1 |  | Hoá học : Tài liệu BDTX chu kỳ 93-96 cho giáo viên PTTH: Cấu tạo nguyên tử - phần tử và liên kết hoá học: cơ sở hoá học lập thể / Nguyễn Văn Duệ, Nguyễn Văn Rãng . - H. : [Knxb] , 1995. - 226 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018359-018363 |
2 |  | Cấu trúc máy tính : P.1 / Lê Văn Việt . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 237 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018810-018814 |
3 |  | Điện toán đa dụng đa năng : Thiết kế ngay tại nhà riêng / P. Kim Long . - H. : Nxb. Trẻ , 1995. - 305 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019337-019339 |
4 |  | Nhập môn thuật toán và cấu trúc dữ liệu : T.1 : Lập trình có cấu trúc và cấu trúc dữ liệu cơ sở / J. Courtin, I. Kowarski ; H.đ. : Hồ Tú Bảo, Phạm Ngọc Khôi ; Người dịch : Nguyễn Ngọc Kỹ,.. . - H. : Nxb. Viện tin học , 1991. - 301 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001496-001500 VVG00175.0001-0005 |
5 |  | Các cấu trúc đại số cơ bản : Dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học / Lê Thanh Hà . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023037-023041 VNG02382.0001-0021 VNM.032536-032540 |
6 |  | Nghiên cứu chế tạo các cấu trúc một chiều bản dẫn dị thể ZnOS bằng phương pháp bốc bay nhiệt : Luận văn Thạc sĩ Vật lý: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Lưu Thị Thanh Thúy ; H.d : Nguyễn Duy Hùng, Phạm Thành Huy . - Bình Định, 2018. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00012 |
7 |  | Giáo trình tin học đại cương : Bộ giáo trình này được biên soạn theo khung chương trình của BGD_ĐT dành cho sinh viên các ngành kỹ thuật không chuyên tin thuộc chương trình 1, 2, 3, 4 / Hoàng Kiếm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng . - H. : Giáo dục , [2001]. - 276 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.003009-003018 VVG00364.0001-0011 VVM.003750-003759 |
8 |  | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Nguyễn Trung Trực . - Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2019. - 893 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014540-014542 VVG00961.0001-0012 |
9 |  | Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z.S Harris ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Giáo dục , 2001. - 395 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003148-003149 VVD.005220-005224 VVM.003828 VVM.005173-005177 |
10 |  | Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 519 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003151 |
11 |  | Bases of structural and cell biology / Thi Mong Diep Nguyen, Yves Combarnous . - Germany : Éditions universitaires européennes, 2017. - 101 p.; 22 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000114 |
12 |  | Trật tự và hỗn độn trong thế giới nguyên tử / A.I. Kitaigorodxki ; Hữu Ngọc (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 184tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009892 VNM.022986-022987 |
13 |  | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 218tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004626-004628 VVM.004764-004765 |
14 |  | Nghiên cứu tổng hợp photphua lưỡng kim cấu trúc nano xốp làm chất xúc tác cho quá trình tách nước điện hóa tổng thể : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Trương Ngọc Kiệt ; Nguyễn Thị Hồng Trang (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00144 |
15 |  | Tổng hợp, xác định cấu trúc và đánh giá hoạt tính sinh học các phức chất của ion Co2+, Ni2+ với N'-(benzoyl)-N, N-(3-oxapentan-1,5-diyl)thiourea : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Trần Mộng Thy ; Lê Cảnh Định (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00119 |
16 |  | Phân tích cấu trúc kim loại bằng tia rơngen : T.1 / A. A. Ruxacov ; Người dịch : Nguyễn Xuân Chánh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 218tr: hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000815-000816 VVM.001400-001402 |
17 |  | Biochemistry : The molecular basis of cell structure and function / Albert L. Lehninger . - NewYork : Worth Publishers , 1970. - XIII,833 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000043 |
18 |  | Principles of general chemistry / Martin S. Silberberg . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - xxvi, 916 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000128 |
19 |  | Tế bào học : Giáo trình / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 230tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030513-030517 VNG02676.0001-0014 VNM.038597-038601 |
20 |  | Cấu trúc dữ liệu và thuật giải / Nguyễn Đình Hóa . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 247 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008721-008725 VVG00701.0001-0014 |
21 |  | Ngôn ngữ lập trình C và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2008. - 259 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008983-008987 VVG00717.0001-0020 |
22 |  | Cấu trúc đại số / Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 111 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033656-033660 VNG03054.0001-0005 |
23 |  | Cấu trúc dữ liệu : T.3 : Công nghệ xử lý thông tin . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 51 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004462-004466 |
24 |  | Bo mạch hệ thống : Những điều cốt yếu mà người sử dụng máy vi tính cần phải biết / Nguyễn Thế Hùng (ch.b.) ; Cadasa (ban biên dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 130 tr ; 20 cm. - ( Tin học cho mọi người ) Thông tin xếp giá: VND.028439-028443 VNG02580.0001-0023 |