1 |  | Cơ học môi trường liên tục : T.2 / L.I. Xeđôp ; Người dịch : Trương Minh Chánh, Bùi Hữu Dân . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 537 tr ; 24 cm |
2 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục môn kỹ thuật công nghiệp (lớp 10) : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở . - H. : Giáo dục , 19?. - 34 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013090-013092 |
3 |  | E-Learning by design / William Horton . - 2nd ed. - San Francisco : Pfeiffer, 2012. - XX, 615 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001508 |
4 |  | Đạo đức 1 : Sách giáo viên / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 91 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003164-003168 VVG00371.0001-0005 |
5 |  | Vật lý đại cương : T.3 : Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân. Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - 6th ed. - H. : Giáo dục , 1994. - 244 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.018008-018011 VNG01612.0001-0030 |
6 |  | Chương trình đào tạo công nhân : Nghề mộc công trường, nề và bê tông cốt thép công trường . - H. : Công nhân Kĩ thuật , 1978. - 189 tr ; 19 cm |
7 |  | Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại / Trần Đình Hượu . - H. : Giáo dục , 1999. - 548 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023180-023184 VNG02396.0001-0010 VNM.032689-032693 |
8 |  | Ca dao lưu truyền ở Bình Định / S.t. : Văn Trọng Hùng, Nguyễn Thanh Mừng, Trần Thị Huyền Trang... ; H.đ : Trần Xuân Toàn . - Quy Nhơn : Nxb. Sở văn hoá thông tin Bình Định , 2000. - 200 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023350-023351 |
9 |  | The old testament / The authorrized or King James version of 1611, with an introduction by: George Steiner . - London : Cambridge University , 1996. - 1382 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/200/A.000009 |
10 |  | Hindu scriptures / R.C. Zachner . - London : David Campbell , 1992. - 411 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/200/A.000010 |
11 |  | The analects / Confucius ; Arthur Waley (dịch) . - London : Everyman , 2000. - 257 page ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/100/A.000002 |
12 |  | Đạo đức lớp 2 / Bùi Thị Hội . - H. : Giáo dục , 1990. - 32 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013296-013298 |
13 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn chính trị, đạo đức . - H. : [Knxb] , 1983. - 11 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008333-008337 |
14 |  | Một số vấn đề về đạo đức. Giảng dạy và giáo dục đạo đức ở trường PTTH : Tài liệu BDTX chu kỳ 93-96 cho giáo viên môn giáo dục công dân PTTH / Phạm Khắc Chương . - H. : [Knxb] , 1995. - 119 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018374-018378 |
15 |  | Tây Dương gia tô bí lục : Ghi chép những chuyện kín của đạo Gia Tô Tây Dương / Phạm Ngô Hiên, Nguyễn Hoà Đường, Nguyễn Bá Am, Trần Trình Hiên ; Ngô Đức Thọ (dịch và giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 319 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001070-001071 VNM.009799-009801 |
16 |  | Giáng bút răn đời / Tân Việt . - H. : Văn hóa Dân tộc , 1994. - 129 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018672-018673 VNM.029552-029553 |
17 |  | Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Lao động , 1985. - 88 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009236-009237 |
18 |  | Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội trong chặng đầu thời kì quá độ . - H. : Sự thật , 1986. - 234 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010468-010469 VNM.023715-023716 |
19 |  | Một vài vấn đề về đặc điểm phương thức lãnh đạo của Đảng trong giai đoạn mới . - H. : Thông tin Lý luận , 1980. - 118 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006385-006386 VNM.019716-019718 |
20 |  | Tìm hiểu sự lãnh đạo của Đảng trong xây dựng kinh tế / Đào Duy Tùng, Nguyễn Vinh, Nguyễn Đức Bình . - H. : Sự thật , 1986. - 192 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010527-010528 VNM.023771-023772 |
21 |  | Người lãnh đạo và tập thể : Lưu hành nội bộ : Tài liệu tham khảo nước ngoài . - H. : Sự thật , 1978. - 245 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004693-004694 |
22 |  | Đổi mới tư duy và phong cách / Nguyễn Văn Linh . - H. : Sự thật , 1987. - 28 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011425 VNM.025287 |
23 |  | Đại hội VII và những vấn đề tiếp tục đổi mới, tạo bước chuyển chiến lược về giáo dục và đào tạo : Tài liệu lưu hành nội bộ, dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học Chuyên nghiệp và dạy nghề . - [Kđ.] : [Knxb] , 1991. - 26 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014593-014596 VNM.027573-027577 |
24 |  | Về phương thức lãnh đạo của Đảng : Số chuyên đề 12-1995 . - [Kđ.] : [Knxb] , 1995. - 247 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023787-023788 VNM.032996-032998 |