1 |  | Auto CAD cho tự động hoá thiết kế / Hoàng Nghĩa Tý, Vũ Trường Sơn, Đào Tăng Kiệm, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 170 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017134-017137 |
2 |  | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động : T.3 / V.S. Pugatrep ; Dịch : Huỳnh Sum,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 370tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000485-000487 VNM.002310-002316 |
3 |  | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 218tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004626-004628 VVM.004764-004765 |
4 |  | Power system SCADA and smart grids / Mini S. Thomas, John D. McDonald . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2015. - xxii, 313 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001606 |
5 |  | Xử lý dữ liệu ảnh với mô hình YOLO và ứng dụng vào bài toán điểm danh tự động : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Nguyễn Thanh Hiệp ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00017 |
6 |  | Nghiên cứu mô hình cảm biến và giám sát điều khiển tự động trong nuôi cá hồ thủy sinh gia đình : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Công Tuân ; Nguyễn Thành Đạt (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00186 |
7 |  | Tự động và điều khiển từ xa / Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 74tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013797 VNM.027428-027429 |
8 |  | Các hệ thống quản lý tự động hóa / V.G. Sorin (ch.b.) ; Dịch : Xuân Trung,... ; Nguyễn Quang Thái (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 242tr ; 27cm. - ( Sách tham khảo cho cán bộ quản lý ) Thông tin xếp giá: VVD.000530 VVM.000128-000130 VVM.002249-002250 |
9 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.1 : Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 255tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000833-000834 VVM.001390-001392 |
10 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.2 : Diễn tả trạng thái các hệ rời rạc tối ưu đồng nhất hóa: Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 179tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001144 VVM.002479-002480 |
11 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.3 : Kỹ thuật số - logic phần cứng và phần mềm vi tính : Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 163tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001157-001158 VVM.002501-002503 |
12 |  | Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 324tr : hình vẽ ; 27cm |
13 |  | Tự động hóa hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 320tr : bảng, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004898-004902 VVM.004878-004882 |
14 |  | Cơ sở tự động hóa : T.1 / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Giáo dục , 2000. - 271tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004936-004941 VVM.004916-004919 |
15 |  | Nghiên cứu sử dụng giải pháp tự động hóa lưới điện phân phối (DAS) để nâng cao chất lượng vận hành cho lưới điện thành phố Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Lê Trọng Quyết ; Đỗ Văn Cần (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 324tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004837-004839 VVG00494.0001-0010 |
17 |  | Giáo trình tự động điều khiển / Trần Sum . - H. : Giao thông Vận tải , 1999. - 263 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.005249-005251 |
18 |  | Trí tuệ nhân tạo : Máy học / Nguyễn Đình Thức, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động Xã hội , 2002. - 258 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003871-003875 VVM.004364-004367 |
19 |  | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động : T.1 / Pugatrep B.S. ; Dịch : Huỳnh Sum,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 558 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003551-003552 VNM.000940-000944 VNM.019608-019609 |
20 |  | Những bài nói chuyện về tự động học / N.I. Golumbnitsi, G.F. Zaixev, M.A. Ivasenko, P.I. Tsinaev ; Dịch : Lê Đình Anh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 509tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004909-004910 |
21 |  | Điều khiển từ xa / Nguyễn Công Hiền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 72tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007981-007982 VNM.015008-015010 |
22 |  | Lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà (ch.b.), Huỳnh Thái Hoàng . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 378 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014710 VVG01026.0001-0004 |
23 |  | Automated manufacturing / Leonard B. Gardner . - Philadelphia : ASTM , 1985. - 251 tr ; 23 cm. - ( STP 862 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000372-000373 |
24 |  | Automotive trades information processing skills : Reading / Thomas G. Sticht, Barbara A. McDonald . - NewYork : Macmillan , 1993. - IV,137 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000758 |