1 |  | 160 mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng thường dùng trong kinh doanh / Lê Thành Kính . - H. : Thống kê , 2000. - 525 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023532-023536 VNM.032821-032825 |
2 |  | Sách hỏi - đáp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế, kế toán, thống kê / Lê Văn Chấn . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu pháp luật dành cho các doanh nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.024236-024238 VNM.033093-033094 |
3 |  | Văn bản pháp quy về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp : T.4 . - H. : Tài chính , 2000. - 388tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003455-003459 |
4 |  | Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam . - H. : Thống kê , 2002. - 244tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004300-004302 VVM.003935-003936 |
5 |  | Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ / Ngô Trung Việt (b.s.) . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 556tr : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.017672 VND.017966 VND.018006-018007 VND.027965-027969 VNM.036476-036480 VNM.039847-039849 |
6 |  | Văn bản hướng dẫn thực hiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ, công chức . - H. : Xây dựng , 1999. - 276tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027993-027994 VNM.036540-036542 |
7 |  | Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp . - H. : Thống kê , 1999. - 499tr ; 28cm. - ( Cẩm nang quản lý hành chính cho nhà quản lý giỏi ) Thông tin xếp giá: VVD.004611-004612 VVM.005226 |
8 |  | Văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và giải quyết khiếu kiện hành chính : T.3 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 970tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Thông tin xếp giá: VVD.002133-002135 |
9 |  | Xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức quản lý kinh tế ở thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ; Hồ Thị Minh Phương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00257 |
10 |  | Văn bản hướng dẫn xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở . - H. : Xây dựng , 2002. - 256tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029574-029576 VNM.037798-037799 |
11 |  | Quản trị học / Nguyễn Thanh Hội, Phan Thăng . - H. : Thống kê , 1999. - 337tr : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030149-030151 VNM.038343-038344 |
12 |  | Giáo trình Luật Tố tụng hành chính Việt Nam / B.s.: Nguyễn Cảnh Hợp (ch.b.), Dương Hoán, Nguyễn Văn Trí.. . - Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2024. - 739 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Hợp Toàn (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung chỉnh lý. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 375 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033709-033718 VNG02994.0001-0010 |
14 |  | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục . - H. : Tài chính, 2021. - 460 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014901-014902 |
15 |  | Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam-VIETNAM LIST OF ADMINISTRATIVE DIVISIONS 2000 . - H. : Thống kê , 2001. - 244 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004719-004721 VVM.004788-004789 |
16 |  | Quản trị hành chính văn phòng / Nguyễn Hữu Thân . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thống kê , 2001. - 489 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.005097 |
17 |  | Luật về viện kiểm sát nhân dân và các văn bản có liên quan . - H. : Sự thật , 1978. - 74tr ; 20cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất trong cả nước ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Địa chí Bình Định : Tập thiên nhiên - dân cư và hành chính / Ch.b. : Đỗ Bang, Trương Đình Hiển, Nguyễn Xuân Hồng,.. . - Quy Nhơn : Nxb. Tổng hợp , 2005. - 454 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006109 VVM.005438 |
19 |  | Luật hành chính Việt Nam : Giáo trình phần chung / Nguyễn Cửu Việt, Đinh Thiện Sơn . - H. : Trường đại học tổng hợp Hà Nội. Khoa luật , 1994. - 402 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019207-019209 |
20 |  | Những vấn đề cơ bản về nhà nước và quản lý hành chính nhà nước : Sách nghiên cứu phục vụ việc thi nâng ngạch chuyên viên lên chuyên viên chính trong bộ máy nhà nước . - H. : [Knxb] , 1996. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000847-000849 TLG00176.0001-0017 |
21 |  | Giáo trình luật hành chính Việt Nam / Nguyễn Phúc Thành . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1993. - 42 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000608-000612 TLG00141.0001-0034 |
22 |  | Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội/ B.s.: Đào Thị Diến (ch.b.), Nguyễn Thu Hoài, Cao Việt Anh.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 820 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014636 |
23 |  | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo : Giáo trình dành cho sinh viên các trường sư phạm biên soạn theo chương trình Bộ giáo dục và đào tạo ban hành, Quyết định số 33/2000/QQĐ/BGD và ĐT / Phạm Viết Vượng (ch.b.) . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội , 2002. - 306 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: VND.031740-031749 VNG02722.0001-0031 |
24 |  | Giáo trình Luật Tố tụng hành chính Việt Nam / B.s.: Nguyễn Cảnh Hợp (ch.b.), Dương Hoán, Nguyễn Văn Trí.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Hồng Đức ; Hội luật gia Việt Nam, 2021. - 739 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037733 VNG02874.0001-0004 |