1 |  | Từ điển Việt Nam / Ban Tu thư Khai trí . - Sài Gòn : Nxb. Nhà sách Khai trí , 1971. - 956tr ; 15cm Thông tin xếp giá: VND.011398 |
2 |  | Từ điển vật lý : T.2 : Từ L đến Z / Dương Trọng Bái, Nguyễn Đức Bích, Nguyễn Khang Cường . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 711tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001677-001678 VNM.010919-010921 |
3 |  | Từ điển thực vật học / Võ Văn Chi, Nguyễn Bá, Nguyễn Ngọc Bích,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 195tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000206-000207 VVM.001272-001274 |
4 |  | Danh từ chính trị quốc tế . - H. : Sự thật , 1988. - 199tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012418 VNM.026709-026710 |
5 |  | Từ điển thiên văn học / Trương Cam Bảo (dịch) . - Trương Cam Bảo biên dịch ; Hiệu đính và biên soạn bổ sung: Nguyễn Mậu Tùng. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 471tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003029-003030 VNM.013296-013298 |
6 |  | Từ điển di truyền học, tế bào học, chọn giống, nhân giống và giống cây trồng / G.V. Gulyaev, V.V. Malchenkô ; Dịch : Trịnh Bá Hữu,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 379tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001105-001106 VNM.009926-009927 |
7 |  | Từ điển vật lý : T.2 : Từ L đến Z / Dương Trọng Bái, Nguyễn Đức Bích, Nguyễn Khang Cường . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 711tr ; 19cm |