Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  113  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 New interchange : T.1 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 133 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVG00016.0001-0021
  • 2 New interchange : T.3 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 134 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVG00018.0001-0015
  • 3 Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thủy . - H. : Giáo dục , 2006. - 127 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.033611-033615
                                         VNG03024.0001-0004
  • 4 Sống đẹp trong các quan hệ xã hội : 164 tình huống giao tế nhân sự / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 242 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020815-020816
                                         VNM.030309-030311
  • 5 Quy tắc giao tiếp xã hội. Giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 120 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020817-020818
                                         VNM.030312-030314
  • 6 Giao tiếp tiếng Anh hiện đại : Sách thực hành nói tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày / J. F. De Freitas ; Phạm Đức Hạnh (dịch) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1991. - 255tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7 Dành cho phái đẹp . - H. : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam , 1988. - 108tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011994
                                         VNM.026014
  • 8 Đưa cái đẹp vào cuộc sống / Như Thiết . - H. : Sự thật , 1986. - 111tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010639
                                         VNM.024086-024087
  • 9 1000 câu giao tiếp Hoa-Việt : Dùng kèm băng cassette / Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 210tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000173-000175
                                         NNG00126.0001-0005
  • 10 New interchange : T.2 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 133 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVG00017.0001-0015
  • 11 Communication, cultural and media studies : The key concepts / John Hartley . - 5th ed. - New York : Routledge, 2020. - xiv, 332 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000312
  • 12 Pragmatics and non-verbal communication / Tim Wharton . - New York : Cambridge University Press, 2009. - x, 219 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000316
  • 13 Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ.. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm, 2024. - 215 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 14 300 tình huống giao tiếp sư phạm / Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2010. - 371 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.033913-033916
                                         VNG02765.0021-0025
  • 15 Đặc trưng ngôn ngữ và văn hoá giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt . - H. : Giáo dục , 2009. - 263 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.033789-033798
                                         VNG03092.0001-0005
  • 16 Tiếng Anh giao tiếp : T.1 : New Headway : English course : Elementary student's book & workbook / Liz, John Soars . - H. : Từ điển Bách khoa , 2010. - 111 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NVG00037.0001-0010
                                         NVM.00233-00235
  • 17 Tiếng Anh giao tiếp : T.2 : New Headway : English course : Pre-Intermediate : Student's book & workbook / John, Liz Soars . - H. : Từ điển Bách Khoa , 2010. - 100 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NVG00038.0001-0010
                                         NVM.00236-00238
  • 18 Tiếng Anh giao tiếp : T.3 : New Headway : English course Intermediate : Student's / Liz, John Soars . - Tái bnả lần 2. - H. : Từ điển Bách Khoa , 2010. - 100 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NVG00039.0001-0010
                                         NVM.00239-00241
  • 19 Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028073-028075
                                         VNM.036564-036565
  • 20 Listen carefully / Jack C Richards ; Phạm Thế Hưng (dịch) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 109 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00172.0001-0005
  • 21 Listen carefully / Jack C. Richards ; Dịch : Trần Văn Thành,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 127 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001484-001487
  • 22 500 Thành ngữ Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày : T.2 / Đinh Kim Quốc Bảo . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 279 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001391-001393
                                         NNG00192.0001-0005
                                         NNM.001976-001977
  • 23 6000 câu giao tiếp tiếng Anh / Phạm Xuân Thảo (b.s.) . - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 476 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001974-001975
                                         NNG00127.0001-0005
  • 24 Listen and hear : Trình độ sơ cấp-trung cấp / Lê Huy Lâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 155 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000953-000957
                                         NNM.001803-001807
                                         NNM.002025-002029
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.793.759

    : 51.267