1 |  | Hoá học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 299 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023714-023723 VNG02439.0001-0015 |
2 |  | Từ nguyên tử đến sự sống : Những hiểu biết cơ bản về hóa học / Nguyễn Đình Chi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1970. - 239tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003231-003232 VNM.004186-004191 VNM.013687-013689 |
3 |  | Các phương pháp phân tích hóa học hữu cơ : T.3 / Houben Weyl ; Dịch : Nguyễn Đức Huệ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 303tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ ZnO: SnO2 đến sự hình thành pha và tính chất quang của hợp chất Zn-Sn-O : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Tạ Thị Minh Luôn ; Nguyễn Minh Vương (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00146 |
5 |  | Tổng hợp vật liệu BiOCl0,5Br0,5 dùng làm chất xúc tác quang phân hủy một số hợp chất hữu cơ trong nước : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Nguyễn Chí Dũng ; Nguyễn Tấn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00121 |
6 |  | Control of valatile organic compound emissions : Conventional and emerging technologies / Paige Hunter, S. Ted Oyama . - NewYork : John Wiley & Sons , 2000. - 279 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000351 |
7 |  | The systematic identification of organic compounds : Solutions manual to accompany . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 1998. - 257 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000070-000071 |
8 |  | Giáo trình hoá học các hợp chất tự nhiên : Dùng cho sinh viên khoa Hoá, khoa Sinh / Phạm Trương Thị Thọ . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1997. - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000863-000865 |
9 |  | Giáo trình Hoá học các hợp chất tự nhiên : Dùng cho sinh viên khoa Hoá, khoa Sinh / Phạm Trương Thị Thọ . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1997. - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00175.0001-0017 |
10 |  | Hóa học các nguyên tố : T.1 / Hoàng Nhâm . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội , 2004. - 296 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006175-006179 VVG00630.0001-0014 |
11 |  | Danh pháp hợp chất hữu cơ / Trần Quốc Sơn (ch.b.), Trần Thị Tửu . - H. : Giáo dục , 2009. - 147 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008516-008520 |
12 |  | Hóa học hữu cơ : T.1 : Lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Đình Triệu . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội , 2008. - 360 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008416-008420 VVG00708.0001-0010 |
13 |  | Fiesers' Reagents for organic synthesis / Michael B. Smith . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - 1546 tr ; 24 cm. - ( Collective index for volumes 1-22 ) Thông tin xếp giá: 540/A.000103 |
14 |  | Đại cương hóa hữu cơ / Đào Hùng Cường . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009311-009315 |
15 |  | Techniques in organic chemistry : Miniscale, standard taper microscale, and williamson microscale / Jerry R. Mohrig, Christina Noring Hammond, Paul F. Schatz . - 2nd ed. - NewYork : W.H. Freeman & company , 2006. - [407 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000112 |
16 |  | Giáo trình hóa học các hợp chất tự nhiên : Dùng cho sinh viên khoa hóa, khoa văn / Phạm Trương Thị Thọ . - Quy Nhơn : Giáo dục , 2001. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003304-003308 VVG00396.0001-0010 |
17 |  | Hóa học hợp chất cao phân tử / Ngô Duy Cường . - In lần thứ 2. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 155 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006170-006174 |
18 |  | Hóa học các nguyên tố / Hoàng Nhâm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 243 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006180-006184 VVG00631.0001-0019 |
19 |  | Cơ sở hóa học vô cơ : P.3 / F. Cotton, G. Wilkinson ; Dịch : Lê Mậu Quyền,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 215tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001004-001005 VVM.001621-001623 |
20 |  | Cơ sở của hóa học các hợp chất cao phân tử / A.A. Xtrêpikheep, V.A. Đêrêvitskaia, G.L. Slônhimxki ; Ngô Tiến Phúc (dịch) ; Nguyễn Quốc Tín (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 409tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000262 VVM.000570-000571 VVM.001895-001896 |
21 |  | Các sản phẩm hóa học được tạo ra từ đâu / A.Ia. Avecbuc, K.K. Bognsepxkaia ; Người dịch : Đào Trọng Quang,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 411tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003970-003971 |
22 |  | Các hợp chất mang thông tin di truyền : T.2 : Những chất kỳ lạ trong cơ thể sinh vật / Bùi Xuân Hồng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001663-001665 VNM.010816-010822 |
23 |  | Hóa học hữu cơ : T.2 : Lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Đình Triệu . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 301 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008421-008425 VVG00709.0001-0010 |
24 |  | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị (ch.b.), Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy . - H. : Khoa học Tự nhhiên và Công nghệ , 2017. - 308 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013904-013906 |