1 |  | Từ điển y dược Pháp - Việt : Khoảng 60.000 từ . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học , 1976. - 701 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000090-000091 |
2 |  | Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / Đỗ Tất Lợi . - In lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 1184tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000401-000402 VVM.002297-002302 |
3 |  | Thuốc sản xuất ở Việt nam . - H. : Y học , 1979. - 246tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005482-005484 |
4 |  | Plants for toxicity assessment . - Philadelphia : ASTM , 1990. - 363 tr ; 23 cm. - ( STP 1091 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000561 |
5 |  | Xác định hoạt lực kháng sinh bằng vi sinh vật : T.1 / Nguyễn Hoài Nam . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 123tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010625 VNM.024078-024079 |
6 |  | Sinh dược học : Tài liệu viết cho các cán bộ y tế (bác sĩ, y dược sĩ trung cao cấp) / Đặng Hanh Khôi . - H. : Y học , 1978. - 364tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005030-005031 VNM.001869-001871 |
7 |  | Nguyên lý tổng hợp thuốc hữu cơ / Nguyễn Khang, Nguyễn Quang Đạt . - H. : Y học , 1984. - 261tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009129-009130 VNM.017822-017824 |
8 |  | Các chất steroid dùng làm thuốc / Phan Quốc Kính . - H. : Y học , 1984. - 155tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009361 VNM.019391-019392 |
9 |  | Định lượng Vitamin : T.2 : Bằng phương pháp hóa lý / Trần Thị Hoàng Ba, Doãn Hay Khắc, Vũ Thị Bẩy,.. . - H. : Y học , 1979. - 135tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006605-006608 VNM.021164-021168 |
10 |  | Nghiên cứu chế tạo và đánh giá khả năng kháng khuẩn của vật liệu nano bạc tổng hợp từ nấm sợi Aspergillus spp. kết hợp vi sóng : Luận văn Thạc sĩ Ngành Sinh học thực nghiệm / Phạm Thị Kiều Trang ; Nguyễn Thị Mộng Điệp (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00414 |
11 |  | Nghiên cứu chế tạo và đánh giá khả năng kháng khuẩn của vật liệu nano bạc tổng hợp từ dịch chiết lá cây cà gai leo (Solanum procumbens Lour.) : Luận văn Thạc sĩ Ngành Sinh học thực nghiệm / Võ Thị Phương ; Nguyễn Thị Mộng Điệp (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00413 |
12 |  | Đời sống động vật làm thuốc : Tập 1 : Động vật không xương sống / Hoàng Xuân Vinh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 129tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012252 VNM.026367-026368 |
13 |  | Một số chuyên đề dược lý học lâm sàng / Đỗ Doãn Đại, Dương Hữu Lợi . - H. : Y học , 1987. - 299tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Sản xuất thuốc thường dùng ở đơn vị cơ sở / Đặng Hanh Khôi . - H. : Quân đội nhân dân , 1982. - 239tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001022 VNM.009715-009716 |
15 |  | Hướng dẫn sử dụng thuốc / Bộ y tế . - H. : Liên hiệp các xí nghiệp dược Việt Nam , 1986. - 496tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011360 |
16 |  | Math for the pharmacy technician:concepts and calculations / Lynn M. Egler, Kathryn A. Booth . - Boston : McGraw Hill , 2010. - xxvi,369 tr ; 28 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1CD/600/A.001376-001378 |
17 |  | Thực vật dược : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / B.s: Trương Thị Đẹp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Ngân, Liêu Hồ Mỹ Trang . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 323 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014742 VVG01057.0001-0004 |