1 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở . - H. : Giáo dục , 1990. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013114-013116 |
2 |  | Tư vấn quản lý : Sách hướng dẫn nghề nghiệp / Milan Kubr ; Dịch : Nguyễn Đình Cung, Nguyễn Việt Nga,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 783 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001968-001970 VVG00251.0001-0005 |
3 |  | Quản lý công nghiệp xây dựng / Donald S. Barrie, Boyd C. Paulson JR ; Dịch : Đỗ Văn Toản,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 546 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001951-001953 VVG00255.0001-0007 |
4 |  | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia , 2000. - 341 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023384-023388 VNM.032745-032749 |
5 |  | Nguyên lý quản trị chuỗi cung ứng / Michael H. Hugos ; Phan Đình Mạnh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2022. - 438 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038076 VNG03166.0001-0002 |
6 |  | Phương lược dùng người thời cổ đại = 古代 用人 方略 / Khổng Kiến Dân . - Bắc Kinh : Đại học Chính pháp Trung Quốc, 1989. - 269 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000330 |
7 |  | Tổ chức quản lý công tác nghiên cứu khoa học kỹ thuật / K.L. Đu Brốpxki . - H. : Lao động , 1982. - 199 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001580 VNM.010734-010735 |
8 |  | Những vấn đề lý luận và thực tiễn quản lý và tổ chức khoa học / Đỗ Minh . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 518 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000403-000404 VND.007737 VNM.002359-002361 VNM.014307-014308 |
9 |  | Những vấn đề quản lý khoa học trong điều kiện cách mạng khoa học - kỹ thuật / V.G. Sorin ; Phương Anh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 249 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006274-006275 VNM.006412-006416 VNM.018672-018674 |
10 |  | Tâm lý học trong quản lý sản xuất / V.M. Sê-Pen ; Dịch : Nguyễn Tiến Lộc,.. . - H. : Lao động , 1985. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009423 VNM.019224-019225 |
11 |  | Tâm lí xã hội trong quản lý : Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lý kinh tế trung ương : T.3 / V.I. Lê-Bê-Đép, A.I. Pa-Nốp . - [K.đ] : [Knxb] , 1984. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008634-008635 VNM.016007-016009 |
12 |  | Project management in practice / Jack R. Meredith, Scott M. Shafer . - 7th ed. - Hoboken : Wiley, 2021. - [326 tr. Đstp] p.; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001522 |
13 |  | Resort : Management and operation / Robert Christie Mill . - 3rd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2012 Thông tin xếp giá: 910/A.000048 |
14 |  | Giáo dục và quản lý sự phối hợp công tác tư tưởng / I.Đ.Tơrốtchencô . - H. : Thông tin lý luận , 1984. - 396tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008000 VNM.015099-015100 |
15 |  | Phát triển công nghiệp hàng tiêu dùng và công nghiệp địa phương / Nguyễn Lam . - H. : Sự thật , 1980. - 79tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.007668 VNM.014574-014575 |
16 |  | Sổ tay giám đốc xí nghiệp / Ngô Đình Giao, Nguyễn Đình Phan, Lê Văn Tâm,.. . - H. : Pháp lý , 1990. - 185tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014306 VNM.027483 |
17 |  | Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh ở các trường trung học phổ thông trên địa bàn Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Ngô Thị Lan Hương ; H.d. : Võ Nguyên Du, Mai Xuân Miên . - Bình Định, 2023. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00595 |
18 |  | Banquet management / Isla Williams (Ed.) . - New York : Larsen and Keller Education, 2018. - vi,229 p.; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001507 |
19 |  | Tài liệu Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục môn địa (lớp 10) : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở : lưu hành nội bộ . - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1990. - 82 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013013-013015 |
20 |  | Văn bản pháp quy về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp : T.4 . - H. : Tài chính , 2000. - 388tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003455-003459 |
21 |  | Quản trị chiến lược các doanh nghiệp sản xuất / Keinosuke Ono, Tatsuyuki Negoro ; Phạm Hữu Bình (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 252tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024420-024424 VNM.033249-033253 |
22 |  | Từ điển chức quan Việt Nam / Đỗ Văn Ninh . - H. : Thanh niên , 2002. - 838tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000603-000607 VNM.036254-036258 |
23 |  | Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ / Ngô Trung Việt (b.s.) . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 556tr : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.017672 VND.017966 VND.018006-018007 VND.027965-027969 VNM.036476-036480 VNM.039847-039849 |
24 |  | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : T.1 : Khoa học - công nghệ và phát triển kinh tế / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 205 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018423-018424 VNM.029321-029322 VNM.029324 |