1 |  | Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long, Lê Huy Hùng . - H. : Giáo dục , 1971. - 252 tr ; 19 cm |
2 |  | Giáo trình toán cao cấp : T.2 : Giáo trình đại học nhóm ngành III: Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1998. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021172-021176 VNG02240.0001-0020 |
3 |  | Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long . - H. : Giáo dục , 1982. - 254 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002569-002571 VNM.001150 |
4 |  | Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long . - H. : Giáo dục , 1971. - 254 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008834-008835 |
5 |  | Giáo trình toán cao cấp : T.1 : Giáo trình đại học nhóm ngành III : Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1997. - 343 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021167-021171 VNG02239.0001-0003 |
6 |  | Tối ưu hóa ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Nhật Lệ . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 194tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003886-003890 VVM.004392-004396 |
7 |  | Lý thuyết quy hoạch trong kinh tế : T.1 / Nguyễn Thế Hòa . - H. : Xây dựng , 2001. - 228tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026884-026888 VNM.035650-035654 |
8 |  | Tối ưu hóa quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002470-002474 VVG00314.0001-0010 VVM.003318-003322 |
9 |  | Quy hoạch tuyến tính / Phí Mạnh Ban . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 194 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012010-012019 VVG01448.0001-0010 |
10 |  | Linear programming : Foundations and extensions / Robert J. Vanderbei . - 5th ed. - Switzerland : Springer, 2020. - xxv, 471 p. : ill ; 24 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000526 |