1 |  | Sửa chữa thiết bị điện / Hoàng Hữu Thận . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 381 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003736-003737 VNM.000556-000561 VNM.020295-020296 |
2 |  | Sửa chữa máy kéo / Cao Văn Thắng . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 326 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000702-000703 |
3 |  | Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà / V.A Durơnátgiư, M.P. Philatơva ; Người dịch : Đặng Trần Chính,... ; Phan Xuân Trường (h.đ) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Xây dựng , 2001. - 132tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024196-024200 VNM.033122-033126 |
4 |  | Sửa chữa và gia cố công trình xây dựng / Nguyễn Xuân Bích . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 159tr : bảng, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024840-024844 VNG02486.0001-0025 |
5 |  | Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân : T.1 / Nguyễn Văn Khoa . - H. : Thống kê , 2001. - 711tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Tủ sách Tin học chất lượng cao ELIGROUP ) Thông tin xếp giá: VVD.004250-004251 VVM.003915-003916 |
6 |  | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 997 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.023882-023886 VND.031970 VNM.033052-033056 |
7 |  | Sửa chữa máy biến áp và máy điện / V.B. Atabekov ; Dịch : Nguyễn Bình Dương,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1987. - 463tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011312 VNM.025140-025141 |
8 |  | Tự sửa máy thu hình / Nguyễn Văn Sùng, Đậu Quang Lâm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 178tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000126-000127 VVM.001111 VVM.001113 |
9 |  | Lắp máy thu bán dẫn : Từ 2 đến 7 tranzito / Đỗ Quang Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 130tr : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000267-000269 VVM.000219-000224 VVM.002009-002012 |
10 |  | Sử dụng và sửa chữa khí cụ điện hạ thế / Tô Đằng, Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 300tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000506-000507 VVM.000533-000539 VVM.001978-001982 |
11 |  | Sửa chữa Điêden tầu thủy / V.M. Selutrenco ; Trần Hữu Nghị (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 245tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000518-000519 VVM.000214 VVM.000216 |
12 |  | Máy thu thanh và cách sửa chữa / M.A. Brôtxki, X.X. Bôrôvich ; Dịch : Trịnh Đình Trọng,.. . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1984. - 198tr : Sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.001029-001030 VVM.002325-002326 |
13 |  | Công nghệ sửa chữa ô tô / Trịnh Chí Thiện (ch.b.), Nguyễn Chí Đốc . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 128tr : minh họa ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001100 |
14 |  | Sửa chữa máy thu hình : Phụ lục : 39 sơ đồ máy thu hình thông dụng / Tô Tấn, Trần Văn Cúc . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 211tr : ảnh sơ đồ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001193 VVM.002564 |
15 |  | Chữa máy thu hình?... không có gì đơn giản hơn / A. Six ; Phạm Văn Bảy (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 130tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001235-001236 VVD.001274-001275 VVM.002576-002578 VVM.002619-002621 |
16 |  | Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại : T.3 : Trang bị điện ôtô / Nguyễn Oanh . - In lần 5, có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Ban giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 180tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001454 VVM.002689 |
17 |  | Khí cụ điện - kết cấu, sử dụng sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 342tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001455 VVM.002691-002692 |
18 |  | Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Lê Phương Yên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 48 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007637-007641 |
19 |  | Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng / Vân Anh (biên dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 177tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029924-029931 VNM.038172-038178 |
20 |  | Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp / Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 540 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030885-030889 VNM.039014-039018 |
21 |  | Tìm hiểu về môtô, xe máy / Nguyễn Đức Phú, Nguyễn Đức Mười . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 277tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Sửa chữa máy xây dựng / Dịch : Nguyễn Tuyên, Đào Ngọc Thu . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 288tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004963-004964 VNM.000795-000796 VNM.000810 |
23 |  | Hỏi đáp về cấu tạo và sửa chữa hệ thống điện ô tô / Hoàng Khánh Châu . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1980. - 229tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006403-006404 |
24 |  | Sửa chữa máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 187 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004602-004604 VVG00479.0001-0005 VVM.004771-004772 |