1 |  | Phương pháp tính : Dùng cho các trường Đại học Kỹ thuật / Tạ Văn Đĩnh . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục , 2009. - 123 tr ; 20 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.033827-033831 VNG03069.0001-0005 |
2 |  | Phương pháp tính trong kỹ thuật / Đặng Quốc Lương . - In lần 2. - H. : Xây dựng , 2001. - 132tr : hình vẽ, bảng ; 27cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004414-004418 VVM.004634-004638 |
3 |  | Giáo trình cơ sở phương pháp tính : T.2 / Phan Văn Hạp (ch.b.), Phạm Kỳ Anh, Hoàng Đức Nguyên,.. . - H. : [Knxb] , 1990. - 144 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.001524-001528 |
4 |  | Cơ sở phương pháp tính : T.1: Dùng cho học sinh Đại học tổng hợp / Phan Văn Hạp, Nguyễn Quý Hỷ, Hoàng Đức Nguyên,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1969. - 241tr ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.000360-000362 VVM.000211-000212 |
5 |  | Giáo trình cơ học kết cấu / B.s. : Nguyễn Văn Bá, Đoàn Văn Đào, Đoàn Hữu Quang,.. . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 386tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000472-000473 VVM.000088-000089 VVM.000268-000279 VVM.001822-001824 |
6 |  | Toán học hiện đại cho kỹ sư : T.1 / Edwin F. Beckenbach (ch.b) ; Dịch : Hồ Thuần, ... ; Nguyễn Đình Trí (h.đ) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 714tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Tính toán động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1968. - 245tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Giáo trình cơ sở phương pháp tính : T.1 / Phan Văn Hạp (ch.b.), Phạm Kỳ Anh, Hoàng Đức Nguyên,.. . - H. : [Knxb] , 1990. - 137 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.001519-001523 |
9 |  | Những phương pháp cơ bản của toán học tính toán / Nguyễn Mậu Vỵ . - H. : Giáo dục , 1995. - 190 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001823-001825 VVG00226.0001-0005 |
10 |  | Phương pháp tính : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Tạ Văn Đĩnh . - H. : Giáo dục , 1994. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017962-017965 VNG01630.0001-0020 |
11 |  | Phương pháp tính : P.2 : Phần bài tập / Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên, Lê Đình Thịnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 205 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002287-002291 VVG00303.0001-0008 |
12 |  | Phương pháp khoanh nối ranh giới khi tính trữ lượng khoáng sản rắn / Trần Thế Minh, Đặng Trần Bảng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 180tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009075 VNM.017913-017914 |
13 |  | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Xb. lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Xây dựng , 1999. - 257tr : bảng, hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VND.026694-026697 VNG02524.0001-0012 |
14 |  | Giáo trình phương pháp tính : Dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường Đại học khác / Dương Thủy Vỹ . - In lần thứ 4, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 180 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.032488-032492 VNG02740.0001-0024 |
15 |  | Bài tập phương pháp tính và lập chương trình cho máy tính điện tử / Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, Hoàng Đức Nguyên,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 287tr ; 25cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Phương pháp tính : Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Tạ Văn Đĩnh, Lê Trọng Vinh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 265tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003160-003161 VNM.013205 |
17 |  | Giáo trình phương pháp tính và tin học chuyên ngành / Nguyễn Chính Cương (ch.b.), Nguyễn Trọng Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 264 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012608-012617 VVM.009118-009127 |
18 |  | Phương pháp tính : P.1 : Phần lý thuyết / Lê Đình Thịnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 240 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002282-002286 VVG00302.0001-0012 |