1 |  | Lập, đọc, kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Văn Công (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Trần Quý Liên . - In lần thứ 2, đã sửa chữa bổ sung theo QĐ số 167/2000/BCT. - H. : Tài chính , 2001. - 412 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002964-002968 VVD.005058-005062 VVM.003719-003723 VVM.005037-005041 |
2 |  | Quy định và hướng dẫn về công tác kiểm tra . - H. : Thanh niên , 1979. - 62 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.000494-000495 VNM.002390-002392 |
3 |  | Kiểm tra đánh giá trong giáo dục / Nguyễn Công Khanh (ch.b.), Đào Thị Oanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2024. - 314 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Thi công cọc khoan nhồi / Nguyễn Bá Kế (ch.b) . - H. : Xây dựng , 1999. - 257tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027776-027780 |
5 |  | Quản lý công tác kiểm tra nội bộ ở các trường mầm non trên địa bàn thị xã sông Cầu, tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Nguyễn Thị Minh Tuyền ; Dương Bạch Dương (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00524 |
6 |  | CAE practice tests : Past papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate : B.3: CAE Practice tets 3 / Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 186tr ; 20 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000184-000186 NNM.001416-001417 |
7 |  | Sổ tay kiểm tra bằng thí nghiệm trong xây dựng / L.N. Popov (ch.b.) ; Nguyễn Thúc Tuyên (dịch) ; Nguyễn Hồng Lam (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 468tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000397-000398 VVM.000143-000145 VVM.000202 VVM.000301-000303 VVM.002029-002031 |
8 |  | Kiểm tra chất lượng những phân tích hoá học lâm sàng / D. Stamm ; Người dịch : Lương Tấn Thành,.. . - H. : Y học , 1984. - 131tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000980 VVM.001599-001600 |
9 |  | Acoustic emission : Standards and technology update / Sotirios J. Vahaviolos . - West Conshohocken : ASTM , 1999. - 261 tr ; 23 cm. - ( STP 1353 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000345 |
10 |  | Strength testing of marine sediments : Laboratory and in-situ measurements / Chaney, Demars . - Philadelphia : ASTM , 1985. - 558 tr ; 24 cm. - ( STP 883 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000355 |
11 |  | Dynamic geotechnical testing II / Ronald J. Ebelhar, Vincent P. Drnevich, Bruce L. Kutter . - Philadelphia : ASTM , 1994. - 427 tr ; 23 cm. - ( STP 1213 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000353 |
12 |  | Vấn đề đặt câu hỏi của giáo viên đứng lớp. Kiểm tra, đánh giá việc học tập của học sinh / Nguyễn Đình Chỉnh . - H. : [Knxb] , 1995. - 99 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018733-018737 |
13 |  | Test your business English / J.S. Mckellen ; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 149 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000609-000610 NNM.001383-001385 |
14 |  | CAE practice tests : B.2 : Past papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - ; 20 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000181-000183 NNM.001414-001415 |
15 |  | Nội dung ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học : Nội dung câu hỏi và hướng dẫn trả lời . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1991. - 26 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000420-000424 |
16 |  | Generation 2000 : Book 3 tests / Vassiliki Panayioteli . - Oxford : Heinemann , 1994. - 47 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000151 |
17 |  | Generation 2000 : Book 2 tests / Vassiliki Panayioteli . - Oxford : Heinemann , 1994. - 47 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000150 |
18 |  | Generation 2000 : Book 1 tests / Ross J. Robertson . - Oxford : Heinemann , 1994. - 47 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000149 |
19 |  | NTC's practice tests for the Toefl : Test of English as a foreign language / Milada Broukal, Enid Noland - Woods . - 2nd ed. - Lincolnwood : NTC , 1996. - 162 tr ; 19 cm 3 băng cassette Thông tin xếp giá: 3S/400/A.000202 |
20 |  | Test methods for explosives / Muhamed Suceska . - NewYork : Springer , 1995. - IX,225 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000743 |
21 |  | Composite materials : Testing and design : twelth volume / Ravi B. Deo, Charles R. Saff . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 422 tr ; 23 cm. - ( STP 1274 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000739 |
22 |  | Microbiologically influenced corrosion testing / Jeffery R. Kearns, Brenda J. Little . - Philadelphia : ASTM , 1994. - 297 tr ; 23 cm. - ( STP 1232 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000388 |
23 |  | New methods for corrosion testing of aluminum alloys / Agarwala, Ugiansky . - Philadelphia : ASTM , 1992. - 219 tr ; 23 cm. - ( STP 1134 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000377 |
24 |  | Durability testing of nonmetallic materials / Robert J. Herling . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 234 tr ; 23 cm. - ( STP 1294 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000381 |