Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  45  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Biên dịch : Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 399 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002927-002930
                                         VVM.003641-003646
  • 2 Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản : Tiêu chuẩn ngành / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1978. - 269tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000470
                                         VVM.000817-000821
  • 3 Tiêu chuẩn hóa trong ngành cơ khí : T.1 : Tiêu chuẩn hoá,thống nhất hoá,tổ hợp hoá,điển hình hoá và chuyên môn hoá sản xuất trong ngành cơ khí. / Hoàng Mạnh Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 84tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000544-000545
                                         VVM.002050-002052
  • 4 Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình . - H. : Xây dựng , 2000. - 296tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005046
  • 5 Quy phạm kỹ thuật thi công và nghiệm thu công tác đất và đóng cọc : Tiêu chuẩn ngành . - H. : Xây dựng , 1982. - 136tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 6 Đất cho xây dựng. Phương pháp thí nghiệm hiện tượng bằng tải trọng tĩnh . - Có hiệu lực từ 24-9-1980. - H. : Xây dựng , 1982. - 23tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7 Moving into the future : National physical education standards: A guide to content and assessment . - Boston : McGraw-Hill , 1995. - VIII, 125 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000698-000699
  • 8 Tiêu chuẩn ăn cho lợn / Nguyễn Đức Trân . - In lần 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1986. - 44tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010846
                                         VNM.011272-011273
  • 9 Bản vẽ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1999. - 43tr ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004091-004095
                                         VVM.004553-004557
  • 10 Hướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn và thị tứ . - H. : Xây dựng , 1998. - 105tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005313-005315
                                         VVM.005219-005220
  • 11 Tiêu chuẩn hóa trong ngành cơ khí : T.2 / Hoàng Mạnh Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1982. - 155tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu các công tác về nền móng . - Có hiệu lực từ ngày 01/01/1980. - H. : Xây dựng , 1980. - 95tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 13 Khảo sát cho xây dựng. Nguyên tắc cơ bản . - Có hiệu lực từ 01.01.1980. - H. : Xây dựng , 1980. - 67tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 14 Tiêu chuẩn xây dựng : Quy phạm kỹ thuật an toàn lao động trong vận hành khai thác các hệ thống cấp thoát nước . - Có hiệu lực từ 01-01-1978. - H. : Xây dựng , 1980. - 47tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 15 Hệ thống kênh tưới : Tiêu chuẩn thiết kế . - Có hiệu lực từ 01 - 1- 86. - H. : Xây dựng , 1987. - 123tr ;
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản : Tiêu chuẩn ngành . - H. : Xây dựng , 1978. - 269tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 17 Tiêu chuẩn thiết kế nhà trẻ-trường mẫu giáo-trụ sở cơ quan, nhà ăn, kho : Tuyển tập . - H. : Xây dựng , 1978. - 79tr : bảng ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18 Tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật công nhân sản xuất ngành nông nghiệp : Dự thảo . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 242tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003678-003679
                                         VNM.002807-002811
                                         VNM.020815-020817
  • 19 Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị 20 TCN - 82 - 81 . - Có hiệu lực từ 19/2/1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 219tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001160-001161
                                         VNM.009952-009954
                                         VNM.014760-014762
  • 20 Vật liệu xây dựng . - Có hiệu lực từ 3-12-1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 54tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001228-001229
                                         VNM.010114-010116
  • 21 Tiêu chuẩn ăn cho lợn / Nguyễn Đức Trân . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 47tr : bảng ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001800
  • 22 Streets and the shaping of towns and cities / Michael Southworth, Eran Ben - Joseph . - Washington : Island Press , 2003. - IX, 197 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000005
  • 23 Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu cơ bản / Phan Quang Minh (ch.b), Ngô thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 411 tr ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011222-011231
                                         VVG01186.0001-0010
  • 24 Internal auditing : Assurance & advisory services / Urton L. Anderson, Michael J. Head, Sridhar Ramamoorti,.. . - 4th ed. - Greenwood : Internal Audit Foundation , 2017. - [780 tr. đstp] tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001460
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.659.891

    : 907.559