Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  527  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023001-023003
                                         VNG02375.0001-0023
                                         VNM.032484-032487
                                         VNM.032489-032493
  • 2 Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 356 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023097-023101
                                         VNG02390.0001-0016
                                         VNM.032630-032634
  • 3 Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ : dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 397 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023105-023109
                                         VNG02391.0001-0020
                                         VNM.032637-032641
  • 4 Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270
                                         VVD.002711
  • 5 Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 283 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02376.0030-0039
  • 6 Từ điển Việt Anh : Giải thưởng nhà nước về khoa học công nghệ cho công trình từ điển Việt Anh / Bùi Phụng . - H. : Thế giới , 2000. - 2299 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000267-000268
  • 7 Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Diệp Quang Ban (ch.b.), Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục , 2001. - 163 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023195-023199
  • 8 Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285
                                         N/TD.000322-000323
                                         N/TD.000475-000477
                                         NVM.00177-00178
  • 9 Từ điển tinh thể học Nga-Việt : Khoảng 4.400 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 139 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000069-000070
                                         N/TD.000289
                                         NNM.001504-001507
  • 10 Từ điển kỹ thuật vô tuyến-Điện tử Anh Việt / Phạm Văn Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 369 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000035
                                         N/TD.000680
                                         NNM.001508-001511
  • 11 Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiên, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 2001. - 307 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02432.0001-0020
  • 12 Ngữ pháp tiếng Việt : T.1 : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung . - H. : Giáo dục , 2001. - 164 tr ; 20 cm. - ( Sách Đại học Sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VNG01988.0001-0020
                                         VNM.032956-032965
  • 13 Vở bài tập tiếng Việt 1 : T.1 / Trần Mạnh Hưởng . - H. : Giáo dục , 1995. - 60 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017566-017568
  • 14 Tiếng Việt 1 : T.1 : Sách giáo viên / Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Lê Thị Tuyết Mai, Trần Thị Minh Phương . - H. : Giáo dục , 2002. - 267 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003204-003208
                                         VVG00379.0001-0005
  • 15 Từ điển thuật ngữ xuất bản-báo chí : Nga-Anh-Việt : Có bảng dạng tắt Nga - Anh - Việt / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Thành Châu, Quang Đạm, Như ý . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 250 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / B.s. : Lê A (ch.b.), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 176tr ; 24cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VVD.004795-004799
                                         VVG00489.0001-0006
  • 17 Thiết kế bài giảng Tiếng Việt lớp 1 : T.2 : Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 / Nguyễn Tại, Lê Thị Thu Huyền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 386 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005642-005646
                                         VVG00569.0001-0005
  • 18 Từ điển tiếng Việt / Văn Tân (ch.b.), Nguyễn Lân, Nguyễn Văn Đạm,.. . - In lần 2, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội , 1977. - 894tr ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000023-000024
                                         VVD.000285-000287
                                         VVG00617.0001-0003
  • 19 Từ điển tiếng Việt phổ thông : T.1 : A - C . - H. : Khoa học xã hội , 1975. - 308tr ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000025-000026
                                         VVD.000288
                                         VVG00618.0001-0003
  • 20 Từ điển học sinh : Cấp II / Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế, Đỗ Hữu Châu,.. . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000061-000062
                                         VND.006936-006939
  • 21 Từ điển La tinh Việt tên thực vật / Nguyễn Minh Nghị . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1970. - 292 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000065-000066
                                         VND.002700
                                         VNM.012753-012754
  • 22 Từ điển Việt - Hán / Đinh Gia Khánh (h.đ.) . - H. : Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 1374 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000097
  • 23 Giáo trình ngữ âm tiếng Việt / Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng . - H. : Giáo dục , 1994. - 179 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017056-017060
                                         VNG01459.0001-0031
  • 24 Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / B.s. : Nguyễn Như ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021064-021065
                                         VNM.030587-030589
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.608.500

    : 856.171