1 |  | Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024221-024225 VNM.033097-033101 |
2 |  | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam / Toan ánh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025029-025031 VNM.033779-033780 |
3 |  | Đất lề quê thói : Phong tục Việt Nam / Nhất Thanh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 574tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028484-028485 VNM.036875-036877 |
4 |  | Kiến thức môi trường trong một số tập quán của người Mông ở Việt Nam / Đào Khang . - Nghệ An : Đại học Vinh, 2022. - 284 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037948-037949 |
5 |  | Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / Đặng Nghiêm Vạn, Cầm Trọng, Khà Văn Tiến, Tòn Kim Ân . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 489tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004853-004854 VNM.007756-007761 VNM.020818-020822 |
6 |  | Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính . - H. : Văn hóa , 2006. - 355 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032892-032893 |
7 |  | Trà và Văn hóa = 茶与文化 / Hồ Chi San . - Tế Nam : Giáo dục Sơn Đông, 2016. - 203 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000481 |
8 |  | Transitions : Lives in America / Irina L. Raicu, Gregory Grewell . - California : Mayfield , 1997. - 644 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000129 |
9 |  | Tinh hoa Hà nội / Mai Thục . - Tái bản, có bổ sung. - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 355tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029976-029982 VNM.038184-038190 |
10 |  | Hội hè đình đám Việt Nam / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 219tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030296-030298 |
11 |  | Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 484tr ; 19cm. - ( Tủ sách Văn hóa truyền thống Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.030397-030398 VND.031940 VNM.038509-038510 |
12 |  | Lễ tục vòng đời "trăm năm trong cõi người ta" / Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hóa thông tin , 2011. - 171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033546 |
13 |  | Phong tục và nghi lễ của người Thái trắng ở Phong Thổ tỉnh Lai Châu / Đồng Trọng Im . - H. : Văn hóa thông tin , 2011. - 223 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033556 |
14 |  | Tục thờ thần độc cước ở làng núi, Sầm Sơn, Thanh Hóa / Hoàng Minh Tường . - H. : Thanh niên , 2010. - 240 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033568 |
15 |  | Lời cúng thần của dân tộc Ê Đê / Trương Bi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 241 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033560 |
16 |  | Tục lệ sinh đẻ của người phụ nữ Thái / Lương Thị Đại, Lê Xuân Hinh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 808 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033591 |
17 |  | Tập tục lễ hội đất Quảng : T.3 / Võ Văn Hoè, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt,.. . - H. : Lao động , 2011. - 860 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034086 |
18 |  | Địa chí văn hoá xã Đại Thắng / Khảo cứu và biên soạn : Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 293 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034088 |
19 |  | Văn hoá dân gian huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình / Đỗ Duy Văn . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 359 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034113 |
20 |  | Lời ca tang lễ dòng họ Sa / Lò Văn Vũ . - H. : Lao động , 2011. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034062 |
21 |  | Tết xứ Quảng / Võ Văn Hoè . - H. : Dân trí , 2011. - 281 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034066 |
22 |  | Tục dựng nhà nước mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khoi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La / Đào Quang Tố . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034067 |
23 |  | Hội làng Thăng Long - Hà Nội : T.1 / Lê Trung Vũ (ch.b.) . - H. : Thanh Niên , 2011. - 607 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034141 |
24 |  | Hội làng Thăng Long - Hà Nội : T.2 / Lê Trung Vũ (ch.b) . - H. : Thanh niên , 2011. - 626 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034142 |