1 | | Soil mechanics in engineering practice /Karl Terzaghi, Ralph B. Peck . - NewYork :John Wiley & Sons ,1948. - XVIII,566 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000741 |
2 | | Defects and failures in pressure vessels and piping /Helmut Thielsch . - NewYork :Robert E. Krieger Publishing Company ,1965. - 443 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000400 |
3 | | Measurement systems :Application and design /Ernest O. Doebelin . - NewYork :McGraw Hill ,1966. - 743 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000002 |
4 | | Techniques of twentieth century composition :A guide to the materials of modern music /Leon Dallin . - 3rd ed. - Boston :McGraw Hill ,[1974]. - 288 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000037-000038 |
5 | | Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa :Tỷ lệ : 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp . - H. :Nông nghiệp ,1975. - 55 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.003743-003744 VNM.001488-001490 VNM.014216-014221 |
6 | | Điều khiển tàu sông . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1977. - 230tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004903-004904 VNM.000207-000210 VNM.021199-021200 |
7 | | Phóng sự từ thế kỷ 21 :Những câu chuyện của các bác học Liên Xô về khoa học kỹ thuật trong tương lai /M. Vaxilep, X. Gusép ; Mai Liên (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 294tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.003323-003324 VNM.000187-000196 VNM.020212-020219 |
8 | | Công nghệ cưa xẻ gỗ /Võ Quý Khanh . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1978. - 227tr : hình vẽ ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000612-000613 VVM.000362-000376 VVM.001926-001928 |
9 | | Dạng ma trận của các phương pháp cơ bản trong cơ học kết cấu :T.1 /Phạm Khắc Hùng, Lê Văn Mai . - H. :Đại học Trung học chuyên nghiệp ,1978. - 300tr ;27 cm |
10 | | Cơ học môi trường liên tục :T.2 /L.I. Xeđôp ; Người dịch : Trương Minh Chánh, Bùi Hữu Dân . - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1978. - 537 tr ;24 cm |
11 | | Từ điển luyện kim Anh - Việt :Khoảng 20000 thuật ngữ /Phan Tử Phùng (b.s.) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 391tr ;20,5cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Dạng ma trận của các phương pháp cơ bản trong cơ học kết cấu :T.2 /Phạm Khắc Hùng . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1978. - 246 tr ;27 cm |
13 | | Từ điển luyện kim Anh - Việt :Khoảng 20.000 thuật ngữ . - H. :Khoa học kỹ thuật ,1978. - 391 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000079-000080 |
14 | | Phép chiếu trục đo /E.A. Glazunốp, N.F. Cheverukhin ; Hoàng Văn Thân (dịch) . - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1979. - 380 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.006319-006320 VNM.000500-000504 VNM.020243-020245 |
15 | | Lasers, the light fantastic /Clayton L. Hallmark . - [S.l.] :TAB ,1979. - 294 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000382 |
16 | | Mài sắc dụng cụ cắt /X.A. popov, L.G. Dibner, A.X. Kamenkovits . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1980. - 306tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Aó đường bằng đất gia cố /V.M. Bezruk, A.X. Elenovit ; Dịch : Đổ Bá Chương,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1981. - 381tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Nghị quyết của Bộ Chính trị về chính sách khoa học kỹ thuật /Đảng cộng sản Việt Nam . - H. :[Knxb] ,1981. - 55tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Biến động số lượng của đàn cá khai thác /A.V. Zaxoxov ; Trương Đình Kiệt (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1981. - 227tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.001405-001406 VNM.010486-010488 |
20 | | Solutions manual for the engineer-in-training review manual with sample exammination /Michael R. Lindeburg . - San Carlos :Professional engineering registration program ,1982. - 100 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: N/6/A.000211 |
21 | | Kỹ thuật phòng thí nghiệm /P.I. Vaxkrexenxki ; Dịch : Trần Ngọc Mai,.. . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1982. - 189tr.: minh họa ;21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Engineer in training review manual :A complete review and reference for the E-I-T examination /Michael R. Lindeburg . - 6th ed. - San Carlos :Professional publications ,1982. - [542 tr. đánh số từmg phần] ;27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000753 |
23 | | Encyclopedia of computer science and engineering /Anthony Ralston, Edwin D. Reilly . - New York :Van Nostrand Reinhold ,1983. - 1657 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000043 |
24 | | Em tập đá cầu /Đỗ Chỉ, Nguyễn Hiển . - H. :Thể dục thể thao ,1984. - 65tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.009062 VNM.017869-017870 |