1 |  | Comedies : Vol.2 / William Shakespeare . - London : David Campbell , 1996. - 756 page ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000208 |
2 |  | Romances / William Shakespeare . - London : David Campbell , 1996. - 463 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000210 |
3 |  | The theban plays : Oedipus the King : Oedipus at colonus : Antigone / Sophocles ; David Grene (dịch) . - London : David Campbell , 1994. - 221 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000391 |
4 |  | Kịch Axtơrôpxki / Alecxandrơ Nicolaievich Axtơropxki ; Đỗ Lai Thúy (dịch) . - H. : Sân khấu , 1987. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012040-012041 VNM.026072-026074 |
5 |  | Kịch chọn lọc / A.X. Puskin ; Dịch : Thúy Toàn,.. . - H. : Sân khấu , 1987. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012035-012036 VNM.026069-026071 |
6 |  | Tuyển tập Nguyễn Huy Tưởng : T.1 / Hà Minh Đức (sưu tầm và tuyển chọn) . - H. : Văn học , 1984. - 397tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.008919-008921 VNM.017426-017432 |
7 |  | Tất cả đều là con tôi : Cái chết của người chào hàng: Kịch / Atơ Milơ ; Đặng Thế Bính (dịch) . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Văn học , 1976. - 253 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004135-004136 VNM.005011-005015 VNM.014142-014147 |
8 |  | Faust : Kịch bản / J.W. Goethe ; Quang Chiến (dịch) . - H. : Văn học , 2001. - 752tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028338-028339 VNM.036778-036780 |
9 |  | Biên bản một cuộc họp : Tập kịch Liên Xô / M. Satrốp, A. Genma, C. Phin, A. Acbudốp . - H. : Tác phẩm mới , 1977. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004880-004882 VNM.004955-004956 |
10 |  | Hài kịch Môlierơ : T.1 / Tôn Gia Ngân (giới thiệu và dịch) . - H. : Văn hóa , 1979. - 274tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.004740-004741 VNM.004540-004554 VNM.018688-018690 |
11 |  | Những tên cướp : Tập kịch / F. Sinle ; Dịch : Tất Thắng,... ; Đình Quang (giới thiệu) . - H. : Văn học , 1983. - 384tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Đức ) Thông tin xếp giá: VND.002178-002179 VNM.011845-011847 |
12 |  | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập : T.1 : Thơ - kịch - tiểu luận . - H. : Văn học , 1996. - 910tr ; 21cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.019800-019801 |
13 |  | Hợp tuyển thơ văn các tác gia dân tộc thiểu số Việt Nam 1945-1980 / Nông Quốc Chấn, Vương Anh, Triều Ân,.. . - H. : Văn hóa , 1981. - 430tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000109 VVM.001104-001105 |
14 |  | Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài : Có thêm triết gia quan trọng / Hữu Ngọc, Hoàng Oanh, Nguyễn Đức Đàn,.. . - H. : Văn hoá , 1982. - 551tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000283-000284 VVM.001452 VVM.001454 |
15 |  | Nguyễn Huy Tưởng tuyển tập . - H. : Nxb. Tác phẩm mới , 1978. - 577tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VNM.003992 VVD.000348-000349 |
16 |  | Dạy bạn hiểu rõ tạp kịch của Quan Hán Khanh = 教你看懂关汉卿杂剧 . - Bắc Kinh : Thế Giới Đương Đại, 2007. - 162 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000441 |
17 |  | Trạng Nguyên Mai = 状元媒 / Bàng Bất Đôn Nhi (minh họa) ; Nghê Mậu Tài (cố vấn) . - Trường Xuân : Trường Xuân, 2023. - 60 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000450 |
18 |  | Tề Thiên Đại Thánh thật giả = 真假美猴王 / Bàng Bất Đôn Nhi (minh họa) ; Nghê Mậu Tài (cố vấn) . - Trường Xuân : Trường Xuân, 2023. - 48 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000451 |
19 |  | Xe đạp và những kịch bản hoạt hình đặc sắc : Dành cho lứa tuổi 10+ / Phạm Sông Đông . - H. : Kim Đồng, 2024. - 114 tr. : tranh vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038098 |
20 |  | Play production today / Jonniepat Mobley . - 5th ed. - Lincolnwood : National textbook , 1996. - 355 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000063-000064 |
21 |  | Literature : Reading Fiction, Poety, and Drama / Robert DiYanni . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - Xliv,2211 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000067-000068 |
22 |  | Literature : The reader's choice course 4 / Beverly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - XXXIV,998,R157 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000022-000027 N/800/A.000346-000350 |
23 |  | World literature : An anthology of great short stories, drama, and poetry / Donna Rosenberg . - Lincolnwood : NTC , 1992. - 884 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/8/A.000040 |
24 |  | Literature : Course 4 : The reader's choice : Texas edition with world literature selections / Beverly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - 997 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/8/A.000071-000074 |