1 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001739-001742 |
2 |  | Máy điện : T.1 / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 384 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019884-019886 VNG01968.0001-0012 |
3 |  | Nguyên lý cơ bản mạch điện một pha-ba pha / Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 230tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024048-024050 VNG02453.0001-0014 |
4 |  | Máy điện : T.2 / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 281 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019887-019889 VNG01969.0001-0016 |
5 |  | Sửa chữa máy biến áp và máy điện / V.B. Atabekov ; Dịch : Nguyễn Bình Dương,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1987. - 463tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011312 VNM.025140-025141 |
6 |  | Cơ sở truyền động điện tự động / M.G. Tsilikin, M.M. Xocolov, V.M. Terekhov, A.V. Sinianxki ; Dịch : Bùi Đình Tiến,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 707tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004742 VNM.000467-000471 VNM.017276-017277 |
7 |  | Điện kỹ thuật : Sách dùng trong các trường, lớp đào tạo và bổ túc công nhân kỹ thuật ngành cơ khí / Hồ Ba Hiền . - In lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 224tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004931-004932 VNM.008194 VNM.008196-008198 |
8 |  | Thực hành máy điện : Tài liệu kỹ thuật phổ thông / Châu Ngọc Thạch (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1988. - 108tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001304-001305 VVM.002661-002663 |
9 |  | Electric machines / D. P. Kothari, I. J. Nagrath . - 5th ed. - India : Mc Graw Hill, 2022. - xx, 975 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001563 |
10 |  | Sửa chữa máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 187 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004602-004604 VVG00479.0001-0005 VVM.004771-004772 |
11 |  | Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng / Vân Anh (biên dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 177tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029924-029931 VNM.038172-038178 |
12 |  | Giáo trình kế toán máy : Dùng cho sinh viên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Trần Thị Song Minh . - H. : Thống kê , 2000. - 207tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031086-031088 VNG02700.0001-0015 |
13 |  | Nghiên cứu chế độ vận hành máy phát điện trong nhà máy phong điện Phương Mai 1 nhằm hỗ trợ ổn định quá độ lưới điện : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Lê Công Toàn ; Lê Thái Hiệp (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Thiết bị điện : Kỹ thuật điện : T.2 . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 51 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004472-004476 VVM.004687-004691 |
15 |  | Thiết bị điện : Kỹ thuật điện : T.3 . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 59 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004477-004481 VVM.004682-004686 |
16 |  | Máy điện trong thiết bị tự động / Nguyễn Hồng Thanh, Nguyễn Phúc Hải . - H. : Giáo dục , 1999. - 168tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003942-003944 VVG00435.0001-0010 |
17 |  | Tính toán động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1968. - 245tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Huỳnh Nhơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 336 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014704 VVG01020.0001-0004 |
19 |  | Theory and problems of electric machines : 1050 examples, rewiew exercices and objective questions / D.P. Kothari, I.J. Nagrath . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - XII,396 tr ; 23 cm. - ( Mechanical Engineering series ) Thông tin xếp giá: 600/A.000640 |
20 |  | Computational neuroscience : Trends in research 2000 / James M. Bower . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - XVII,1135 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000677 |
21 |  | Giáo trình kỹ thuật điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Đặng Văn Đào (ch.b.), Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 2012. - 242 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009676-009680 VVG00734.0001-0024 |
22 |  | Phương pháp xác định và khắc phục những hư hỏng trong máy điện / Phan Đoài Bắc, Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 431tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010453-010454 VNM.023712-023714 |
23 |  | Máy điện : T.1 / A.V. Ivanob-Smolenski ; Dịch : Vũ Gia Hanh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 364tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.015883-015884 VNM.015885-015886 VNM.028293-028295 |
24 |  | Máy điện : T.2 / Vũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 5, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 252 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006428-006432 VVG00637.0001-0018 VVM.005571-005575 |