1 |  | RTL hardware design using VHDL : Coding for efficiency, portability, and scalability / Pong P. Chu . - Hoboken : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 669 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001560 |
2 |  | Knowledge-based information retrieval and fietering from the web / Witold Abramowicz . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - 303 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000128 |
3 |  | Network certification bible / Joseph Byrne, Diane McMichael Gilster, Trevor Kay,.. . - New York : Hungry Minds , 2002. - XII,702 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000305 |
4 |  | The GSEC prep guide : Mastering SANS GIAC security essentials / Mike Chapple . - Indianapolis : Wiley publishing , 2003. - XXVI,448 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000311 |
5 |  | Security prep guide / Ronald L. Krutz, Russell Dean Vines . - Indianapolis : Wiley publishing , 2003. - XXIV,456 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000312 |
6 |  | Business driven information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxix,489 tr ; 28 cm + 2CD Thông tin xếp giá: 2D/600/A.001008 |
7 |  | The data science handbook : Advice and insights from 25 amazing data scientists / Carl Shan, Henry Wang, William Chen, Max Song . - [S.L.] : The Data science Bookshelf, 2015. - 345 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000543 |
8 |  | A history of modern computing / Paul E. Ceruzzi . - London : Mit press, 2003. - xi, 445 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000376-000378 |
9 |  | Adole premiere 6.5 bible / Adele Droblas, Seth Greenberg . - NewYork : Wiley & Sons , 2003. - XVIII,714 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/700/A.000113 |
10 |  | Adobe premiere pro complete course / Donna L. Baker . - Hoboken : Wiley Publishing , 2004. - V,383 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/700/A.000116 |
11 |  | Computational methods in commutative algebra and algebraic geometry / Wolmer V. Vasconcelos ; Ed : Manuel Bronstein, Arjeh M. Cohen, Henri Cohen,.. . - New York : Springer, 1998. - xiii,408 p.; 24 cm. - ( Algorithms and computation in mathematics : Volume 2 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000477 |
12 |  | Kết hợp Spark và Hadoop trong xử lý dữ liệu lớn : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Phan Tấn Việt ; Trần Thiên Thành (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00102 |
13 |  | Nghiên cứu phân tích thông tin người dùng dưới sự hỗ trợ của camera : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Tấn Long ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00103 |
14 |  | Ứng dụng cây quyết định trong dự báo kết quả học tập của sinh viên : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Phạm Trọng Nghĩa ; Trần Thiên Thành (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00107 |
15 |  | Nghiên cứu các giải pháp xửu lý dữ liệu lớn ứng dụng cho mạng viễn thông : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Ngô Nguyễn Huy Công ; Huỳnh Công Tú (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00006 |