Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  48  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Máy tính điện tử : Suy nghĩ, tính toán, điều khiển / Vanđêma Đêghe ; Nguyễn Thanh Việt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005902-005903
                                         VNM.000538-000542
                                         VNM.004065-004069
                                         VNM.014966-014970
  • 2 Giới thiệu về máy tính điện tử : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 36 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013157-013159
  • 3 Giáo trình tin học đại cương : Bộ giáo trình này được biên soạn theo khung chương trình của BGD_ĐT dành cho sinh viên các ngành kỹ thuật không chuyên tin thuộc chương trình 1, 2, 3, 4 / Hoàng Kiếm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng . - H. : Giáo dục , [2001]. - 276 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003009-003018
                                         VVG00364.0001-0011
                                         VVM.003750-003759
  • 4 Máy tính điện tử với trí tuệ con người / Dirk Hanson ; Nguyễn Thanh Khiết (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1991. - 289 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014658
                                         VNM.027680-027681
  • 5 Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản / Nguyễn Ngọc Thừa, Hoàng Kiếm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 319tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006349-006350
                                         VNM.001060-001069
                                         VNM.018420-018422
                                         VNM.018957-018961
  • 6 Giáo trình Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 214 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013944-013948
  • 7 Xử lý tín hiệu và lọc số : T.1 / Nguyễn Quốc Trung . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 380tr : hình vẽ, bảng ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003674-003678
                                         VVM.004228-004232
  • 8 Microsoft Publisher 2000 bằng hình ảnh : Xem tận mắt - Làm tận tay / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Thống kê , 2000. - 175tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.026991-026995
  • 9 Xử lý tín hiệu và lọc số : T.2 / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 480tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004378-004382
                                         VVM.004624-004628
  • 10 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 162tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017130-017133
  • 11 Xử lí tín hiệu số : Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lí, cơ học / Quách Tuấn Ngọc . - Có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội , 1990. - 165tr : hình vẽ ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001626-001628
                                         VVM.002722-002724
  • 12 Giáo trình mạng : T.1 / B.s. : Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục , 1996. - 723tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004968-004970
  • 13 Kỹ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành / Roger S. Pressman ; Ngô Trung Việt (dịch) . - H. : Giáo dục , 2000. - 283 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.026151-026154
                                         VNM.034891-034894
  • 14 Những vấn đề căn bản về ổ đĩa cứng của máy PC : Những điều cốt yếu mà người sử dụng máy vi tính cần phải biết / Nguyễn Thế Hùng (ch.b.) ; Cadasa (ban biên dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 138 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029022-029024
                                         VNM.037296-037297
  • 15 Cơ sở của khoa học máy tính ấn bản C : T.2 / Alfred V. Aho, Jeffrey D. Ullman . - H. : Thống kê , 1999. - 679 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004975
  • 16 Một số vấn đề nên biết khi sử dụng máy vi tính PC / Lê Hoàn (ch.b.), Phạm Hồng Phước . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001. - 107 tr ; 13 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.031645-031649
                                         VNM.039757-039761
  • 17 Minicomputơ / Trần Văn Tùng . - H. : Thống kê , 1982. - 149tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18 Using information technology : A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - 482 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000158
  • 19 Hệ thống số căn bản và ứng dụng : Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ thuật viên phần cứng máy tính / Đỗ Thanh Hải, Cao Văn An . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 228 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005709
  • 20 Computing fundamentals : Peter norton's / Peter Norton . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 498 tr ; 27 cm. - ( Computer literacy series )
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000083
  • 21 SCSS : A user's guide to the SCSS conversational system . - NewYork : McGraw Hill , 1980. - XXV,595 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000165
  • 22 Using information technology : A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxiv,554,I-12 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000349
  • 23 Những chiếc máy thông minh / Nguyễn Bá Hào, Hoàng Kiếm . - H. : Thanh niên , 1978. - 131tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005744-005745
                                         VNM.000666-000670
                                         VNM.018305-018307
  • 24 Kỹ thuật máy tính điện tử và ứng dụng : T.1 / Nguyễn Xuân Quỳnh . - H. : Thống kê , 1984. - 360tr : bảng, sơ đồ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009096-009097
                                         VNM.017811-017813
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.627.450

    : 875.121