1 | | Các nước đang phát triển với "cuộc cách mạng xanh" /V. G. Raxchiannhicop, E. V. Côvalep, Z. Đ. Xmirenxcaia,... ; Trí Việt (dịch) . - H. :Nông nghiệp ,1978. - 403tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003724-003725 VNM.001793 VNM.008677-008678 VNM.017226-017228 |
2 | | Trung Quốc và các nước đang phát triển /Ivan Ivanôp . - H. :Thông tin lý luận ,1983. - 96tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002196-002197 VNM.011875-011877 |
3 | | Water resources management :A world bank policy paper . - Washington D.C :The World Bank ,1993. - 140 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000058 |
4 | | Private capital flows to developing countries :The road to financial intergration . - Washington :Oxford University ,1997. - XVII, 406 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000026 |
5 | | From farmers to fishers :Developing reservoir aquaculture for people displaced by dams /Barry A. Costa-Pierce . - Washington :The World Bank ,1997. - 56 tr ;27 cm. - ( World bank technical paper No. 369 Fisheries series ) Thông tin xếp giá: 330/A.000145 |
6 | | The world food problem :Tackling the causes of undernutrition in the third world /Phillips Foster, Howard D. Leathers . - 2nd. - Boulder :Lynne Rienner ,1999. - XV, 411 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000057 |
7 | | Toàn cầu hoá và khu vực hoá cơ hội và thách thức đối với các nước đang phát triển . - H. :Thông tin Khoa học Xã hội ,2000. - 319 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.021988-021989 VNM.031486 |
8 | | Our dream :A world free of poverty /Sandra Granzow . - New York :Oxford University ,2000. - 206 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000014 |
9 | | Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN . - H. :Thống kê ,2001. - 397tr ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.003425-003429 |
10 | | Emerging markets :A practical guide for corporations, lenders, and investors /Jeffrey C. Hooke . - New York :John Wiley & Sons ,2001. - XV, 283 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000026 |
11 | | The urban world /J. John Palen . - 6th ed. - Boston :McGraw-Hill ,2002. - XII, 388 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000069 |
12 | | Partnership for international development :Rhetoric or Result ? /Jennifer M. Brinkerhoff . - Boulder :Lynne Rienner ,2002. - XI, 205 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000025 |
13 | | Winning the war for talent in emerging markets :Why women are the solution /Sylvia Ann Hewlett, Ripa Rashid . - NewYork :Harvard Business Press ,2011. - ix,275 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000320 |
14 | | Orphan case :A comparative view /Jo Daugherty Bailey . - Sterting :Kumarian Press ,2012. - xi,197 tr ;22 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000147 |
15 | | Giáo trình kinh tế phát triển /Ngô Thắng Lợi . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung. - H. :Đại học Kinh tế Quốc dân ,2013. - 857 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012848-012852 VVG00859.0001-0005 |
16 | | Frontier markets for dummies /Gavin Grahaam, Al Emid . - Hoboken :John Wiley & Sons ,2014. - xii,334 tr ;24 cm. - ( For dummies, A Wiley brand ) Thông tin xếp giá: 330/A.000357 |