Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  14  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chương trình đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí đất đai . - Cần Thơ : Đại học Cần thơ , 2013. - 203 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010599-010603
                                         VVD.010911-010917
                                         VVG00773.0001-0010
                                         VVM.007126-007130
  • 2 Chương trình đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ ngành Lâm sinh . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 255 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010704-010713
                                         VVG00784.0001-0010
                                         VVM.007231-007240
  • 3 Chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành kĩ thuật xây dựng . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 231 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010714-010718
                                         VVG00785.0001-0010
                                         VVM.007241-007245
  • 4 Chương trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành Tài chính ngân hàng . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 308 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010719-010723
                                         VVG00786.0001-0010
                                         VVM.007246-007250
  • 5 Chương trình giáo dục Đại học hệ chính quy theo hẹ thống tín chỉ ngành Kế toán . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 295 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010821-010830
                                         VVG00796.0001-0010
                                         VVM.007346-007355
  • 6 Chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật cơ khí động lực . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 287 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010831-010837
  • 7 Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm kĩ thuật công nghiệp . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 260 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010901-010910
  • 8 Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành quản lí công nghiệp và môi trường . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 233 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010919-010925
                                         VVG00809.0001-0009
                                         VVM.007443-007450
  • 9 Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành kĩ thuật công nghệ thông tin . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 227 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010926-010930
                                         VVG00803.0001-0010
                                         VVM.007451-007455
  • 10 Chương trình đào tạo giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kỹ thuật điện . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 352 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010931-010935
  • 11 Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành công nghệ hàn và gia công tấm . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 279 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010936-010939
                                         VVD.011029-011032
  • 12 Xây dựng chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật may . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 263 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010940-010943
  • 13 Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật ô tô . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 272 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010944-010947
  • 14 Chương trình đào tạo giáo viên Trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành Tự động hóa . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 221 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010918
                                         VVD.011003
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.663.380

    : 911.048