1 |  | Giải xấp xỉ phương trình toán tử / Văn Như Cương, Ya Da. D. Mamedov, Khuất Văn Ninh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019681-019685 |
2 |  | Theory of linear operators in Hilbert space / N. I. Akhiezer, I. M. Glazman ; Merlynd Nestell (Translated) . - New York : Dover, 1993. - xi, 218 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000504 |
3 |  | Nửa nhóm các toán tử tuyến tính và ứng dụng / Cung Thế Anh, Trần Đình Kế . - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 223 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013834-013841 VVG01336.0001-0007 |
4 |  | Nửa nhóm toán tử và một số áp dụng trong lý thuyết phương trình đạo hàm riêng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Lê Ngọc Viên ; Mai Thành Tấn(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00288 |
5 |  | Toán tử hợp có trọng từ không gian Bloch vào không gian tăng trưởng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Nguyễn Ngọc Thành ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00287 |
6 |  | Tác động của toán tử Milnor trên các bất biến của nhóm tuyến tính và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số / Trương Mộng Ni ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00224 |
7 |  | Tính bị chặn của toán tử Hausdorff trên các không gian hàm : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Nguyễn Trần Như Hảo ; Lương Đăng Kỳ (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00238 |