1 |  | Sinh học : Tài liệu dùng cho hệ Trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp I : T.1 / Trần Nhật Tân (b.s.) . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 188tr ; 27 cm. - ( Sách đào tạo và bồi dưỡng ) Thông tin xếp giá: VVD.000006-000010 |
2 |  | Môi trường và con người / Mai Đình Yên (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1997. - 126 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019825-019829 VNG01961.0001-0020 |
3 |  | Bài giảng sinh lý người và động vật : P.1 / Lê Quang Long (ch.b.), Trương Xuân Dung, Tạ Thuý Lan, .. . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 154tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014944-014946 |
4 |  | Giải phẫu người : T.1 / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 174tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.001128-001129 VNM.001945-001950 |
5 |  | Thực hành giải phẫu người / Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Lê Thị Huệ, Trần Thuý Nga . - H. : Giáo dục , 1990. - 135 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.001448-001452 |
6 |  | Giải phẫu người : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại sư phạm / Trần Xuân Nhĩ (ch.b.), Nguyễn Quang Vinh . - H. : Giáo dục , 1987. - 228 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.001260-001262 VVG00112.0001-0005 |
7 |  | Thực hành sinh lí người và động vật / Trần Xuân Dung, Nguyễn Quang Mai, Lê Đình Tuấn, .. . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1993. - 120 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001534-001538 |
8 |  | Tự nhiên và xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga . - H. : Giáo dục , 2002. - 107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003179-003183 VVG00374.0001-0005 |
9 |  | Tài liệu về con người, văn minh, văn hoá : 7 tài liệu . - H. : [Knxb] , 1998. - 98 tr ; 26 cm. - ( Tài liệu phục vụ nghiên cứu ) Thông tin xếp giá: TLD.001010-001014 |
10 |  | Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào công nghiệp hoá, hiện đại hoá / Phạm Minh Hạc . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 338 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023512-023516 VNM.032796-032800 |
11 |  | Nước và đời sống con người : Những kiến thức mới về nước / Vũ Hải . - H. : Thanh niên , 1999. - 106 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023614-023616 VNM.032854-032855 |
12 |  | Fear and trembling and the book on Adler / Sren Kierkegaard, with an introduction by : George Steiner . - London : David Campbell , 1994. - 302 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/100/A.000004 |
13 |  | Máy tính điện tử với trí tuệ con người / Dirk Hanson ; Nguyễn Thanh Khiết (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1991. - 289 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014658 VNM.027680-027681 |
14 |  | Con người mới Việt Nam với sứ mệnh quang vinh của văn nghệ / Vũ Khiêu . - H. : Sự thật , 1980. - 105 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008181-008182 VNM.016911-016913 |
15 |  | Giáo dục thái độ cộng sản đối với lao động : T.2 / V.A. Xu-Khôm-Lin-Xki ; Dịch : Đức Mẫn,.. . - In lần thứ 2. - H. : Thanh niên , 1984. - 166 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009001-009002 VNM.017588-017591 VNM.018435-018436 |
16 |  | Giáo dục thái độ cộng sản đối với lao động / V.A. Xu-Khôm-Lin-Xki ; Dịch : Đức Mẫn,.. . - H. : Thanh niên , 1977. - 364 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.004259 VNM.007598-007599 |
17 |  | Về vấn đề xây dựng con người mới / Phạm Như Cương, Trần Côn, Hoàng Ngọc Di,.. . - H. : Khoa học xã hội , 1978. - 563 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000150 VND.005446-005447 VNM.002764-002765 VNM.005597 VNM.005599-005602 |
18 |  | Con người : những ý kiến mới về một đề tài cũ : T.1 / Mai Thành (h.đ.) ; An Mạnh Toàn (dịch) . - H. : Sự thật , 1986. - 311 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010792 VNM.024294 |
19 |  | Mấy vấn đề về chủ nghĩa yêu nước chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Xuân Trương . - H. : Quân đội , 1981. - 202 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000637-000638 VNM.009083 |
20 |  | Những hiểu biết cơ bản về chủ nghĩa xã hội : Tài liệu tham khảo dùng trong các trường và lớp đào tạo công nhân kỹ thuật / Đào Hồng Nam . - H. : Kỹ thuật , 1977. - 173 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004801-004802 VNM.006769-006773 VNM.019993-019995 |
21 |  | Vấn đề con người trong sự nghiệp công nghiệp hoá hiện đại hoá : Nghiên cứu xã hội học . - H. : Chính trị quốc gia , 1996. - 342 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.020146 VNM.029914-029915 |
22 |  | Câu chuyện lịch sử hay nhất về vũ trụ và con người / Hubert Reeves, Joel de Rosnay, Yves Coppens, Dominque Simonnet ; Dịch : Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Quang Cư . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1997. - 207 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023811-023815 |
23 |  | Đời sống mới / Tân Sinh . - H. : Lao động , 1976. - 31tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004911-004912 VNM.004298-004305 VNM.021460-021464 |
24 |  | Giáo dục thẩm mỹ và xây dựng con người mới Việt Nam / Lê Anh Trà . - H. : Sự thật , 1982. - 155tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001638-001639 VNM.010838-010840 |