1 |  | Bảng tra chữ Nôm . - H. : Khoa học Xã hội , 1976. - 426tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004865-004867 VNM.004447-004454 VNM.021076-021079 |
2 |  | Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan (chú giải) . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 255tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011138-011139 VNM.024831-024833 |
3 |  | Chữ viết trong các nền văn hóa / Đặng Đức Siêu . - H. : Văn hóa , 1982. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001446-001447 VNM.010498-010500 |
4 |  | Một số vấn đề về chữ Nôm / Nguyễn Tài Cẩn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 286tr : bảng, phụ lục ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010396-010397 VNM.023668-023670 |
5 |  | Nghiên cứu về chữ Nôm / Lê Văn Quán . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 231tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001142-001143 VNM.010017-010019 |
6 |  | Thể dục chữa bệnh tại nhà / O. Senbec, X. Pôcrôpxki, M. Côrơkhin ; Đào Duy Thư (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 162tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008912-008914 VNM.017399-017400 VNM.017484-017488 |
7 |  | Sửa chữa thiết bị điện / Hoàng Hữu Thận . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 381 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003736-003737 VNM.000556-000561 VNM.020295-020296 |
8 |  | Sửa chữa máy kéo / Cao Văn Thắng . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 326 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000702-000703 |
9 |  | Thơ chữ hán Nguyễn Du . - Xb. lần thứ 2. - H. : Văn học , 1978. - 467 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006583-006584 VNM.002559-002564 VNM.002682-002686 VNM.020717-020719 |
10 |  | Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà / V.A Durơnátgiư, M.P. Philatơva ; Người dịch : Đặng Trần Chính,... ; Phan Xuân Trường (h.đ) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Xây dựng , 2001. - 132tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024196-024200 VNM.033122-033126 |
11 |  | Hành trình chữ viết / Lê Minh Quốc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 148tr ; 20cm. - ( Kiến thức Bách khoa cho mọi người ) Thông tin xếp giá: VND.024467-024469 VNM.033345-033346 |
12 |  | Sửa chữa và gia cố công trình xây dựng / Nguyễn Xuân Bích . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 159tr : bảng, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024840-024844 VNG02486.0001-0025 |
13 |  | Thức ăn trị bệnh và tăng sức khỏe / Phan Văn Chiêu . - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2001. - 168tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024921-024923 VND.027202-027206 VNM.033670-033671 VNM.035845-035849 |
14 |  | Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân : T.1 / Nguyễn Văn Khoa . - H. : Thống kê , 2001. - 711tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Tủ sách Tin học chất lượng cao ELIGROUP ) Thông tin xếp giá: VVD.004250-004251 VVM.003915-003916 |
15 |  | Những điều cần biết về nhãn khoa / Seiiêi Kato ; Dịch : Nguyễn Quang,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 203tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027715-027719 VNM.036341-036345 |
16 |  | Tập viết chữ Hán : Soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa có chú âm phù hiệu, dịch nghĩa và đối chiếu chữ phồn thể / Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 120tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/H.000126-000132 |
17 |  | Từ điển viết tắt Anh - Việt : Khoảng 15.000 từ / B.s. : Đào Duy Chữ, Đào Minh Thông ; H.đ. : Trương Cam Bảo, Phạm Duy Trọng . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1987. - 288 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000193-000194 |
18 |  | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 997 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.023882-023886 VND.031970 VNM.033052-033056 |
19 |  | Giáo trình hán nôm : T.2 / Phan Văn Các (ch.b.), Trương Đình Nguyên, Nguyễn Đức Sâm,.. . - H. : Giáo dục , 1985. - 384 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010569-010573 |
20 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.2 : Văn bản và minh giải văn bản : lịch sử-địa lí-kí, truyền kỳ-tiểu thuyết-thư / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1985. - 270 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001082-001086 |
21 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.4 : P.1 : Những loại văn bản chữ Hán thường dùng trong đời sống xã hội Việt Nam thời phong kiến. P.2: Chữ nôm và văn bản chữ nôm / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1987. - 340 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001438-001442 |
22 |  | Sửa chữa máy biến áp và máy điện / V.B. Atabekov ; Dịch : Nguyễn Bình Dương,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1987. - 463tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011312 VNM.025140-025141 |
23 |  | Suy nghĩ mới về Nhật ký trong tù. Nhật ký trong tù (bản dịch trọn vẹn) / Nguyễn Huệ Chi (ch.b.), Hồ Chí Minh, Đặng Thai Mai,.. . - In lần thứ 3 có bổ sung, chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1995. - 663tr : chân dung ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.018101-018103 VNM.029280-029286 |
24 |  | Tự sửa máy thu hình / Nguyễn Văn Sùng, Đậu Quang Lâm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 178tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000126-000127 VVM.001111 VVM.001113 |