1999. - 43tr ; 31cm Thông tin xếp giá: VVD.004091-004095 VVM.004553-004557 |
10 |  | Hướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn và thị tứ . - H. : Xây dựng , 1998. - 105tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005313-005315 VVM.005219-005220 |
11 |  | Tiêu chuẩn hóa trong ngành cơ khí : T.2 / Hoàng Mạnh Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1982. - 155tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu các công tác về nền móng . - Có hiệu lực từ ngày 01/01/1980. - H. : Xây dựng , 1980. - 95tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Khảo sát cho xây dựng. Nguyên tắc cơ bản . - Có hiệu lực từ 01.01.1980. - H. : Xây dựng , 1980. - 67tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Tiêu chuẩn xây dựng : Quy phạm kỹ thuật an toàn lao động trong vận hành khai thác các hệ thống cấp thoát nước . - Có hiệu lực từ 01-01-1978. - H. : Xây dựng , 1980. - 47tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Hệ thống kênh tưới : Tiêu chuẩn thiết kế . - Có hiệu lực từ 01 - 1- 86. - H. : Xây dựng , 1987. - 123tr ; Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản : Tiêu chuẩn ngành . - H. : Xây dựng , 1978. - 269tr ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Tiêu chuẩn thiết kế nhà trẻ-trường mẫu giáo-trụ sở cơ quan, nhà ăn, kho : Tuyển tập . - H. : Xây dựng , 1978. - 79tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật công nhân sản xuất ngành nông nghiệp : Dự thảo . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 242tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003678-003679 VNM.002807-002811 VNM.020815-020817 |
19 |  | Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị 20 TCN - 82 - 81 . - Có hiệu lực từ 19/2/1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001160-001161 VNM.009952-009954 VNM.014760-014762 |
20 |  | Vật liệu xây dựng . - Có hiệu lực từ 3-12-1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 54tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001228-001229 VNM.010114-010116 |
21 |  | Tiêu chuẩn ăn cho lợn / Nguyễn Đức Trân . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 47tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001800 |
22 |  | Streets and the shaping of towns and cities / Michael Southworth, Eran Ben - Joseph . - Washington : Island Press , 2003. - IX, 197 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000005 |
23 |  | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu cơ bản / Phan Quang Minh (ch.b), Ngô thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 411 tr ; 14 cm Thông tin xếp giá: VVD.011222-011231 VVG01186.0001-0010 |
24 |  | Internal auditing : Assurance & advisory services / Urton L. Anderson, Michael J. Head, Sridhar Ramamoorti,.. . - 4th ed. - Greenwood : Internal Audit Foundation , 2017. - [780 tr. đstp] tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001460 |